Biện hộ trong các ngôn ngữ khác nhau

Biện Hộ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Biện hộ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Biện hộ


Amharic
ተሟጋች
Aymara
arxatiri
Azerbaijan
vəkil
Bambara
awoka
Bhojpuri
वकील
Catalan
defensor
Cây nho
avukat
Cebuano
manlalaban
Corsican
avucatu
Cừu cái
nyaxɔɖeakɔla
Đánh bóng
rzecznik
Dhivehi
އެހީތެރިން
Dogri
बकील
Esperanto
advokato
Frisian
bepleitsje
Galicia
defensor
Guarani
pysyrõhára
Gujarati
એડવોકેટ
Hàn Quốc
대변자
Hausa
gabatarwa
Hmong
tus sawv cev
Igbo
kwado
Ilocano
igandat
Konkani
वकिल
Krio
sɔpɔt
Kyrgyz
жактоочу
Lào
ສະ ໜັບ ສະ ໜູນ
Latin
advocatus
Lingala
kokotela
Luganda
omuwolerezi
Maithili
वकील
Malagasy
mpiaro
Malayalam
അഭിഭാഷകൻ
Marathi
वकिली
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯀꯤꯜ
Mizo
sawisaktu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထောက်ခံသူ
Nauy
advokat
Người Afrikaans
advokaat
Người Ailen
abhcóide
Người Albanian
avokat
Người Belarus
адвакат
Người Bungari
застъпник
Người Croatia
zagovornik
Người Đan Mạch
advokat
Người Duy Ngô Nhĩ
ئادۋوكات
Người Estonia
advokaat
Người Gruzia
ადვოკატი
Người Hawaii
mea kākoʻo
Người Hungary
ügyvéd
Người Hy Lạp
συνήγορος
Người Indonesia
menganjurkan
Người Java
pengacara
Người Kurd
pêşnîyarkirin
Người Latvia
aizstāvis
Người Macedonian
застапник
Người Pháp
avocat
Người Slovenia
zagovornik
Người Tây Ban Nha
abogado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aklawçy
Người Ukraina
адвокат
Người xứ Wales
eiriolwr
Người Ý
avvocato
Nyanja (Chichewa)
loya
Odia (Oriya)
ଓକିଲ
Oromo
kan namaaf dubbatu
Pashto
وکالت
Phần lan
edustaa
Quechua
amachay
Samoan
fautua
Sepedi
mmoleledi
Sesotho
buella
Shona
mutsigiri
Sindhi
وڪيل
Sinhala (Sinhalese)
අධිනීති ate
Somali
u dooda
Tagalog (tiếng Philippines)
tagapagtaguyod
Tajik
ҳимоятгар
Tamil
வக்கீல்
Tatar
яклаучы
Thổ nhĩ kỳ
savunucu
Tiếng Ả Rập
المؤيد
Tiếng Anh
advocate
Tiếng Armenia
փաստաբան
Tiếng Assam
উকীল
Tiếng ba tư
مدافع
Tiếng Bengali
উকিল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
advogado
Tiếng Bosnia
advokat
Tiếng Creole của Haiti
defansè
Tiếng Do Thái
עוֹרֵך דִין
Tiếng Đức
befürworten
Tiếng Gaelic của Scotland
tagraiche
Tiếng hà lan
pleiten voor
Tiếng Hindi
वकील
Tiếng Iceland
talsmaður
Tiếng Kannada
ವಕೀಲ
Tiếng Kazakh
адвокат
Tiếng Khmer
តស៊ូមតិ
Tiếng Kinyarwanda
kunganira
Tiếng Kurd (Sorani)
داکۆکیکار
Tiếng Lithuania
advokatas
Tiếng Luxembourg
affekot
Tiếng Mã Lai
penyokong
Tiếng Maori
kaitautoko
Tiếng Mông Cổ
өмгөөлөгч
Tiếng Nepal
अधिवक्ता
Tiếng Nga
защищать
Tiếng Nhật
提唱する
Tiếng Phạn
अधिवक्ता
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagapagtaguyod
Tiếng Punjabi
ਵਕੀਲ
Tiếng Rumani
avocat
Tiếng Séc
zastánce
Tiếng Serbia
заговорник
Tiếng Slovak
obhajca
Tiếng Sundan
pangacara
Tiếng Swahili
wakili
Tiếng Telugu
న్యాయవాది
Tiếng thái
สนับสนุน
Tiếng Thụy Điển
förespråkare
Tiếng Trung (giản thể)
主张
Tiếng Urdu
وکیل
Tiếng Uzbek
advokat
Tiếng Việt
biện hộ
Tigrinya
ጠበቓ
Truyền thống Trung Hoa)
主張
Tsonga
mulweri
Twi (Akan)
pere ma
Xhosa
ummeli
Xứ Basque
defendatzaile
Yiddish
שטיצן
Yoruba
alagbawi
Zulu
ummeli

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó