Người Afrikaans | lughawe | ||
Amharic | አየር ማረፊያ | ||
Hausa | filin jirgin sama | ||
Igbo | ọdụ ụgbọ elu | ||
Malagasy | airport | ||
Nyanja (Chichewa) | eyapoti | ||
Shona | airport | ||
Somali | garoonka diyaaradaha | ||
Sesotho | boema-fofane | ||
Tiếng Swahili | uwanja wa ndege | ||
Xhosa | kwisikhululo senqwelomoya | ||
Yoruba | papa ọkọ ofurufu | ||
Zulu | isikhumulo sezindiza | ||
Bambara | awiyɔnso | ||
Cừu cái | yameʋudzeƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikibuga cyindege | ||
Lingala | libanda ya mpepo | ||
Luganda | ekisaawe eky'ennyonyi | ||
Sepedi | boemafofane | ||
Twi (Akan) | wiemhyɛn gyinabea | ||
Tiếng Ả Rập | مطار | ||
Tiếng Do Thái | שדה תעופה | ||
Pashto | هوایی ډګر | ||
Tiếng Ả Rập | مطار | ||
Người Albanian | aeroporti | ||
Xứ Basque | aireportua | ||
Catalan | aeroport | ||
Người Croatia | zračna luka | ||
Người Đan Mạch | lufthavn | ||
Tiếng hà lan | luchthaven | ||
Tiếng Anh | airport | ||
Người Pháp | aéroport | ||
Frisian | fleanfjild | ||
Galicia | aeroporto | ||
Tiếng Đức | flughafen | ||
Tiếng Iceland | flugvöllur | ||
Người Ailen | aerfort | ||
Người Ý | aeroporto | ||
Tiếng Luxembourg | fluchhafen | ||
Cây nho | ajruport | ||
Nauy | flyplassen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aeroporto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | port-adhair | ||
Người Tây Ban Nha | aeropuerto | ||
Tiếng Thụy Điển | flygplats | ||
Người xứ Wales | maes awyr | ||
Người Belarus | аэрапорт | ||
Tiếng Bosnia | aerodrom | ||
Người Bungari | летище | ||
Tiếng Séc | letiště | ||
Người Estonia | lennujaama | ||
Phần lan | lentokenttä | ||
Người Hungary | repülőtér | ||
Người Latvia | lidostā | ||
Tiếng Lithuania | oro uoste | ||
Người Macedonian | аеродром | ||
Đánh bóng | lotnisko | ||
Tiếng Rumani | aeroport | ||
Tiếng Nga | аэропорт | ||
Tiếng Serbia | аеродром | ||
Tiếng Slovak | letisko | ||
Người Slovenia | letališče | ||
Người Ukraina | аеропорту | ||
Tiếng Bengali | বিমানবন্দর | ||
Gujarati | એરપોર્ટ | ||
Tiếng Hindi | हवाई अड्डा | ||
Tiếng Kannada | ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣ | ||
Malayalam | വിമാനത്താവളം | ||
Marathi | विमानतळ | ||
Tiếng Nepal | एयरपोर्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਏਅਰਪੋਰਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගුවන් තොටුපල | ||
Tamil | விமான நிலையம் | ||
Tiếng Telugu | విమానాశ్రయం | ||
Tiếng Urdu | ہوائی اڈہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 飞机场 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 飛機場 | ||
Tiếng Nhật | 空港 | ||
Hàn Quốc | 공항 | ||
Tiếng Mông Cổ | нисэх онгоцны буудал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေဆိပ် | ||
Người Indonesia | bandara | ||
Người Java | bandara | ||
Tiếng Khmer | ព្រលានយន្តហោះ | ||
Lào | ສະຫນາມບິນ | ||
Tiếng Mã Lai | lapangan terbang | ||
Tiếng thái | สนามบิน | ||
Tiếng Việt | sân bay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paliparan | ||
Azerbaijan | hava limanı | ||
Tiếng Kazakh | әуежай | ||
Kyrgyz | аэропорт | ||
Tajik | фурудгоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | howa menzili | ||
Tiếng Uzbek | aeroport | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئايرودروم | ||
Người Hawaii | kahua mokulele | ||
Tiếng Maori | taunga rererangi | ||
Samoan | malae vaalele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paliparan | ||
Aymara | awyun puriña | ||
Guarani | aviõguejyha | ||
Esperanto | flughaveno | ||
Latin | aeroportus | ||
Người Hy Lạp | το αεροδρομιο | ||
Hmong | tshav dav hlau | ||
Người Kurd | balafirgeh | ||
Thổ nhĩ kỳ | havalimanı | ||
Xhosa | kwisikhululo senqwelomoya | ||
Yiddish | אַעראָפּאָרט | ||
Zulu | isikhumulo sezindiza | ||
Tiếng Assam | বিমান-বন্দৰ | ||
Aymara | awyun puriña | ||
Bhojpuri | हवाई अड्डा | ||
Dhivehi | އެއާރޕޯޓް | ||
Dogri | एयरपोर्ट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paliparan | ||
Guarani | aviõguejyha | ||
Ilocano | airport | ||
Krio | iapɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فڕۆکەخانە | ||
Maithili | हवाई अड्डा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯌꯔꯄꯣꯔꯊ | ||
Mizo | thlawhna tumhmun | ||
Oromo | buufata xiyyaaraa | ||
Odia (Oriya) | ବିମାନବନ୍ଦର | ||
Quechua | aeropuerto | ||
Tiếng Phạn | वायुपत्तनं | ||
Tatar | аэропорт | ||
Tigrinya | መዕርፎ ነፈርቲ | ||
Tsonga | vuyima swihahampfhuka | ||