Người Afrikaans | aktief | ||
Amharic | ገባሪ | ||
Hausa | aiki | ||
Igbo | nọ n'ọrụ | ||
Malagasy | active | ||
Nyanja (Chichewa) | yogwira | ||
Shona | kushingaira | ||
Somali | firfircoon | ||
Sesotho | mafolofolo | ||
Tiếng Swahili | hai | ||
Xhosa | esebenzayo | ||
Yoruba | ti nṣiṣe lọwọ | ||
Zulu | iyasebenza | ||
Bambara | walawalalen | ||
Cừu cái | le dɔwɔm | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikora | ||
Lingala | esalaka | ||
Luganda | obunyiikivu | ||
Sepedi | mafolofolo | ||
Twi (Akan) | asɔ | ||
Tiếng Ả Rập | نشيط | ||
Tiếng Do Thái | פָּעִיל | ||
Pashto | چارنده | ||
Tiếng Ả Rập | نشيط | ||
Người Albanian | aktiv | ||
Xứ Basque | aktiboa | ||
Catalan | actiu | ||
Người Croatia | aktivan | ||
Người Đan Mạch | aktiv | ||
Tiếng hà lan | actief | ||
Tiếng Anh | active | ||
Người Pháp | actif | ||
Frisian | aktyf | ||
Galicia | activo | ||
Tiếng Đức | aktiv | ||
Tiếng Iceland | virkur | ||
Người Ailen | gníomhach | ||
Người Ý | attivo | ||
Tiếng Luxembourg | aktiv | ||
Cây nho | attiv | ||
Nauy | aktiv | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ativo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnìomhach | ||
Người Tây Ban Nha | activo | ||
Tiếng Thụy Điển | aktiva | ||
Người xứ Wales | gweithredol | ||
Người Belarus | актыўны | ||
Tiếng Bosnia | aktivan | ||
Người Bungari | активен | ||
Tiếng Séc | aktivní | ||
Người Estonia | aktiivne | ||
Phần lan | aktiivinen | ||
Người Hungary | aktív | ||
Người Latvia | aktīvs | ||
Tiếng Lithuania | aktyvus | ||
Người Macedonian | активен | ||
Đánh bóng | aktywny | ||
Tiếng Rumani | activ | ||
Tiếng Nga | активный | ||
Tiếng Serbia | активан | ||
Tiếng Slovak | aktívny | ||
Người Slovenia | aktivno | ||
Người Ukraina | активний | ||
Tiếng Bengali | সক্রিয় | ||
Gujarati | સક્રિય | ||
Tiếng Hindi | सक्रिय | ||
Tiếng Kannada | ಸಕ್ರಿಯ | ||
Malayalam | സജീവമാണ് | ||
Marathi | सक्रिय | ||
Tiếng Nepal | सक्रिय | ||
Tiếng Punjabi | ਸਰਗਰਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සක්රීයයි | ||
Tamil | செயலில் | ||
Tiếng Telugu | చురుకుగా | ||
Tiếng Urdu | فعال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 活性 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 活性 | ||
Tiếng Nhật | アクティブ | ||
Hàn Quốc | 유효한 | ||
Tiếng Mông Cổ | идэвхтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တက်ကြွ | ||
Người Indonesia | aktif | ||
Người Java | aktif | ||
Tiếng Khmer | សកម្ម | ||
Lào | ຫ້າວຫັນ | ||
Tiếng Mã Lai | aktif | ||
Tiếng thái | คล่องแคล่ว | ||
Tiếng Việt | hoạt động | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aktibo | ||
Azerbaijan | aktivdir | ||
Tiếng Kazakh | белсенді | ||
Kyrgyz | жигердүү | ||
Tajik | фаъол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | işjeň | ||
Tiếng Uzbek | faol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاكتىپ | ||
Người Hawaii | ʻeleu | ||
Tiếng Maori | hohe | ||
Samoan | toaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | aktibo | ||
Aymara | aktiwu | ||
Guarani | kyre'ỹ | ||
Esperanto | aktiva | ||
Latin | active | ||
Người Hy Lạp | ενεργός | ||
Hmong | nquag | ||
Người Kurd | jîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | aktif | ||
Xhosa | esebenzayo | ||
Yiddish | אַקטיוו | ||
Zulu | iyasebenza | ||
Tiếng Assam | সক্ৰিয় | ||
Aymara | aktiwu | ||
Bhojpuri | सक्रिय | ||
Dhivehi | އެކްޓިވް | ||
Dogri | सरगर्म | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aktibo | ||
Guarani | kyre'ỹ | ||
Ilocano | aktibo | ||
Krio | wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چالاک | ||
Maithili | चुस्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯋꯥꯏ ꯌꯥꯎꯕ | ||
Mizo | harhvang | ||
Oromo | si'aawaa | ||
Odia (Oriya) | ସକ୍ରିୟ | ||
Quechua | kawsaq | ||
Tiếng Phạn | सक्रियं | ||
Tatar | актив | ||
Tigrinya | ንቑሕ | ||
Tsonga | hanya | ||