Amharic ስምምነት | ||
Aymara amta | ||
Azerbaijan razılaşma | ||
Bambara bɛnkan | ||
Bhojpuri समझौता | ||
Catalan acord | ||
Cây nho ftehim | ||
Cebuano kasabutan | ||
Corsican accordu | ||
Cừu cái nublabla | ||
Đánh bóng umowa | ||
Dhivehi އެއްބަސްވުން | ||
Dogri करार | ||
Esperanto interkonsento | ||
Frisian oerienkomst | ||
Galicia acordo | ||
Guarani ñoñe'ẽme'ẽ | ||
Gujarati કરાર | ||
Hàn Quốc 협정 | ||
Hausa yarjejeniya | ||
Hmong kev pom zoo | ||
Igbo nkwekọrịta | ||
Ilocano katulagan | ||
Konkani करार | ||
Krio agrimɛnt | ||
Kyrgyz келишим | ||
Lào ຂໍ້ຕົກລົງ | ||
Latin pactum | ||
Lingala boyokani | ||
Luganda endagaano | ||
Maithili समझौता | ||
Malagasy fifanarahana | ||
Malayalam കരാർ | ||
Marathi करार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯌꯥꯅꯕ ꯄꯨꯔꯛꯄ | ||
Mizo inremna | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သဘောတူညီချက် | ||
Nauy avtale | ||
Người Afrikaans ooreenkoms | ||
Người Ailen comhaontú | ||
Người Albanian marrëveshje | ||
Người Belarus пагадненне | ||
Người Bungari споразумение | ||
Người Croatia sporazum | ||
Người Đan Mạch aftale | ||
Người Duy Ngô Nhĩ كېلىشىم | ||
Người Estonia kokkuleppele | ||
Người Gruzia შეთანხმება | ||
Người Hawaii ʻaelike | ||
Người Hungary megegyezés | ||
Người Hy Lạp συμφωνία | ||
Người Indonesia persetujuan | ||
Người Java kesepakatan | ||
Người Kurd lihevhatin | ||
Người Latvia vienošanās | ||
Người Macedonian договор | ||
Người Pháp accord | ||
Người Slovenia sporazum | ||
Người Tây Ban Nha acuerdo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ şertnamasy | ||
Người Ukraina угода | ||
Người xứ Wales cytundeb | ||
Người Ý accordo | ||
Nyanja (Chichewa) mgwirizano | ||
Odia (Oriya) ଚୁକ୍ତିନାମା | ||
Oromo waliigaltee | ||
Pashto تړون | ||
Phần lan sopimukseen | ||
Quechua rimanakuy | ||
Samoan maliega | ||
Sepedi tumelelano | ||
Sesotho tumellano | ||
Shona chibvumirano | ||
Sindhi معاهدو | ||
Sinhala (Sinhalese) ගිවිසුම | ||
Somali heshiis | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kasunduan | ||
Tajik созишнома | ||
Tamil ஒப்பந்தம் | ||
Tatar килешү | ||
Thổ nhĩ kỳ anlaşma | ||
Tiếng Ả Rập اتفاق | ||
Tiếng Anh agreement | ||
Tiếng Armenia համաձայնագիր | ||
Tiếng Assam চুক্তি | ||
Tiếng ba tư توافق | ||
Tiếng Bengali চুক্তি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) acordo | ||
Tiếng Bosnia sporazum | ||
Tiếng Creole của Haiti akò | ||
Tiếng Do Thái הֶסכֵּם | ||
Tiếng Đức zustimmung | ||
Tiếng Gaelic của Scotland aonta | ||
Tiếng hà lan overeenkomst | ||
Tiếng Hindi समझौता | ||
Tiếng Iceland samningur | ||
Tiếng Kannada ಒಪ್ಪಂದ | ||
Tiếng Kazakh келісім | ||
Tiếng Khmer កិច្ចព្រមព្រៀង | ||
Tiếng Kinyarwanda amasezerano | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕێککەتن | ||
Tiếng Lithuania susitarimą | ||
Tiếng Luxembourg eenegung | ||
Tiếng Mã Lai perjanjian | ||
Tiếng Maori whakaaetanga | ||
Tiếng Mông Cổ гэрээ | ||
Tiếng Nepal सम्झौता | ||
Tiếng Nga соглашение | ||
Tiếng Nhật 契約 | ||
Tiếng Phạn सहमति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kasunduan | ||
Tiếng Punjabi ਸਮਝੌਤਾ | ||
Tiếng Rumani acord | ||
Tiếng Séc dohoda | ||
Tiếng Serbia договор | ||
Tiếng Slovak dohoda | ||
Tiếng Sundan perjangjian | ||
Tiếng Swahili makubaliano | ||
Tiếng Telugu ఒప్పందం | ||
Tiếng thái ข้อตกลง | ||
Tiếng Thụy Điển avtal | ||
Tiếng Trung (giản thể) 协议 | ||
Tiếng Urdu معاہدہ | ||
Tiếng Uzbek kelishuv | ||
Tiếng Việt hợp đồng | ||
Tigrinya ውዕሊ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 協議 | ||
Tsonga ntwanano | ||
Twi (Akan) ɔpeneeɛ | ||
Xhosa isivumelwano | ||
Xứ Basque akordioa | ||
Yiddish העסקעם | ||
Yoruba adehun | ||
Zulu isivumelwano |