Hoạt động trong các ngôn ngữ khác nhau

Hoạt Động Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hoạt động ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hoạt động


Amharic
እንቅስቃሴ
Aymara
wakichawi
Azerbaijan
fəaliyyət
Bambara
baara
Bhojpuri
गतिविधि
Catalan
activitat
Cây nho
attività
Cebuano
kalihokan
Corsican
attività
Cừu cái
nuwɔna
Đánh bóng
czynność
Dhivehi
ހަރަކާތް
Dogri
सरगर्मी
Esperanto
aktiveco
Frisian
aktiviteit
Galicia
actividade
Guarani
mba'apo
Gujarati
પ્રવૃત્તિ
Hàn Quốc
활동
Hausa
aiki
Hmong
kev ua si
Igbo
ọrụ
Ilocano
aktibidad
Konkani
कृती
Krio
tin
Kyrgyz
иш-аракет
Lào
ກິດຈະ ກຳ
Latin
actio
Lingala
mosala
Luganda
eby'okukola
Maithili
क्रिया-कलाप
Malagasy
asa
Malayalam
പ്രവർത്തനം
Marathi
क्रियाकलाप
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯕꯛ ꯊꯧꯔꯝ
Mizo
thiltih
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လှုပ်ရှားမှု
Nauy
aktivitet
Người Afrikaans
aktiwiteit
Người Ailen
gníomhaíocht
Người Albanian
aktiviteti
Người Belarus
дзейнасць
Người Bungari
дейност
Người Croatia
aktivnost
Người Đan Mạch
aktivitet
Người Duy Ngô Nhĩ
پائالىيەت
Người Estonia
aktiivsus
Người Gruzia
საქმიანობა
Người Hawaii
hana
Người Hungary
tevékenység
Người Hy Lạp
δραστηριότητα
Người Indonesia
aktivitas
Người Java
kegiyatan
Người Kurd
çalakî
Người Latvia
aktivitāte
Người Macedonian
активност
Người Pháp
activité
Người Slovenia
dejavnosti
Người Tây Ban Nha
actividad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
işjeňlik
Người Ukraina
діяльність
Người xứ Wales
gweithgaredd
Người Ý
attività
Nyanja (Chichewa)
ntchito
Odia (Oriya)
କାର୍ଯ୍ୟକଳାପ
Oromo
hojii
Pashto
فعالیت
Phần lan
toiminta
Quechua
ruwana
Samoan
gaioiga
Sepedi
mošomo
Sesotho
ketsahalo
Shona
chiitiko
Sindhi
سرگرمي
Sinhala (Sinhalese)
ක්‍රියාකාරකම්
Somali
waxqabad
Tagalog (tiếng Philippines)
aktibidad
Tajik
фаъолият
Tamil
நடவடிக்கை
Tatar
эшчәнлек
Thổ nhĩ kỳ
aktivite
Tiếng Ả Rập
نشاط
Tiếng Anh
activity
Tiếng Armenia
գործունեություն
Tiếng Assam
কাৰ্যকলাপ
Tiếng ba tư
فعالیت
Tiếng Bengali
ক্রিয়াকলাপ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
atividade
Tiếng Bosnia
aktivnost
Tiếng Creole của Haiti
aktivite
Tiếng Do Thái
פעילות
Tiếng Đức
aktivität
Tiếng Gaelic của Scotland
gnìomh
Tiếng hà lan
werkzaamheid
Tiếng Hindi
गतिविधि
Tiếng Iceland
virkni
Tiếng Kannada
ಚಟುವಟಿಕೆ
Tiếng Kazakh
белсенділік
Tiếng Khmer
សកម្មភាព
Tiếng Kinyarwanda
ibikorwa
Tiếng Kurd (Sorani)
چالاکی
Tiếng Lithuania
veikla
Tiếng Luxembourg
aktivitéit
Tiếng Mã Lai
aktiviti
Tiếng Maori
ngohe
Tiếng Mông Cổ
үйл ажиллагаа
Tiếng Nepal
गतिविधि
Tiếng Nga
деятельность
Tiếng Nhật
アクティビティ
Tiếng Phạn
गतिविधि
Tiếng Philippin (Tagalog)
aktibidad
Tiếng Punjabi
ਸਰਗਰਮੀ
Tiếng Rumani
activitate
Tiếng Séc
aktivita
Tiếng Serbia
активност
Tiếng Slovak
činnosť
Tiếng Sundan
kagiatan
Tiếng Swahili
shughuli
Tiếng Telugu
కార్యాచరణ
Tiếng thái
กิจกรรม
Tiếng Thụy Điển
aktivitet
Tiếng Trung (giản thể)
活动
Tiếng Urdu
سرگرمی
Tiếng Uzbek
faoliyat
Tiếng Việt
hoạt động
Tigrinya
ንጥፈት
Truyền thống Trung Hoa)
活動
Tsonga
gingiriko
Twi (Akan)
dwumadie
Xhosa
umsebenzi
Xứ Basque
jarduera
Yiddish
טעטיקייט
Yoruba
aṣayan iṣẹ-ṣiṣe
Zulu
umsebenzi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó