Người Afrikaans | mik | ||
Amharic | ዓላማ | ||
Hausa | nufin | ||
Igbo | nzube | ||
Malagasy | tanjona | ||
Nyanja (Chichewa) | cholinga | ||
Shona | vavariro | ||
Somali | ujeedadiisu tahay | ||
Sesotho | sepheo | ||
Tiếng Swahili | lengo | ||
Xhosa | injongo | ||
Yoruba | ifọkansi | ||
Zulu | inhloso | ||
Bambara | taabolo | ||
Cừu cái | taɖodzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | intego | ||
Lingala | mokano | ||
Luganda | okufuba | ||
Sepedi | maikemišetšo | ||
Twi (Akan) | botaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | هدف | ||
Tiếng Do Thái | מַטָרָה | ||
Pashto | موخه | ||
Tiếng Ả Rập | هدف | ||
Người Albanian | synoj | ||
Xứ Basque | helburua | ||
Catalan | objectiu | ||
Người Croatia | cilj | ||
Người Đan Mạch | sigte | ||
Tiếng hà lan | doel | ||
Tiếng Anh | aim | ||
Người Pháp | objectif | ||
Frisian | doel | ||
Galicia | obxectivo | ||
Tiếng Đức | ziel | ||
Tiếng Iceland | miða | ||
Người Ailen | aidhm | ||
Người Ý | scopo | ||
Tiếng Luxembourg | zielen | ||
Cây nho | għan | ||
Nauy | mål | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | alvo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | amas | ||
Người Tây Ban Nha | objetivo | ||
Tiếng Thụy Điển | syfte | ||
Người xứ Wales | nod | ||
Người Belarus | мэта | ||
Tiếng Bosnia | naciljati | ||
Người Bungari | прицелвам се | ||
Tiếng Séc | cíl | ||
Người Estonia | eesmärk | ||
Phần lan | tavoite | ||
Người Hungary | cél | ||
Người Latvia | mērķis | ||
Tiếng Lithuania | tikslas | ||
Người Macedonian | цел | ||
Đánh bóng | cel | ||
Tiếng Rumani | scop | ||
Tiếng Nga | цель | ||
Tiếng Serbia | циљати | ||
Tiếng Slovak | cieľ | ||
Người Slovenia | meriti | ||
Người Ukraina | мета | ||
Tiếng Bengali | লক্ষ্য | ||
Gujarati | ધ્યેય | ||
Tiếng Hindi | लक्ष्य | ||
Tiếng Kannada | ಗುರಿ | ||
Malayalam | ലക്ഷ്യം | ||
Marathi | ध्येय | ||
Tiếng Nepal | लक्ष्य | ||
Tiếng Punjabi | ਉਦੇਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉලක්කය | ||
Tamil | நோக்கம் | ||
Tiếng Telugu | లక్ష్యం | ||
Tiếng Urdu | مقصد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 目标 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 目標 | ||
Tiếng Nhật | 目的 | ||
Hàn Quốc | 목표 | ||
Tiếng Mông Cổ | зорилго | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရည်ရွယ်ချက် | ||
Người Indonesia | tujuan | ||
Người Java | tujuane | ||
Tiếng Khmer | គោលបំណង | ||
Lào | ຈຸດປະສົງ | ||
Tiếng Mã Lai | tujuan | ||
Tiếng thái | จุดมุ่งหมาย | ||
Tiếng Việt | mục đích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakay | ||
Azerbaijan | məqsəd | ||
Tiếng Kazakh | мақсат | ||
Kyrgyz | максат | ||
Tajik | ҳадаф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maksat | ||
Tiếng Uzbek | maqsad | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نىشان | ||
Người Hawaii | pahuhopu | ||
Tiếng Maori | whāinga | ||
Samoan | sini | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakay | ||
Aymara | chiqapt'ayaña | ||
Guarani | monguatia | ||
Esperanto | celi | ||
Latin | aim | ||
Người Hy Lạp | σκοπός | ||
Hmong | aim | ||
Người Kurd | armanc | ||
Thổ nhĩ kỳ | amaç | ||
Xhosa | injongo | ||
Yiddish | ציל | ||
Zulu | inhloso | ||
Tiếng Assam | লক্ষ্য | ||
Aymara | chiqapt'ayaña | ||
Bhojpuri | निशाना | ||
Dhivehi | އުންމީދުކުރާ | ||
Dogri | मकसद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakay | ||
Guarani | monguatia | ||
Ilocano | panggep | ||
Krio | plan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەبەست | ||
Maithili | लक्ष्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯟꯗꯝ | ||
Mizo | tin | ||
Oromo | kaayyoo | ||
Odia (Oriya) | ଲକ୍ଷ୍ୟ | ||
Quechua | objetivo | ||
Tiếng Phạn | लक्ष्य | ||
Tatar | максат | ||
Tigrinya | ዕላማ | ||
Tsonga | korola | ||