Người Afrikaans | avontuur | ||
Amharic | ጀብዱ | ||
Hausa | kasada | ||
Igbo | njem | ||
Malagasy | traikefa nahafinaritra | ||
Nyanja (Chichewa) | ulendo | ||
Shona | ushingi | ||
Somali | tacabur | ||
Sesotho | tobogan | ||
Tiếng Swahili | adventure | ||
Xhosa | ukonwaba | ||
Yoruba | ìrìn | ||
Zulu | ukuzijabulisa | ||
Bambara | taama | ||
Cừu cái | numetoto | ||
Tiếng Kinyarwanda | adventure | ||
Lingala | kosakana | ||
Luganda | okunyumirwa | ||
Sepedi | bohlagahlaga | ||
Twi (Akan) | suhunu soronko | ||
Tiếng Ả Rập | مغامرة | ||
Tiếng Do Thái | הַרפַּתקָה | ||
Pashto | جرت | ||
Tiếng Ả Rập | مغامرة | ||
Người Albanian | aventurë | ||
Xứ Basque | abentura | ||
Catalan | aventura | ||
Người Croatia | avantura | ||
Người Đan Mạch | eventyr | ||
Tiếng hà lan | avontuur | ||
Tiếng Anh | adventure | ||
Người Pháp | aventure | ||
Frisian | aventoer | ||
Galicia | aventura | ||
Tiếng Đức | abenteuer | ||
Tiếng Iceland | ævintýri | ||
Người Ailen | eachtraíochta | ||
Người Ý | avventura | ||
Tiếng Luxembourg | abenteuer | ||
Cây nho | avventura | ||
Nauy | eventyr | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aventura | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dànachd | ||
Người Tây Ban Nha | aventuras | ||
Tiếng Thụy Điển | äventyr | ||
Người xứ Wales | antur | ||
Người Belarus | прыгоды | ||
Tiếng Bosnia | avantura | ||
Người Bungari | приключение | ||
Tiếng Séc | dobrodružství | ||
Người Estonia | seiklus | ||
Phần lan | seikkailu | ||
Người Hungary | kaland | ||
Người Latvia | piedzīvojums | ||
Tiếng Lithuania | nuotykis | ||
Người Macedonian | авантура | ||
Đánh bóng | przygoda | ||
Tiếng Rumani | aventură | ||
Tiếng Nga | приключение | ||
Tiếng Serbia | авантура | ||
Tiếng Slovak | dobrodružstvo | ||
Người Slovenia | pustolovščina | ||
Người Ukraina | пригода | ||
Tiếng Bengali | দু: সাহসিক কাজ | ||
Gujarati | સાહસ | ||
Tiếng Hindi | साहसिक | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಹಸ | ||
Malayalam | സാഹസികത | ||
Marathi | साहस | ||
Tiếng Nepal | साहस | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਹਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ත්රාසජනක | ||
Tamil | சாகச | ||
Tiếng Telugu | సాహసం | ||
Tiếng Urdu | مہم جوئی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 冒险 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 冒險 | ||
Tiếng Nhật | 冒険 | ||
Hàn Quốc | 모험 | ||
Tiếng Mông Cổ | адал явдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စွန့်စားခန်း | ||
Người Indonesia | petualangan | ||
Người Java | ngulandara | ||
Tiếng Khmer | ដំណើរផ្សងព្រេង | ||
Lào | ການຜະຈົນໄພ | ||
Tiếng Mã Lai | pengembaraan | ||
Tiếng thái | การผจญภัย | ||
Tiếng Việt | cuộc phiêu lưu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakikipagsapalaran | ||
Azerbaijan | macəra | ||
Tiếng Kazakh | приключение | ||
Kyrgyz | укмуштуу окуя | ||
Tajik | саёҳат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | başdan geçirmeler | ||
Tiếng Uzbek | sarguzasht | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەۋەككۈلچىلىك | ||
Người Hawaii | hoʻāʻo | ||
Tiếng Maori | mōrearea | ||
Samoan | faigamalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakikipagsapalaran | ||
Aymara | awintura | ||
Guarani | tembiasapyreita | ||
Esperanto | aventuro | ||
Latin | adventum | ||
Người Hy Lạp | περιπέτεια | ||
Hmong | taug txuj kev nyuaj | ||
Người Kurd | serpêhatî | ||
Thổ nhĩ kỳ | macera | ||
Xhosa | ukonwaba | ||
Yiddish | פּאַסירונג | ||
Zulu | ukuzijabulisa | ||
Tiếng Assam | এডভেঞ্চাৰ | ||
Aymara | awintura | ||
Bhojpuri | साहसिक काम | ||
Dhivehi | އެޑްވެންޗަރ | ||
Dogri | हिम्मती कम्म | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakikipagsapalaran | ||
Guarani | tembiasapyreita | ||
Ilocano | gasang-gasat | ||
Krio | travul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرکەشی | ||
Maithili | साहसिक काज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯨꯡꯉꯥꯏꯕ ꯊꯧꯑꯣꯡ | ||
Mizo | tawnhriat ropui | ||
Oromo | sodaachisaa | ||
Odia (Oriya) | ସାହସିକତା | ||
Quechua | aventura | ||
Tiếng Phạn | साहस | ||
Tatar | маҗаралар | ||
Tigrinya | ሰቓሊ ልቢ | ||
Tsonga | valanga | ||