Mua được trong các ngôn ngữ khác nhau

Mua Được Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mua được ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mua được


Amharic
አቅም
Aymara
yanapaña
Azerbaijan
ödəyə bilər
Bambara
ka san
Bhojpuri
बेंवत
Catalan
permetre’s
Cây nho
jaffordjaw
Cebuano
makapalit
Corsican
permette
Cừu cái
ate ŋu aƒle
Đánh bóng
pozwolić sobie
Dhivehi
އެފޯޑް
Dogri
खर्च करना
Esperanto
pagi
Frisian
bekostigje
Galicia
permitirse
Guarani
hepyme'ẽkuaa
Gujarati
પરવડી
Hàn Quốc
형편이되다
Hausa
iya
Hmong
them taus
Igbo
imeli
Ilocano
magatang
Konkani
प्रयेत्न
Krio
ebul fɔ bay
Kyrgyz
мүмкүнчүлүк
Lào
ພໍຈ່າຍໄດ້
Latin
praestare
Lingala
kopesa nzela
Luganda
obusobozi
Maithili
खर्च
Malagasy
manam-bola
Malayalam
താങ്ങാവുന്ന വില
Marathi
परवडेल
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯤꯖꯤꯟꯅꯕ ꯉꯝꯕ
Mizo
tlin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မတတ်နိုင်
Nauy
ha råd til
Người Afrikaans
bekostig
Người Ailen
acmhainn
Người Albanian
të përballojë
Người Belarus
дазволіць сабе
Người Bungari
позволете си
Người Croatia
priuštiti
Người Đan Mạch
har råd til
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەرزان
Người Estonia
endale lubada
Người Gruzia
ახერხებს
Người Hawaii
hoʻolimalima
Người Hungary
engedheti meg magának
Người Hy Lạp
οικονομικη δυνατοτητα
Người Indonesia
mampu
Người Java
saged
Người Kurd
ji xwere kanîn
Người Latvia
atļauties
Người Macedonian
си дозволи
Người Pháp
offrir
Người Slovenia
privoščite si
Người Tây Ban Nha
permitirse
Người Thổ Nhĩ Kỳ
elýeterli
Người Ukraina
дозволити собі
Người xứ Wales
fforddio
Người Ý
permettersi
Nyanja (Chichewa)
kukwanitsa
Odia (Oriya)
ସୁଲଭ
Oromo
danda'uu
Pashto
برداشت کول
Phần lan
olla varaa
Quechua
uyakuy
Samoan
gafatia
Sepedi
nea
Sesotho
khona
Shona
kukwanisa
Sindhi
خريد ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
දැරිය හැකි
Somali
awoodo
Tagalog (tiếng Philippines)
makakaya
Tajik
имконият
Tamil
வாங்க
Tatar
мөмкин
Thổ nhĩ kỳ
parası yetmek
Tiếng Ả Rập
تحمل
Tiếng Anh
afford
Tiếng Armenia
իրեն թույլ տալ
Tiếng Assam
কৰিবলৈ সামৰ্থ্য হোৱা
Tiếng ba tư
استطاعت داشتن
Tiếng Bengali
সামর্থ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
proporcionar
Tiếng Bosnia
priuštiti
Tiếng Creole của Haiti
peye
Tiếng Do Thái
לְהַרְשׁוֹת לְעַצמוֹ
Tiếng Đức
sich leisten
Tiếng Gaelic của Scotland
cothrom a thoirt
Tiếng hà lan
veroorloven
Tiếng Hindi
बर्दाश्त
Tiếng Iceland
efni á
Tiếng Kannada
ನಿಭಾಯಿಸು
Tiếng Kazakh
қол жетімді
Tiếng Khmer
មានតំលៃសមរម្យ
Tiếng Kinyarwanda
ubushobozi
Tiếng Kurd (Sorani)
توانین
Tiếng Lithuania
sau leisti
Tiếng Luxembourg
leeschten
Tiếng Mã Lai
mampu
Tiếng Maori
utu
Tiếng Mông Cổ
боломжийн
Tiếng Nepal
किन्न
Tiếng Nga
позволить себе
Tiếng Nhật
余裕がある
Tiếng Phạn
वितरतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
kayang
Tiếng Punjabi
ਬਰਦਾਸ਼ਤ ਕਰਨਾ
Tiếng Rumani
permite
Tiếng Séc
si dovolit
Tiếng Serbia
приуштити
Tiếng Slovak
dovoliť
Tiếng Sundan
mampuh
Tiếng Swahili
kumudu
Tiếng Telugu
స్థోమత
Tiếng thái
จ่าย
Tiếng Thụy Điển
råd
Tiếng Trung (giản thể)
买得起
Tiếng Urdu
برداشت کرنا
Tiếng Uzbek
imkoni bor
Tiếng Việt
mua được
Tigrinya
ናይ ምግዛእ ዓቅሚ
Truyền thống Trung Hoa)
買得起
Tsonga
fikelela
Twi (Akan)
Xhosa
ukuhlawula
Xứ Basque
ordaindu
Yiddish
פאַרגינענ זיך
Yoruba
ifarada
Zulu
amandla

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó