Người Afrikaans | akteur | ||
Amharic | ተዋናይ | ||
Hausa | dan wasa | ||
Igbo | omee | ||
Malagasy | mpilalao | ||
Nyanja (Chichewa) | wosewera | ||
Shona | mutambi | ||
Somali | jilaa | ||
Sesotho | motšoantšisi | ||
Tiếng Swahili | mwigizaji | ||
Xhosa | umdlali | ||
Yoruba | olukopa | ||
Zulu | umlingisi | ||
Bambara | walekɛla | ||
Cừu cái | fefewɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukinnyi | ||
Lingala | mosani | ||
Luganda | omuzanyi wa sineema | ||
Sepedi | moraloki | ||
Twi (Akan) | ɔyɛfoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | الممثل | ||
Tiếng Do Thái | שַׂחְקָן | ||
Pashto | لوبغاړی | ||
Tiếng Ả Rập | الممثل | ||
Người Albanian | aktor | ||
Xứ Basque | aktorea | ||
Catalan | actor | ||
Người Croatia | glumac | ||
Người Đan Mạch | skuespiller | ||
Tiếng hà lan | acteur | ||
Tiếng Anh | actor | ||
Người Pháp | acteur | ||
Frisian | toanielspiler | ||
Galicia | actor | ||
Tiếng Đức | darsteller | ||
Tiếng Iceland | leikari | ||
Người Ailen | aisteoir | ||
Người Ý | attore | ||
Tiếng Luxembourg | schauspiller | ||
Cây nho | attur | ||
Nauy | skuespiller | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ator | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | actair | ||
Người Tây Ban Nha | actor | ||
Tiếng Thụy Điển | skådespelare | ||
Người xứ Wales | actor | ||
Người Belarus | акцёр | ||
Tiếng Bosnia | glumac | ||
Người Bungari | актьор | ||
Tiếng Séc | herec | ||
Người Estonia | näitleja | ||
Phần lan | näyttelijä | ||
Người Hungary | színész | ||
Người Latvia | aktieris | ||
Tiếng Lithuania | aktorius | ||
Người Macedonian | актер | ||
Đánh bóng | aktor | ||
Tiếng Rumani | actor | ||
Tiếng Nga | актер | ||
Tiếng Serbia | глумац | ||
Tiếng Slovak | herec | ||
Người Slovenia | igralec | ||
Người Ukraina | актор | ||
Tiếng Bengali | অভিনেতা | ||
Gujarati | અભિનેતા | ||
Tiếng Hindi | अभिनेता | ||
Tiếng Kannada | ನಟ | ||
Malayalam | നടൻ | ||
Marathi | अभिनेता | ||
Tiếng Nepal | अभिनेता | ||
Tiếng Punjabi | ਅਭਿਨੇਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නළුවා | ||
Tamil | நடிகர் | ||
Tiếng Telugu | నటుడు | ||
Tiếng Urdu | اداکار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 演员 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 演員 | ||
Tiếng Nhật | 俳優 | ||
Hàn Quốc | 배우 | ||
Tiếng Mông Cổ | жүжигчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သရုပ်ဆောင် | ||
Người Indonesia | aktor | ||
Người Java | aktor | ||
Tiếng Khmer | តារាសម្តែង | ||
Lào | ນັກສະແດງ | ||
Tiếng Mã Lai | pelakon | ||
Tiếng thái | นักแสดงชาย | ||
Tiếng Việt | diễn viên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aktor | ||
Azerbaijan | aktyor | ||
Tiếng Kazakh | актер | ||
Kyrgyz | актер | ||
Tajik | актёр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aktýor | ||
Tiếng Uzbek | aktyor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارتىس | ||
Người Hawaii | mea hana keaka | ||
Tiếng Maori | kaiwhakaari | ||
Samoan | tagata fai mea fai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | aktor | ||
Aymara | uñt'ayiri | ||
Guarani | ha'ãngakuaáva | ||
Esperanto | aktoro | ||
Latin | histrionis | ||
Người Hy Lạp | ηθοποιός | ||
Hmong | neeg ua yeeb yam | ||
Người Kurd | şanoger | ||
Thổ nhĩ kỳ | aktör | ||
Xhosa | umdlali | ||
Yiddish | אַקטיאָר | ||
Zulu | umlingisi | ||
Tiếng Assam | অভিনেতা | ||
Aymara | uñt'ayiri | ||
Bhojpuri | अभिनेता | ||
Dhivehi | އެކްޓަރު | ||
Dogri | अदाकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aktor | ||
Guarani | ha'ãngakuaáva | ||
Ilocano | artista a lalaki | ||
Krio | aktɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەکتەر | ||
Maithili | अभिनेता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯤꯂꯝ ꯌꯥꯎꯕ ꯃꯤꯑꯣꯏ | ||
Mizo | lemchangtu | ||
Oromo | ta'aa | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିନେତା | ||
Quechua | actor | ||
Tiếng Phạn | नायक | ||
Tatar | актер | ||
Tigrinya | ተዋሳኢ | ||
Tsonga | mutlangi | ||