Người Afrikaans | voeg by | ||
Amharic | ጨምር | ||
Hausa | ƙara | ||
Igbo | tinye | ||
Malagasy | hametraka | ||
Nyanja (Chichewa) | onjezani | ||
Shona | wedzera | ||
Somali | ku dar | ||
Sesotho | eketsa | ||
Tiếng Swahili | ongeza | ||
Xhosa | yongeza | ||
Yoruba | fikun | ||
Zulu | engeza | ||
Bambara | ka fara kan | ||
Cừu cái | kpee ɖe eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ongeraho | ||
Lingala | kobakisa | ||
Luganda | okwongerako | ||
Sepedi | hlakanya | ||
Twi (Akan) | fa ka ho | ||
Tiếng Ả Rập | أضف | ||
Tiếng Do Thái | לְהוֹסִיף | ||
Pashto | اضافه کول | ||
Tiếng Ả Rập | أضف | ||
Người Albanian | shtoni | ||
Xứ Basque | gehitu | ||
Catalan | afegir | ||
Người Croatia | dodati | ||
Người Đan Mạch | tilføje | ||
Tiếng hà lan | toevoegen | ||
Tiếng Anh | add | ||
Người Pháp | ajouter | ||
Frisian | tafoegje | ||
Galicia | engadir | ||
Tiếng Đức | hinzufügen | ||
Tiếng Iceland | bæta við | ||
Người Ailen | cuir | ||
Người Ý | inserisci | ||
Tiếng Luxembourg | dobäizemaachen | ||
Cây nho | żid | ||
Nauy | legge til | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | adicionar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuir ris | ||
Người Tây Ban Nha | añadir | ||
Tiếng Thụy Điển | lägg till | ||
Người xứ Wales | ychwanegu | ||
Người Belarus | дадаць | ||
Tiếng Bosnia | dodati | ||
Người Bungari | добавете | ||
Tiếng Séc | přidat | ||
Người Estonia | lisama | ||
Phần lan | lisätä | ||
Người Hungary | hozzá | ||
Người Latvia | pievienot | ||
Tiếng Lithuania | papildyti | ||
Người Macedonian | додаде | ||
Đánh bóng | dodaj | ||
Tiếng Rumani | adăuga | ||
Tiếng Nga | добавить | ||
Tiếng Serbia | додати | ||
Tiếng Slovak | pridať | ||
Người Slovenia | dodajte | ||
Người Ukraina | додати | ||
Tiếng Bengali | যোগ করুন | ||
Gujarati | ઉમેરો | ||
Tiếng Hindi | जोड़ना | ||
Tiếng Kannada | ಸೇರಿಸಿ | ||
Malayalam | ചേർക്കുക | ||
Marathi | जोडा | ||
Tiếng Nepal | थप्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਮਲ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එකතු කරන්න | ||
Tamil | கூட்டு | ||
Tiếng Telugu | జోడించు | ||
Tiếng Urdu | شامل کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 加 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 加 | ||
Tiếng Nhật | 追加 | ||
Hàn Quốc | 더하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэмэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထည့်ပါ | ||
Người Indonesia | menambahkan | ||
Người Java | nambah | ||
Tiếng Khmer | បន្ថែម | ||
Lào | ເພີ່ມ | ||
Tiếng Mã Lai | tambah | ||
Tiếng thái | เพิ่ม | ||
Tiếng Việt | thêm vào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | idagdag | ||
Azerbaijan | əlavə et | ||
Tiếng Kazakh | қосу | ||
Kyrgyz | кошуу | ||
Tajik | илова кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goş | ||
Tiếng Uzbek | qo'shish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوش | ||
Người Hawaii | hoʻohui | ||
Tiếng Maori | tāpiri | ||
Samoan | faʻaopoopo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | idagdag | ||
Aymara | yapxataña | ||
Guarani | moinge | ||
Esperanto | aldonu | ||
Latin | adde | ||
Người Hy Lạp | προσθήκη | ||
Hmong | ntxiv | ||
Người Kurd | lêzêdekirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ekle | ||
Xhosa | yongeza | ||
Yiddish | לייג צו | ||
Zulu | engeza | ||
Tiếng Assam | যোগ কৰা | ||
Aymara | yapxataña | ||
Bhojpuri | जोड़ल | ||
Dhivehi | އެއްކުރުން | ||
Dogri | जोड़ करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | idagdag | ||
Guarani | moinge | ||
Ilocano | agnayon | ||
Krio | ad | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زیادکردن | ||
Maithili | जोड़ू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯥꯞꯆꯤꯟꯕ | ||
Mizo | belh | ||
Oromo | ida'uu | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଡନ୍ତୁ | | ||
Quechua | yapay | ||
Tiếng Phạn | संयोजयति | ||
Tatar | өстәргә | ||
Tigrinya | ምድማር | ||
Tsonga | katsa | ||