Người Afrikaans | adverteer | ||
Amharic | ማስታወቂያ | ||
Hausa | talla | ||
Igbo | mgbasa ozi | ||
Malagasy | dokambarotra | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsatsa | ||
Shona | kushambadza | ||
Somali | xayeysiinta | ||
Sesotho | papatso | ||
Tiếng Swahili | matangazo | ||
Xhosa | intengiso | ||
Yoruba | ipolowo | ||
Zulu | ukukhangisa | ||
Bambara | gansili | ||
Cừu cái | le boblodom | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwamamaza | ||
Lingala | piblisite | ||
Luganda | advertising | ||
Sepedi | kwalakwatšo | ||
Twi (Akan) | dawurobɔ | ||
Tiếng Ả Rập | إعلان | ||
Tiếng Do Thái | פִּרסוּם | ||
Pashto | اعلانونه | ||
Tiếng Ả Rập | إعلان | ||
Người Albanian | reklamimi | ||
Xứ Basque | publizitatea | ||
Catalan | publicitat | ||
Người Croatia | oglašavanje | ||
Người Đan Mạch | reklame | ||
Tiếng hà lan | reclame | ||
Tiếng Anh | advertising | ||
Người Pháp | la publicité | ||
Frisian | reklame | ||
Galicia | publicidade | ||
Tiếng Đức | werbung | ||
Tiếng Iceland | auglýsingar | ||
Người Ailen | fógraíocht | ||
Người Ý | pubblicità | ||
Tiếng Luxembourg | reklammen | ||
Cây nho | reklamar | ||
Nauy | reklame | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | publicidade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sanasachd | ||
Người Tây Ban Nha | publicidad | ||
Tiếng Thụy Điển | reklam- | ||
Người xứ Wales | hysbysebu | ||
Người Belarus | рэклама | ||
Tiếng Bosnia | oglašavanje | ||
Người Bungari | реклама | ||
Tiếng Séc | reklamní | ||
Người Estonia | reklaam | ||
Phần lan | mainonta | ||
Người Hungary | hirdető | ||
Người Latvia | reklāma | ||
Tiếng Lithuania | reklama | ||
Người Macedonian | рекламирање | ||
Đánh bóng | reklama | ||
Tiếng Rumani | publicitate | ||
Tiếng Nga | реклама | ||
Tiếng Serbia | оглашавање | ||
Tiếng Slovak | reklama | ||
Người Slovenia | oglaševanje | ||
Người Ukraina | реклама | ||
Tiếng Bengali | বিজ্ঞাপন | ||
Gujarati | જાહેરાત | ||
Tiếng Hindi | विज्ञापन | ||
Tiếng Kannada | ಜಾಹೀರಾತು | ||
Malayalam | പരസ്യം ചെയ്യൽ | ||
Marathi | जाहिरात | ||
Tiếng Nepal | विज्ञापन | ||
Tiếng Punjabi | ਇਸ਼ਤਿਹਾਰਬਾਜ਼ੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙළඳ දැන්වීම් | ||
Tamil | விளம்பரம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రకటన | ||
Tiếng Urdu | اشتہار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 广告 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 廣告 | ||
Tiếng Nhật | 広告 | ||
Hàn Quốc | 광고하는 | ||
Tiếng Mông Cổ | зар сурталчилгаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြော်ငြာ | ||
Người Indonesia | periklanan | ||
Người Java | pariwara | ||
Tiếng Khmer | ផ្សាយពាណិជ្ជកម្ម | ||
Lào | ການໂຄສະນາ | ||
Tiếng Mã Lai | mengiklankan | ||
Tiếng thái | การโฆษณา | ||
Tiếng Việt | quảng cáo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | advertising | ||
Azerbaijan | reklam | ||
Tiếng Kazakh | жарнама | ||
Kyrgyz | жарнама | ||
Tajik | таблиғ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mahabat | ||
Tiếng Uzbek | reklama | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېلان | ||
Người Hawaii | hoʻolaha | ||
Tiếng Maori | pānuitanga | ||
Samoan | faʻasalalauga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | advertising | ||
Aymara | uñacht'awi | ||
Guarani | marandu ñemurã | ||
Esperanto | reklamado | ||
Latin | vendo | ||
Người Hy Lạp | διαφήμιση | ||
Hmong | kev tshaj tawm | ||
Người Kurd | reqlam | ||
Thổ nhĩ kỳ | reklâm | ||
Xhosa | intengiso | ||
Yiddish | גאַנצע | ||
Zulu | ukukhangisa | ||
Tiếng Assam | বিজ্ঞাপন | ||
Aymara | uñacht'awi | ||
Bhojpuri | विज्ञापन | ||
Dhivehi | އިޝްތިހާރު | ||
Dogri | मश्हूरी करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | advertising | ||
Guarani | marandu ñemurã | ||
Ilocano | panangallukoy | ||
Krio | de advatayz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕیکلامکردن | ||
Maithili | प्रचार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯠ ꯌꯣꯟꯅꯕ ꯎꯌꯄ | ||
Mizo | fakna | ||
Oromo | beeksisuu | ||
Odia (Oriya) | ବିଜ୍ଞାପନ | ||
Quechua | riqsichiq | ||
Tiếng Phạn | प्ररोचन | ||
Tatar | реклама | ||
Tigrinya | ምፍላጥ | ||
Tsonga | vunavetisi | ||