Tuổi tác trong các ngôn ngữ khác nhau

Tuổi Tác Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tuổi tác ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tuổi tác


Amharic
ዕድሜ
Aymara
irara
Azerbaijan
yaş
Bambara
si
Bhojpuri
उमिर
Catalan
edat
Cây nho
età
Cebuano
edad
Corsican
età
Cừu cái
ƒe
Đánh bóng
wiek
Dhivehi
އުމުރު
Dogri
बरेस
Esperanto
aĝo
Frisian
leeftyd
Galicia
idade
Guarani
arykuéra
Gujarati
ઉંમર
Hàn Quốc
나이
Hausa
shekaru
Hmong
muaj hnub nyoog
Igbo
afọ
Ilocano
tawen
Konkani
पिराय
Krio
ej
Kyrgyz
жаш
Lào
ອາຍຸ
Latin
aetate
Lingala
mbula
Luganda
emyaaka
Maithili
आयु
Malagasy
taona
Malayalam
പ്രായം
Marathi
वय
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯍꯤ
Mizo
kum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အသက်
Nauy
alder
Người Afrikaans
ouderdom
Người Ailen
aois
Người Albanian
mosha
Người Belarus
узрост
Người Bungari
възраст
Người Croatia
dob
Người Đan Mạch
alder
Người Duy Ngô Nhĩ
يېشى
Người Estonia
vanus
Người Gruzia
ასაკი
Người Hawaii
makahiki
Người Hungary
kor
Người Hy Lạp
ηλικία
Người Indonesia
usia
Người Java
umur
Người Kurd
kalbûn
Người Latvia
vecums
Người Macedonian
возраст
Người Pháp
âge
Người Slovenia
starost
Người Tây Ban Nha
años
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaşy
Người Ukraina
вік
Người xứ Wales
oed
Người Ý
età
Nyanja (Chichewa)
zaka
Odia (Oriya)
ବୟସ
Oromo
umurii
Pashto
عمر
Phần lan
ikä
Quechua
hayka wata
Samoan
tausaga
Sepedi
mengwaga
Sesotho
lilemo
Shona
zera
Sindhi
عمر
Sinhala (Sinhalese)
වයස
Somali
da '
Tagalog (tiếng Philippines)
edad
Tajik
синну сол
Tamil
வயது
Tatar
яшь
Thổ nhĩ kỳ
yaş
Tiếng Ả Rập
عمر
Tiếng Anh
age
Tiếng Armenia
տարիք
Tiếng Assam
বয়স
Tiếng ba tư
سن
Tiếng Bengali
বয়স
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
era
Tiếng Bosnia
dob
Tiếng Creole của Haiti
laj
Tiếng Do Thái
גיל
Tiếng Đức
alter
Tiếng Gaelic của Scotland
aois
Tiếng hà lan
leeftijd
Tiếng Hindi
उम्र
Tiếng Iceland
aldur
Tiếng Kannada
ವಯಸ್ಸು
Tiếng Kazakh
жас
Tiếng Khmer
អាយុ
Tiếng Kinyarwanda
imyaka
Tiếng Kurd (Sorani)
تەمەن
Tiếng Lithuania
amžiaus
Tiếng Luxembourg
alter
Tiếng Mã Lai
umur
Tiếng Maori
tau
Tiếng Mông Cổ
нас
Tiếng Nepal
उमेर
Tiếng Nga
возраст
Tiếng Nhật
年齢
Tiếng Phạn
वयः
Tiếng Philippin (Tagalog)
edad
Tiếng Punjabi
ਉਮਰ
Tiếng Rumani
vârstă
Tiếng Séc
stáří
Tiếng Serbia
старост
Tiếng Slovak
vek
Tiếng Sundan
umur
Tiếng Swahili
umri
Tiếng Telugu
వయస్సు
Tiếng thái
อายุ
Tiếng Thụy Điển
ålder
Tiếng Trung (giản thể)
年龄
Tiếng Urdu
عمر
Tiếng Uzbek
yoshi
Tiếng Việt
tuổi tác
Tigrinya
ዕድመ
Truyền thống Trung Hoa)
年齡
Tsonga
vukhale
Twi (Akan)
mfeɛ
Xhosa
ubudala
Xứ Basque
adina
Yiddish
עלטער
Yoruba
ọjọ ori
Zulu
ubudala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó