Chương trình nghị sự trong các ngôn ngữ khác nhau

Chương Trình Nghị Sự Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chương trình nghị sự ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chương trình nghị sự


Amharic
አጀንዳ
Aymara
agenda ukax mä agenda ukankiwa
Azerbaijan
gündəm
Bambara
agenda (agenda) ye
Bhojpuri
एजेंडा के बारे में बतावल गइल बा
Catalan
agenda
Cây nho
aġenda
Cebuano
agenda
Corsican
agenda
Cừu cái
ɖoɖowɔɖi
Đánh bóng
program
Dhivehi
އެޖެންޑާ
Dogri
एजेंडा
Esperanto
tagordo
Frisian
wurklist
Galicia
axenda
Guarani
agenda rehegua
Gujarati
કાર્યસૂચિ
Hàn Quốc
의제
Hausa
ajanda
Hmong
txheej txheem
Igbo
ihe omume
Ilocano
adyenda
Konkani
अजेंडा
Krio
ajenda fɔ di ajenda
Kyrgyz
күн тартиби
Lào
ວາລະ
Latin
rerum agendarum ordinem
Lingala
programme ya misala
Luganda
enteekateeka y’emirimu
Maithili
एजेंडा
Malagasy
agenda
Malayalam
അജണ്ട
Marathi
अजेंडा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯦꯖꯦꯟꯗꯥꯗꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ
Mizo
agenda a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစီအစဉ်
Nauy
dagsorden
Người Afrikaans
agenda
Người Ailen
clár oibre
Người Albanian
agjendë
Người Belarus
парадак дня
Người Bungari
дневен ред
Người Croatia
dnevni red
Người Đan Mạch
dagsorden
Người Duy Ngô Nhĩ
كۈن تەرتىپى
Người Estonia
päevakord
Người Gruzia
დღის წესრიგი
Người Hawaii
papa kuhikuhi
Người Hungary
napirend
Người Hy Lạp
ημερήσια διάταξη
Người Indonesia
jadwal acara
Người Java
agenda
Người Kurd
naverok
Người Latvia
darba kārtība
Người Macedonian
агенда
Người Pháp
ordre du jour
Người Slovenia
dnevni red
Người Tây Ban Nha
agenda
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gün tertibi
Người Ukraina
порядок денний
Người xứ Wales
agenda
Người Ý
agenda
Nyanja (Chichewa)
zokambirana
Odia (Oriya)
କାର୍ଯ୍ୟସୂଚୀ
Oromo
ajandaa
Pashto
اجنډا
Phần lan
esityslista
Quechua
agenda nisqa
Samoan
lisi o mea e talanoaina
Sepedi
lenaneo la ditaba
Sesotho
lenanetsamaiso
Shona
ajenda
Sindhi
گهرجائو
Sinhala (Sinhalese)
න්‍යාය පත්‍රය
Somali
ajandaha
Tagalog (tiếng Philippines)
agenda
Tajik
рӯзнома
Tamil
நிகழ்ச்சி நிரல்
Tatar
көн тәртибе
Thổ nhĩ kỳ
gündem
Tiếng Ả Rập
جدول أعمال
Tiếng Anh
agenda
Tiếng Armenia
օրակարգ
Tiếng Assam
এজেণ্ডা
Tiếng ba tư
دستور جلسه
Tiếng Bengali
আলোচ্যসূচি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
agenda
Tiếng Bosnia
dnevni red
Tiếng Creole của Haiti
ajanda
Tiếng Do Thái
סֵדֶר הַיוֹם
Tiếng Đức
agenda
Tiếng Gaelic của Scotland
clàr-gnothaich
Tiếng hà lan
agenda
Tiếng Hindi
कार्यसूची
Tiếng Iceland
dagskrá
Tiếng Kannada
ಕಾರ್ಯಸೂಚಿ
Tiếng Kazakh
күн тәртібі
Tiếng Khmer
របៀបវារៈ
Tiếng Kinyarwanda
gahunda
Tiếng Kurd (Sorani)
کارنامە
Tiếng Lithuania
darbotvarkę
Tiếng Luxembourg
agenda
Tiếng Mã Lai
agenda
Tiếng Maori
kaupapa mahi
Tiếng Mông Cổ
хэлэлцэх асуудал
Tiếng Nepal
एजेन्डा
Tiếng Nga
повестка дня
Tiếng Nhật
議題
Tiếng Phạn
कार्यसूची
Tiếng Philippin (Tagalog)
agenda
Tiếng Punjabi
ਏਜੰਡਾ
Tiếng Rumani
agendă
Tiếng Séc
denní program
Tiếng Serbia
дневни ред
Tiếng Slovak
agenda
Tiếng Sundan
agenda
Tiếng Swahili
ajenda
Tiếng Telugu
ఎజెండా
Tiếng thái
วาระการประชุม
Tiếng Thụy Điển
dagordning
Tiếng Trung (giản thể)
议程
Tiếng Urdu
ایجنڈا
Tiếng Uzbek
kun tartibi
Tiếng Việt
chương trình nghị sự
Tigrinya
ኣጀንዳ
Truyền thống Trung Hoa)
議程
Tsonga
ajenda ya kona
Twi (Akan)
nhyehyɛe a wɔde bɛyɛ adwuma
Xhosa
ajenda
Xứ Basque
agenda
Yiddish
אגענדע
Yoruba
agbese
Zulu
i-ajenda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó