Phía trước trong các ngôn ngữ khác nhau

Phía Trước Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phía trước ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phía trước


Amharic
ወደፊት
Aymara
nayraru
Azerbaijan
qabaqda
Bambara
ɲɛ fɛ
Bhojpuri
आगे
Catalan
endavant
Cây nho
quddiem
Cebuano
sa unahan
Corsican
avanti
Cừu cái
le ŋgɔ
Đánh bóng
przed siebie
Dhivehi
ކުރިޔަށް
Dogri
अग्गें
Esperanto
antaŭen
Frisian
foarút
Galicia
adiante
Guarani
tenonde
Gujarati
આગળ
Hàn Quốc
앞으로
Hausa
gaba
Hmong
uantej
Igbo
n'ihu
Ilocano
nauna
Konkani
फुडें
Krio
bifo
Kyrgyz
алдыда
Lào
ກ່ອນກ່ອນເວລາ
Latin
praemisit
Lingala
liboso
Luganda
mu maaso
Maithili
आगू
Malagasy
mialoha
Malayalam
മുന്നിലാണ്
Marathi
पुढे
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯃꯥꯡ ꯊꯥꯅ
Mizo
hmalam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှေ့
Nauy
fremover
Người Afrikaans
vorentoe
Người Ailen
amach romhainn
Người Albanian
përpara
Người Belarus
наперадзе
Người Bungari
напред
Người Croatia
naprijed
Người Đan Mạch
foran
Người Duy Ngô Nhĩ
ئالدىدا
Người Estonia
ees
Người Gruzia
წინ
Người Hawaii
i mua
Người Hungary
előre
Người Hy Lạp
εμπρός
Người Indonesia
di depan
Người Java
ndhisiki
Người Kurd
pêşve
Người Latvia
priekšā
Người Macedonian
напред
Người Pháp
devant
Người Slovenia
naprej
Người Tây Ban Nha
adelante
Người Thổ Nhĩ Kỳ
öňde
Người Ukraina
попереду
Người xứ Wales
o'n blaenau
Người Ý
avanti
Nyanja (Chichewa)
patsogolo
Odia (Oriya)
ଆଗକୁ
Oromo
gara fuulduraatti
Pashto
مخکی
Phần lan
eteenpäin
Quechua
ñawpaq
Samoan
i luma
Sepedi
pele
Sesotho
pele
Shona
mberi
Sindhi
اڳتي
Sinhala (Sinhalese)
ඉදිරියෙන්
Somali
hore
Tagalog (tiếng Philippines)
sa unahan
Tajik
пеш
Tamil
முன்னால்
Tatar
алда
Thổ nhĩ kỳ
önde
Tiếng Ả Rập
امام
Tiếng Anh
ahead
Tiếng Armenia
առաջ
Tiếng Assam
সময়তকৈ আগত
Tiếng ba tư
در پیش
Tiếng Bengali
এগিয়ে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
adiante
Tiếng Bosnia
naprijed
Tiếng Creole của Haiti
devan
Tiếng Do Thái
קָדִימָה
Tiếng Đức
voraus
Tiếng Gaelic của Scotland
air thoiseach
Tiếng hà lan
verder
Tiếng Hindi
आगे
Tiếng Iceland
framundan
Tiếng Kannada
ಮುಂದೆ
Tiếng Kazakh
алда
Tiếng Khmer
នៅពេល​ខាងមុខ
Tiếng Kinyarwanda
imbere
Tiếng Kurd (Sorani)
لەپێش
Tiếng Lithuania
priekyje
Tiếng Luxembourg
viraus
Tiếng Mã Lai
ke hadapan
Tiếng Maori
i mua
Tiếng Mông Cổ
урагшаа
Tiếng Nepal
अगाडि
Tiếng Nga
впереди
Tiếng Nhật
先に
Tiếng Phạn
अग्रे
Tiếng Philippin (Tagalog)
sa unahan
Tiếng Punjabi
ਅੱਗੇ
Tiếng Rumani
înainte
Tiếng Séc
vpřed
Tiếng Serbia
напред
Tiếng Slovak
dopredu
Tiếng Sundan
payun
Tiếng Swahili
mbele
Tiếng Telugu
ముందుకు
Tiếng thái
ข้างหน้า
Tiếng Thụy Điển
ett huvud
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
آگے
Tiếng Uzbek
oldinda
Tiếng Việt
phía trước
Tigrinya
ኣብ ቅድሚት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
emahlweni
Twi (Akan)
anim
Xhosa
ngaphambili
Xứ Basque
aurretik
Yiddish
פאָרויס
Yoruba
niwaju
Zulu
phambili

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó