Cố vấn trong các ngôn ngữ khác nhau

Cố Vấn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cố vấn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cố vấn


Amharic
አማካሪ
Aymara
iwxt’iri
Azerbaijan
məsləhətçi
Bambara
ladilikɛla
Bhojpuri
सलाहकार के रूप में काम कइले बानी
Catalan
assessor
Cây nho
konsulent
Cebuano
magtatambag
Corsican
cunsiglieru
Cừu cái
aɖaŋuɖola
Đánh bóng
doradca
Dhivehi
އެޑްވައިޒަރެވެ
Dogri
सलाहकार
Esperanto
konsilisto
Frisian
adviseur
Galicia
conselleiro
Guarani
asesor rehegua
Gujarati
સલાહકાર
Hàn Quốc
고문
Hausa
mai ba da shawara
Hmong
tus pab tswv yim
Igbo
onye ndụmọdụ
Ilocano
mamalbalakad
Konkani
सल्लागार म्हणून काम करता
Krio
advaysa
Kyrgyz
кеңешчи
Lào
ທີ່ປຶກສາ
Latin
auctor
Lingala
mopesi toli
Luganda
omuwabuzi
Maithili
सलाहकार
Malagasy
mpanolo-tsaina
Malayalam
ഉപദേഷ്ടാവ്
Marathi
सल्लागार
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯦꯗꯚꯥꯏꯖꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫
Mizo
adviser a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကြံပေးပုဂ္ဂိုလ်
Nauy
rådgiver
Người Afrikaans
adviseur
Người Ailen
comhairleoir
Người Albanian
këshilltar
Người Belarus
дарадца
Người Bungari
съветник
Người Croatia
savjetnik
Người Đan Mạch
rådgiver
Người Duy Ngô Nhĩ
مەسلىھەتچى
Người Estonia
nõunik
Người Gruzia
მრჩეველი
Người Hawaii
kākāʻōlelo
Người Hungary
tanácsadó
Người Hy Lạp
σύμβουλος
Người Indonesia
penasihat
Người Java
penasehat
Người Kurd
şêwirvan
Người Latvia
padomnieks
Người Macedonian
советник
Người Pháp
conseiller
Người Slovenia
svetovalec
Người Tây Ban Nha
asesor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
geňeşçisi
Người Ukraina
радник
Người xứ Wales
cynghorydd
Người Ý
consigliere
Nyanja (Chichewa)
mlangizi
Odia (Oriya)
ପରାମର୍ଶଦାତା |
Oromo
gorsaa
Pashto
سلاکار
Phần lan
neuvonantaja
Quechua
yuyaychaq
Samoan
faufautua
Sepedi
moeletši
Sesotho
moeletsi
Shona
chipangamazano
Sindhi
صلاحڪار
Sinhala (Sinhalese)
උපදේශක
Somali
lataliye
Tagalog (tiếng Philippines)
tagapayo
Tajik
мушовир
Tamil
ஆலோசகர்
Tatar
киңәшчесе
Thổ nhĩ kỳ
danışman
Tiếng Ả Rập
مستشار
Tiếng Anh
adviser
Tiếng Armenia
խորհրդական
Tiếng Assam
উপদেষ্টা
Tiếng ba tư
مشاور
Tiếng Bengali
উপদেষ্টা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
conselheiro
Tiếng Bosnia
savjetnik
Tiếng Creole của Haiti
konseye
Tiếng Do Thái
יוֹעֵץ
Tiếng Đức
berater
Tiếng Gaelic của Scotland
comhairliche
Tiếng hà lan
adviseur
Tiếng Hindi
सलाहकार
Tiếng Iceland
ráðgjafi
Tiếng Kannada
ಸಲಹೆಗಾರ
Tiếng Kazakh
кеңесші
Tiếng Khmer
ទីប្រឹក្សា
Tiếng Kinyarwanda
umujyanama
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاوێژکار
Tiếng Lithuania
patarėjas
Tiếng Luxembourg
beroder
Tiếng Mã Lai
penasihat
Tiếng Maori
kaitohutohu
Tiếng Mông Cổ
зөвлөх
Tiếng Nepal
सल्लाहकार
Tiếng Nga
советник
Tiếng Nhật
顧問
Tiếng Phạn
सल्लाहकारः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagapayo
Tiếng Punjabi
ਸਲਾਹਕਾਰ
Tiếng Rumani
consilier
Tiếng Séc
poradce
Tiếng Serbia
саветник
Tiếng Slovak
poradca
Tiếng Sundan
panaséhat
Tiếng Swahili
mshauri
Tiếng Telugu
సలహాదారు
Tiếng thái
ที่ปรึกษา
Tiếng Thụy Điển
rådgivare
Tiếng Trung (giản thể)
顾问
Tiếng Urdu
مشیر
Tiếng Uzbek
maslahatchi
Tiếng Việt
cố vấn
Tigrinya
ኣማኻሪ
Truyền thống Trung Hoa)
顧問
Tsonga
mutsundzuxi
Twi (Akan)
ɔfotufo
Xhosa
umcebisi
Xứ Basque
aholkulari
Yiddish
ייצע - געבער
Yoruba
onimọran
Zulu
umeluleki

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó