Nông nghiệp trong các ngôn ngữ khác nhau

Nông Nghiệp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nông nghiệp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nông nghiệp


Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanslandbou
Amharicግብርና
Hausaaikin gona
Igbooru ugbo
Malagasyfambolena
Nyanja (Chichewa)zaulimi
Shonazvekurima
Somalibeeraha
Sesothotemo
Tiếng Swahilikilimo
Xhosakwezolimo
Yorubaogbin
Zuluezolimo
Bambarasɛnɛko siratigɛ la
Cừu cáiagbledede me nyawo
Tiếng Kinyarwandaubuhinzi
Lingalaya bilanga
Lugandaeby’obulimi
Sepeditša temothuo
Twi (Akan)kuayɛ ho adwuma

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpزراعي
Tiếng Do Tháiחַקלָאִי
Pashtoکرنه
Tiếng Ả Rậpزراعي

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianbujqësore
Xứ Basquenekazaritza
Catalanagrícola
Người Croatiapoljoprivredni
Người Đan Mạchlandbrugs
Tiếng hà lanlandbouw
Tiếng Anhagricultural
Người Phápagricole
Frisianagrarysk
Galiciaagrícola
Tiếng Đứclandwirtschaftlich
Tiếng Icelandlandbúnaðar
Người Ailentalmhaíochta
Người Ýagricolo
Tiếng Luxembourglandwirtschaftlech
Cây nhoagrikoli
Nauyjordbruks
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)agrícola
Tiếng Gaelic của Scotlandàiteachas
Người Tây Ban Nhaagrícola
Tiếng Thụy Điểnjordbruks
Người xứ Walesamaethyddol

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusсельскагаспадарчай
Tiếng Bosniapoljoprivredni
Người Bungariземеделски
Tiếng Séczemědělský
Người Estoniapõllumajanduslik
Phần lanmaatalous
Người Hungarymezőgazdasági
Người Latvialauksaimniecības
Tiếng Lithuaniažemės ūkio
Người Macedonianземјоделски
Đánh bóngrolniczy
Tiếng Rumaniagricol
Tiếng Ngaсельскохозяйственный
Tiếng Serbiaпољопривредне
Tiếng Slovakpoľnohospodársky
Người Sloveniakmetijski
Người Ukrainaсільськогосподарські

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliকৃষি
Gujaratiકૃષિ
Tiếng Hindiकृषि
Tiếng Kannadaಕೃಷಿ
Malayalamകാർഷിക
Marathiकृषी
Tiếng Nepalकृषि
Tiếng Punjabiਖੇਤੀਬਾੜੀ
Sinhala (Sinhalese)කෘෂි
Tamilவிவசாய
Tiếng Teluguవ్యవసాయ
Tiếng Urduزرعی

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)农业的
Truyền thống Trung Hoa)農業的
Tiếng Nhật農業
Hàn Quốc농업
Tiếng Mông Cổхөдөө аж ахуй
Myanmar (tiếng Miến Điện)စိုက်ပျိုးရေး

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiapertanian
Người Javatetanen
Tiếng Khmerកសិកម្ម
Làoກະສິກໍາ
Tiếng Mã Laipertanian
Tiếng tháiเกษตรกรรม
Tiếng Việtnông nghiệp
Tiếng Philippin (Tagalog)agrikultural

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijankənd təsərrüfatı
Tiếng Kazakhауыл шаруашылығы
Kyrgyzайыл чарба
Tajikкишоварзӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳoba hojalygy
Tiếng Uzbekqishloq xo'jaligi
Người Duy Ngô Nhĩدېھقانچىلىق

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiimahiai
Tiếng Maoriahuwhenua
Samoanfaʻatoʻaga
Tagalog (tiếng Philippines)agrikultura

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarayapu lurañataki
Guaraniñemitỹ rehegua

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoagrikultura
Latinagriculturae

Nông Nghiệp Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpγεωργικός
Hmongkev ua liaj ua teb
Người Kurdcotarî
Thổ nhĩ kỳtarımsal
Xhosakwezolimo
Yiddishלאַנדווירטשאַפטלעך
Zuluezolimo
Tiếng Assamকৃষিভিত্তিক
Aymarayapu lurañataki
Bhojpuriकृषि के काम होला
Dhivehiދަނޑުވެރިކަމުގެ ދާއިރާއިންނެވެ
Dogriखेतीबाड़ी दा
Tiếng Philippin (Tagalog)agrikultural
Guaraniñemitỹ rehegua
Ilocanoagrikultura nga agrikultura
Krioagrikalchɔral biznɛs
Tiếng Kurd (Sorani)کشتوکاڵی
Maithiliकृषि सम्बन्धी
Meiteilon (Manipuri)ꯂꯧꯎ-ꯁꯤꯡꯎꯒꯤ ꯂꯃꯗꯥ꯫
Mizoagriculture lam thil a ni
Oromoqonnaa irratti
Odia (Oriya)କୃଷି
Quechuachakra llamk’aymanta
Tiếng Phạnकृषिकम्
Tatarавыл хуҗалыгы
Tigrinyaሕርሻዊ ምዃኑ’ዩ።
Tsongaswa vurimi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó