Thanh niên trong các ngôn ngữ khác nhau

Thanh Niên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thanh niên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thanh niên


Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansadolessent
Amharicጎረምሳ
Hausasaurayi
Igbonwa
Malagasytanora
Nyanja (Chichewa)wachinyamata
Shonakuyaruka
Somalidhalinyaro
Sesothomocha
Tiếng Swahilikijana
Xhosaofikisayo
Yorubaọdọ
Zuluosemusha
Bambarafunankɛninw
Cừu cáiƒewuivi
Tiếng Kinyarwandaingimbi
Lingalaelenge
Lugandaomuvubuka
Sepedimofsa yo a lego mahlalagading
Twi (Akan)ɔbabun

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمراهق
Tiếng Do Tháiמִתבַּגֵר
Pashtoځوان
Tiếng Ả Rậpمراهق

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianadoleshent
Xứ Basquenerabe
Catalanadolescent
Người Croatiaadolescent
Người Đan Mạchteenager
Tiếng hà lanadolescent
Tiếng Anhadolescent
Người Phápadolescente
Frisianadolesinte
Galiciaadolescente
Tiếng Đứcjugendlicher
Tiếng Icelandunglingur
Người Ailenógánach
Người Ýadolescente
Tiếng Luxembourgjugendlecher
Cây nhoadolexxenti
Nauytenåring
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)adolescente
Tiếng Gaelic của Scotlandòganach
Người Tây Ban Nhaadolescente
Tiếng Thụy Điểntonåring
Người xứ Walesglasoed

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпадлеткавы
Tiếng Bosniaadolescent
Người Bungariюношеска
Tiếng Sécpuberťák
Người Estonianooruk
Phần lanmurrosikäinen
Người Hungaryserdülő
Người Latviapusaudzis
Tiếng Lithuaniapaauglys
Người Macedonianадолесцент
Đánh bóngdorastający
Tiếng Rumaniadolescent
Tiếng Ngaподросток
Tiếng Serbiaадолесцент
Tiếng Slovakdospievajúci
Người Sloveniamladostnik
Người Ukrainaпідлітковий

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliকৈশোর
Gujaratiકિશોરવયના
Tiếng Hindiकिशोर
Tiếng Kannadaಹರೆಯದ
Malayalamക o മാരക്കാരൻ
Marathiपौगंडावस्थेतील
Tiếng Nepalकिशोर
Tiếng Punjabiਕਿਸ਼ੋਰ
Sinhala (Sinhalese)නව යොවුන් විය
Tamilஇளம் பருவத்தினர்
Tiếng Teluguకౌమారదశ
Tiếng Urduجوانی

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)青少年
Truyền thống Trung Hoa)青少年
Tiếng Nhật青年期
Hàn Quốc한창 젊은
Tiếng Mông Cổөсвөр насныхан
Myanmar (tiếng Miến Điện)ဆယ်ကျော်သက်

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaremaja
Người Javacah cilik
Tiếng Khmerមនុស្សវ័យជំទង់
Làoໄວລຸ້ນ
Tiếng Mã Lairemaja
Tiếng tháiวัยรุ่น
Tiếng Việtthanh niên
Tiếng Philippin (Tagalog)nagbibinata

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanyeniyetmə
Tiếng Kazakhжасөспірім
Kyrgyzөспүрүм
Tajikнаврас
Người Thổ Nhĩ Kỳýetginjek
Tiếng Uzbeko'spirin
Người Duy Ngô Nhĩئۆسمۈر

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻōpio
Tiếng Maoritaiohi
Samoantalavou
Tagalog (tiếng Philippines)nagdadalaga

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarawayn tawaqunaka
Guaraniadolescente rehegua

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoadoleskanto
Latinadulescens

Thanh Niên Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpέφηβος
Hmongtus neeg hluas
Người Kurdciwanan
Thổ nhĩ kỳergen
Xhosaofikisayo
Yiddishאַדאַלעסאַנט
Zuluosemusha
Tiếng Assamকিশোৰ-কিশোৰী
Aymarawayn tawaqunaka
Bhojpuriकिशोर के बा
Dhivehiފުރާވަރުގެ ކުއްޖެކެވެ
Dogriकिशोरी
Tiếng Philippin (Tagalog)nagbibinata
Guaraniadolescente rehegua
Ilocanoagtutubo
Krioyɔŋ pɔsin
Tiếng Kurd (Sorani)هەرزەکار
Maithiliकिशोर
Meiteilon (Manipuri)ꯏꯅꯈꯠꯂꯛꯂꯤꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏꯁꯤꯡ꯫
Mizotleirawl a ni
Oromodargaggeessa
Odia (Oriya)କିଶୋର
Quechuawayna sipas
Tiếng Phạnकिशोरः
Tatarяшүсмер
Tigrinyaመንእሰይ ምዃኑ’ዩ።
Tsongamuntshwa wa kondlo-a-ndzi-dyi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó