Người Afrikaans | amper | ||
Amharic | ማለት ይቻላል | ||
Hausa | kusan | ||
Igbo | fọrọ nke nta | ||
Malagasy | efa ho | ||
Nyanja (Chichewa) | pafupifupi | ||
Shona | ndoda | ||
Somali | ku dhowaad | ||
Sesotho | hoo e ka bang | ||
Tiếng Swahili | karibu | ||
Xhosa | phantse | ||
Yoruba | fere | ||
Zulu | cishe | ||
Bambara | sinasina | ||
Cừu cái | kloẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | hafi | ||
Lingala | mwa moke | ||
Luganda | -naatera | ||
Sepedi | nyakile | ||
Twi (Akan) | aka kakra bi | ||
Tiếng Ả Rập | تقريبيا | ||
Tiếng Do Thái | כִּמעַט | ||
Pashto | تقریبا | ||
Tiếng Ả Rập | تقريبيا | ||
Người Albanian | pothuajse | ||
Xứ Basque | ia | ||
Catalan | gairebé | ||
Người Croatia | skoro | ||
Người Đan Mạch | næsten | ||
Tiếng hà lan | bijna | ||
Tiếng Anh | almost | ||
Người Pháp | presque | ||
Frisian | hast | ||
Galicia | case | ||
Tiếng Đức | fast | ||
Tiếng Iceland | næstum því | ||
Người Ailen | beagnach | ||
Người Ý | quasi | ||
Tiếng Luxembourg | bal | ||
Cây nho | kważi | ||
Nauy | nesten | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | quase | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cha mhòr | ||
Người Tây Ban Nha | casi | ||
Tiếng Thụy Điển | nästan | ||
Người xứ Wales | bron | ||
Người Belarus | амаль | ||
Tiếng Bosnia | skoro | ||
Người Bungari | почти | ||
Tiếng Séc | téměř | ||
Người Estonia | peaaegu | ||
Phần lan | melkein | ||
Người Hungary | majdnem | ||
Người Latvia | gandrīz | ||
Tiếng Lithuania | beveik | ||
Người Macedonian | за малку | ||
Đánh bóng | prawie | ||
Tiếng Rumani | aproape | ||
Tiếng Nga | почти | ||
Tiếng Serbia | скоро | ||
Tiếng Slovak | takmer | ||
Người Slovenia | skoraj | ||
Người Ukraina | майже | ||
Tiếng Bengali | প্রায় | ||
Gujarati | લગભગ | ||
Tiếng Hindi | लगभग | ||
Tiếng Kannada | ಬಹುತೇಕ | ||
Malayalam | മിക്കവാറും | ||
Marathi | जवळजवळ | ||
Tiếng Nepal | लगभग | ||
Tiếng Punjabi | ਲਗਭਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පාහේ | ||
Tamil | கிட்டத்தட்ட | ||
Tiếng Telugu | దాదాపు | ||
Tiếng Urdu | تقریبا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 几乎 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 幾乎 | ||
Tiếng Nhật | ほとんど | ||
Hàn Quốc | 거의 | ||
Tiếng Mông Cổ | бараг л | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နီးပါး | ||
Người Indonesia | hampir | ||
Người Java | meh | ||
Tiếng Khmer | ស្ទើរតែ | ||
Lào | ເກືອບທັງຫມົດ | ||
Tiếng Mã Lai | hampir | ||
Tiếng thái | เกือบ | ||
Tiếng Việt | hầu hết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halos | ||
Azerbaijan | təxminən | ||
Tiếng Kazakh | дерлік | ||
Kyrgyz | дээрлик | ||
Tajik | қариб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diýen ýaly | ||
Tiếng Uzbek | deyarli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاساسەن دېگۈدەك | ||
Người Hawaii | ʻaneʻane | ||
Tiếng Maori | tata | ||
Samoan | toeitiiti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | halos | ||
Aymara | niya | ||
Guarani | haimete | ||
Esperanto | preskaŭ | ||
Latin | fere | ||
Người Hy Lạp | σχεδόν | ||
Hmong | yuav luag | ||
Người Kurd | hema hema | ||
Thổ nhĩ kỳ | neredeyse | ||
Xhosa | phantse | ||
Yiddish | כּמעט | ||
Zulu | cishe | ||
Tiếng Assam | প্ৰায় | ||
Aymara | niya | ||
Bhojpuri | लगभग | ||
Dhivehi | ކިރިޔާ | ||
Dogri | लगभग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halos | ||
Guarani | haimete | ||
Ilocano | nganngani | ||
Krio | lɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زۆرینە | ||
Maithili | प्रायः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯖꯤꯛꯇꯪ ꯋꯥꯠꯄ | ||
Mizo | teuh | ||
Oromo | xiqqoo hanqata | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାୟ | ||
Quechua | yaqa | ||
Tiếng Phạn | प्रायशः | ||
Tatar | диярлек | ||
Tigrinya | ዳርጋ | ||
Tsonga | kwalomu | ||