Người Afrikaans | bewonder | ||
Amharic | አድናቂ | ||
Hausa | yaba | ||
Igbo | nwee mmasị | ||
Malagasy | mahafinaritra | ||
Nyanja (Chichewa) | kondweretsani | ||
Shona | kuyemura | ||
Somali | bogaadin | ||
Sesotho | tsota | ||
Tiếng Swahili | pendeza | ||
Xhosa | ncoma | ||
Yoruba | ẹwà | ||
Zulu | bonga | ||
Bambara | ka kɛ a fɛ | ||
Cừu cái | dzᴐa dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | shima | ||
Lingala | kosepela | ||
Luganda | okwegomba | ||
Sepedi | kgahlega | ||
Twi (Akan) | pɛ | ||
Tiếng Ả Rập | معجب | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְפַּעֵל | ||
Pashto | مننه | ||
Tiếng Ả Rập | معجب | ||
Người Albanian | admiroj | ||
Xứ Basque | miretsi | ||
Catalan | admirar | ||
Người Croatia | diviti se | ||
Người Đan Mạch | beundre | ||
Tiếng hà lan | bewonderen | ||
Tiếng Anh | admire | ||
Người Pháp | admirer | ||
Frisian | bewûnderje | ||
Galicia | admirar | ||
Tiếng Đức | bewundern | ||
Tiếng Iceland | dáist að | ||
Người Ailen | admire | ||
Người Ý | ammirare | ||
Tiếng Luxembourg | bewonneren | ||
Cây nho | ammira | ||
Nauy | beundre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | admirar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | admire | ||
Người Tây Ban Nha | admirar | ||
Tiếng Thụy Điển | beundra | ||
Người xứ Wales | edmygu | ||
Người Belarus | захапляцца | ||
Tiếng Bosnia | diviti se | ||
Người Bungari | възхищавам се | ||
Tiếng Séc | obdivovat | ||
Người Estonia | imetlema | ||
Phần lan | ihailla | ||
Người Hungary | csodál | ||
Người Latvia | apbrīnot | ||
Tiếng Lithuania | grožėtis | ||
Người Macedonian | се восхитувам | ||
Đánh bóng | podziwiać | ||
Tiếng Rumani | admira | ||
Tiếng Nga | восхищаться | ||
Tiếng Serbia | дивити се | ||
Tiếng Slovak | obdivovať | ||
Người Slovenia | občudovati | ||
Người Ukraina | милуватися | ||
Tiếng Bengali | প্রশংসা | ||
Gujarati | પ્રશંસક | ||
Tiếng Hindi | प्रशंसा | ||
Tiếng Kannada | ಮೆಚ್ಚುಗೆ | ||
Malayalam | അഭിനന്ദിക്കുക | ||
Marathi | प्रशंसा | ||
Tiếng Nepal | प्रशंसा | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਸ਼ੰਸਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අගය කරන්න | ||
Tamil | ரசிக்கிறது | ||
Tiếng Telugu | ఆరాధించండి | ||
Tiếng Urdu | تعریف کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 欣赏 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 欣賞 | ||
Tiếng Nhật | 賞賛する | ||
Hàn Quốc | 감탄하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | бишир | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြတ်နိုး | ||
Người Indonesia | mengagumi | ||
Người Java | ngujo | ||
Tiếng Khmer | សរសើរ | ||
Lào | ຊົມເຊີຍ | ||
Tiếng Mã Lai | mengagumi | ||
Tiếng thái | ชื่นชม | ||
Tiếng Việt | ngưỡng mộ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | humanga | ||
Azerbaijan | heyran olmaq | ||
Tiếng Kazakh | тамсану | ||
Kyrgyz | суктануу | ||
Tajik | мафтуни | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haýran gal | ||
Tiếng Uzbek | qoyil qolmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | admire | ||
Người Hawaii | mahalo | ||
Tiếng Maori | whakamīharo | ||
Samoan | faamemelo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hangaan | ||
Aymara | muspaña | ||
Guarani | guerohory | ||
Esperanto | admiri | ||
Latin | mirantur | ||
Người Hy Lạp | θαυμάζω | ||
Hmong | qhuas | ||
Người Kurd | lêşaşman | ||
Thổ nhĩ kỳ | beğenmek | ||
Xhosa | ncoma | ||
Yiddish | באַווונדערן | ||
Zulu | bonga | ||
Tiếng Assam | প্ৰশংসা কৰা | ||
Aymara | muspaña | ||
Bhojpuri | बड़ाई कयिल | ||
Dhivehi | ހިތްއެދޭ | ||
Dogri | तरीफ करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | humanga | ||
Guarani | guerohory | ||
Ilocano | dayawen | ||
Krio | kɔle | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرسام بوون | ||
Maithili | प्रशंसा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯝꯖꯕ | ||
Mizo | ngaisang | ||
Oromo | dinqisiifachuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଶଂସା କର | | ||
Quechua | utirayay | ||
Tiếng Phạn | श्लाघाते | ||
Tatar | соклану | ||
Tigrinya | አድንቅ | ||
Tsonga | navela | ||