Người Afrikaans | adviseer | ||
Amharic | ይመክር | ||
Hausa | ba da shawara | ||
Igbo | nye ndụmọdụ | ||
Malagasy | manoro hevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kulangiza | ||
Shona | rayira | ||
Somali | talin | ||
Sesotho | ho eletsa | ||
Tiếng Swahili | shauri | ||
Xhosa | cebisa | ||
Yoruba | imọran | ||
Zulu | ukweluleka | ||
Bambara | ka laadi | ||
Cừu cái | ɖo aɖaŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | mungire inama | ||
Lingala | toli | ||
Luganda | okuwabula | ||
Sepedi | eletša | ||
Twi (Akan) | tu fo | ||
Tiếng Ả Rập | نصيحة | ||
Tiếng Do Thái | לייעץ עצה | ||
Pashto | مشوره ورکول | ||
Tiếng Ả Rập | نصيحة | ||
Người Albanian | këshillë | ||
Xứ Basque | aholkatu | ||
Catalan | aconsellar | ||
Người Croatia | savjetovati | ||
Người Đan Mạch | rådgive | ||
Tiếng hà lan | adviseren | ||
Tiếng Anh | advise | ||
Người Pháp | conseiller | ||
Frisian | advisearje | ||
Galicia | aconsellar | ||
Tiếng Đức | beraten | ||
Tiếng Iceland | ráðleggja | ||
Người Ailen | comhairle a thabhairt | ||
Người Ý | consigliare | ||
Tiếng Luxembourg | beroden | ||
Cây nho | parir | ||
Nauy | rådgi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aconselhar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comhairle a thoirt | ||
Người Tây Ban Nha | asesorar | ||
Tiếng Thụy Điển | ge råd | ||
Người xứ Wales | cynghori | ||
Người Belarus | параіць | ||
Tiếng Bosnia | savjet | ||
Người Bungari | съветвам | ||
Tiếng Séc | radit, podat zprávu | ||
Người Estonia | nõustada | ||
Phần lan | neuvoo | ||
Người Hungary | tanácsol | ||
Người Latvia | ieteikt | ||
Tiếng Lithuania | patarkite | ||
Người Macedonian | советува | ||
Đánh bóng | doradzać | ||
Tiếng Rumani | recomanda | ||
Tiếng Nga | советовать | ||
Tiếng Serbia | саветовати | ||
Tiếng Slovak | poradiť | ||
Người Slovenia | svetovati | ||
Người Ukraina | порадити | ||
Tiếng Bengali | পরামর্শ | ||
Gujarati | સલાહ | ||
Tiếng Hindi | सलाह देना | ||
Tiếng Kannada | ಸಲಹೆ ನೀಡಿ | ||
Malayalam | ഉപദേശിക്കുക | ||
Marathi | सल्ला | ||
Tiếng Nepal | सल्लाह | ||
Tiếng Punjabi | ਸਲਾਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපදෙස් දෙන්න | ||
Tamil | ஆலோசனை | ||
Tiếng Telugu | సలహా ఇవ్వండి | ||
Tiếng Urdu | مشورہ دینا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 劝告 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 勸告 | ||
Tiếng Nhật | アドバイス | ||
Hàn Quốc | 권하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөвлөгөө өгөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြံပေး | ||
Người Indonesia | menasihati | ||
Người Java | menehi saran | ||
Tiếng Khmer | ណែនាំ | ||
Lào | ແນະ ນຳ | ||
Tiếng Mã Lai | menasihati | ||
Tiếng thái | ให้คำแนะนำ | ||
Tiếng Việt | khuyên nhủ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | payuhan | ||
Azerbaijan | məsləhət ver | ||
Tiếng Kazakh | кеңес беріңіз | ||
Kyrgyz | кеңеш берүү | ||
Tajik | маслиҳат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maslahat ber | ||
Tiếng Uzbek | maslahat bering | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەسلىھەت بېرىڭ | ||
Người Hawaii | aʻoaʻo | ||
Tiếng Maori | tohutohu | ||
Samoan | fautua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | payuhan | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Guarani | moñe'ẽ | ||
Esperanto | konsili | ||
Latin | consilium | ||
Người Hy Lạp | συμβουλεύω | ||
Hmong | qhia | ||
Người Kurd | şêwirîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | öğüt vermek | ||
Xhosa | cebisa | ||
Yiddish | רעקאָמענדירן | ||
Zulu | ukweluleka | ||
Tiếng Assam | পৰামৰ্শ দিয়া | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Bhojpuri | सलाह | ||
Dhivehi | ނަޞޭޙަތްދިނުން | ||
Dogri | सलाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | payuhan | ||
Guarani | moñe'ẽ | ||
Ilocano | balakadan | ||
Krio | advays | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاوێژ | ||
Maithili | विचार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎꯇꯥꯛ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | finchhuah | ||
Oromo | gorsa | ||
Odia (Oriya) | ପରାମର୍ଶ ଦିଅ | | ||
Quechua | kunay | ||
Tiếng Phạn | परामर्श | ||
Tatar | киңәш итегез | ||
Tigrinya | ምኽሪ | ||
Tsonga | xitsundzuxo | ||