Lợi thế trong các ngôn ngữ khác nhau

Lợi Thế Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lợi thế ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lợi thế


Amharic
ጥቅም
Aymara
aski
Azerbaijan
üstünlük
Bambara
nafa
Bhojpuri
लाभ
Catalan
avantatge
Cây nho
vantaġġ
Cebuano
bentaha
Corsican
vantaghju
Cừu cái
ŋusẽkpᴐkpᴐ
Đánh bóng
korzyść
Dhivehi
ފައިދާ
Dogri
लाह्
Esperanto
avantaĝo
Frisian
foardiel
Galicia
vantaxe
Guarani
yvytu
Gujarati
ફાયદો
Hàn Quốc
이점
Hausa
amfani
Hmong
qhov zoo dua
Igbo
uru
Ilocano
bentahe
Konkani
फायदो
Krio
bɛnifit
Kyrgyz
артыкчылык
Lào
ປະໂຫຍດ
Latin
advantage
Lingala
litomba
Luganda
ekirungi kya
Maithili
फायदा
Malagasy
tombony
Malayalam
നേട്ടം
Marathi
फायदा
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯟꯅꯕ ꯐꯪꯕ
Mizo
hamthatna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အားသာချက်
Nauy
fordel
Người Afrikaans
voordeel
Người Ailen
buntáiste
Người Albanian
avantazh
Người Belarus
перавага
Người Bungari
предимство
Người Croatia
prednost
Người Đan Mạch
fordel
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەۋزەللىكى
Người Estonia
eelis
Người Gruzia
უპირატესობა
Người Hawaii
pōmaikaʻi
Người Hungary
előny
Người Hy Lạp
πλεονέκτημα
Người Indonesia
keuntungan
Người Java
kauntungan
Người Kurd
berjewendî
Người Latvia
priekšrocība
Người Macedonian
предност
Người Pháp
avantage
Người Slovenia
prednost
Người Tây Ban Nha
ventaja
Người Thổ Nhĩ Kỳ
artykmaçlygy
Người Ukraina
перевага
Người xứ Wales
mantais
Người Ý
vantaggio
Nyanja (Chichewa)
mwayi
Odia (Oriya)
ସୁବିଧା
Oromo
bu'aa
Pashto
ګټه
Phần lan
etu
Quechua
llalliy
Samoan
lelei
Sepedi
mohola
Sesotho
molemo
Shona
mukana
Sindhi
فائدو
Sinhala (Sinhalese)
වාසිය
Somali
faa'iido
Tagalog (tiếng Philippines)
kalamangan
Tajik
бартарӣ
Tamil
நன்மை
Tatar
өстенлек
Thổ nhĩ kỳ
avantaj
Tiếng Ả Rập
مميزات
Tiếng Anh
advantage
Tiếng Armenia
առավելություն
Tiếng Assam
সুবিধা
Tiếng ba tư
مزیت - فایده - سود - منفعت
Tiếng Bengali
সুবিধা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vantagem
Tiếng Bosnia
prednost
Tiếng Creole của Haiti
avantaj
Tiếng Do Thái
יתרון
Tiếng Đức
vorteil
Tiếng Gaelic của Scotland
buannachd
Tiếng hà lan
voordeel
Tiếng Hindi
फायदा
Tiếng Iceland
kostur
Tiếng Kannada
ಪ್ರಯೋಜನ
Tiếng Kazakh
артықшылығы
Tiếng Khmer
អត្ថប្រយោជន៍
Tiếng Kinyarwanda
akarusho
Tiếng Kurd (Sorani)
سوود
Tiếng Lithuania
pranašumas
Tiếng Luxembourg
virdeel
Tiếng Mã Lai
kelebihan
Tiếng Maori
painga
Tiếng Mông Cổ
давуу тал
Tiếng Nepal
फाइदा
Tiếng Nga
преимущество
Tiếng Nhật
利点
Tiếng Phạn
लाभ
Tiếng Philippin (Tagalog)
kalamangan
Tiếng Punjabi
ਫਾਇਦਾ
Tiếng Rumani
avantaj
Tiếng Séc
výhoda
Tiếng Serbia
предност
Tiếng Slovak
výhoda
Tiếng Sundan
kauntungannana
Tiếng Swahili
faida
Tiếng Telugu
ప్రయోజనం
Tiếng thái
ความได้เปรียบ
Tiếng Thụy Điển
fördel
Tiếng Trung (giản thể)
优点
Tiếng Urdu
فائدہ
Tiếng Uzbek
afzallik
Tiếng Việt
lợi thế
Tigrinya
ጥቅሚ
Truyền thống Trung Hoa)
優點
Tsonga
nkateko
Twi (Akan)
animkɔ kwan
Xhosa
uncedo
Xứ Basque
abantaila
Yiddish
מייַלע
Yoruba
anfani
Zulu
inzuzo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó