Rượu trong các ngôn ngữ khác nhau

Rượu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Rượu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Rượu


Amharic
አልኮል
Aymara
alkula
Azerbaijan
spirt
Bambara
dɔlɔ
Bhojpuri
शराब
Catalan
alcohol
Cây nho
alkoħol
Cebuano
alkohol
Corsican
alcolu
Cừu cái
ahasesẽ
Đánh bóng
alkohol
Dhivehi
ރާ
Dogri
शराब
Esperanto
alkoholo
Frisian
alkohol
Galicia
alcohol
Guarani
kaguy
Gujarati
દારૂ
Hàn Quốc
알코올
Hausa
barasa
Hmong
cawv
Igbo
mmanya
Ilocano
arak
Konkani
सोरो
Krio
rum
Kyrgyz
алкоголь
Lào
ເຫຼົ້າ
Latin
vocatus
Lingala
masanga
Luganda
omwenge
Maithili
दारु
Malagasy
alikaola
Malayalam
മദ്യം
Marathi
दारू
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯨ
Mizo
zu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အရက်
Nauy
alkohol
Người Afrikaans
alkohol
Người Ailen
alcól
Người Albanian
alkooli
Người Belarus
алкаголь
Người Bungari
алкохол
Người Croatia
alkohol
Người Đan Mạch
alkohol
Người Duy Ngô Nhĩ
ھاراق
Người Estonia
alkohol
Người Gruzia
ალკოჰოლი
Người Hawaii
ʻalekohola
Người Hungary
alkohol
Người Hy Lạp
αλκοόλ
Người Indonesia
alkohol
Người Java
alkohol
Người Kurd
alkol
Người Latvia
alkohols
Người Macedonian
алкохол
Người Pháp
de l'alcool
Người Slovenia
alkohol
Người Tây Ban Nha
alcohol
Người Thổ Nhĩ Kỳ
alkogol
Người Ukraina
алкоголь
Người xứ Wales
alcohol
Người Ý
alcol
Nyanja (Chichewa)
mowa
Odia (Oriya)
ମଦ୍ୟପାନ
Oromo
dhugaatii nama macheessu
Pashto
الکول
Phần lan
alkoholia
Quechua
alcohol
Samoan
'ava malosi
Sepedi
alkhoholo
Sesotho
joala
Shona
doro
Sindhi
الڪوحل
Sinhala (Sinhalese)
මත්පැන්
Somali
aalkolo
Tagalog (tiếng Philippines)
alak
Tajik
машрубот
Tamil
ஆல்கஹால்
Tatar
спирт
Thổ nhĩ kỳ
alkol
Tiếng Ả Rập
كحول
Tiếng Anh
alcohol
Tiếng Armenia
ալկոհոլ
Tiếng Assam
সুৰা
Tiếng ba tư
الکل
Tiếng Bengali
অ্যালকোহল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
álcool
Tiếng Bosnia
alkohol
Tiếng Creole của Haiti
alkòl
Tiếng Do Thái
כּוֹהֶל
Tiếng Đức
alkohol
Tiếng Gaelic của Scotland
deoch làidir
Tiếng hà lan
alcohol
Tiếng Hindi
शराब
Tiếng Iceland
áfengi
Tiếng Kannada
ಆಲ್ಕೋಹಾಲ್
Tiếng Kazakh
алкоголь
Tiếng Khmer
សុរា
Tiếng Kinyarwanda
inzoga
Tiếng Kurd (Sorani)
کحول
Tiếng Lithuania
alkoholio
Tiếng Luxembourg
alkohol
Tiếng Mã Lai
alkohol
Tiếng Maori
waipiro
Tiếng Mông Cổ
согтууруулах ундаа
Tiếng Nepal
रक्सी
Tiếng Nga
алкоголь
Tiếng Nhật
アルコール
Tiếng Phạn
मद्यसार
Tiếng Philippin (Tagalog)
alak
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਰਾਬ
Tiếng Rumani
alcool
Tiếng Séc
alkohol
Tiếng Serbia
алкохол
Tiếng Slovak
alkoholu
Tiếng Sundan
alkohol
Tiếng Swahili
pombe
Tiếng Telugu
మద్యం
Tiếng thái
แอลกอฮอล์
Tiếng Thụy Điển
alkohol
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
شراب
Tiếng Uzbek
spirtli ichimliklar
Tiếng Việt
rượu
Tigrinya
ኣልኮል
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
swipyopyi
Twi (Akan)
nsaden
Xhosa
utywala
Xứ Basque
alkohola
Yiddish
אַלקאָהאָל
Yoruba
ọti-waini
Zulu
utshwala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó