Công nhận trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Nhận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công nhận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công nhận


Amharic
እውቅና መስጠት
Aymara
uñt'aña
Azerbaijan
etiraf et
Bambara
ka lakodon
Bhojpuri
स्वीकार कईल
Catalan
reconèixer
Cây nho
irrikonoxxi
Cebuano
moila
Corsican
ricunnosce
Cừu cái
de dzesi
Đánh bóng
uznać
Dhivehi
ބަލައިގަތުން
Dogri
रसीद देना
Esperanto
agnoski
Frisian
erkenne
Galicia
recoñecer
Guarani
jehechakuaa
Gujarati
સ્વીકારો
Hàn Quốc
인정하다
Hausa
amince
Hmong
lees paub
Igbo
kweta
Ilocano
bigbigen
Konkani
कबुली
Krio
no
Kyrgyz
моюнга алуу
Lào
ຮັບຮູ້
Latin
agnosces,
Lingala
kondima
Luganda
okusiima
Maithili
स्वीकार करनाइ
Malagasy
fantaro
Malayalam
അംഗീകരിക്കുക
Marathi
कबूल करा
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯛꯈꯪꯕ
Mizo
hriatpui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အသိအမှတ်ပြု
Nauy
anerkjenne
Người Afrikaans
erken
Người Ailen
admháil
Người Albanian
pranoj
Người Belarus
прызнаць
Người Bungari
признавам
Người Croatia
priznati
Người Đan Mạch
anerkende
Người Duy Ngô Nhĩ
ئېتىراپ قىلىڭ
Người Estonia
tunnistama
Người Gruzia
აღიარებს
Người Hawaii
ʻae
Người Hungary
elismerni
Người Hy Lạp
αναγνωρίζω
Người Indonesia
mengakui
Người Java
ngakoni
Người Kurd
nasîn
Người Latvia
atzīt
Người Macedonian
признаваат
Người Pháp
reconnaître
Người Slovenia
priznati
Người Tây Ban Nha
reconocer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ykrar et
Người Ukraina
визнати
Người xứ Wales
cydnabod
Người Ý
riconoscere
Nyanja (Chichewa)
kuvomereza
Odia (Oriya)
ସ୍ୱୀକାର କର |
Oromo
hubannoo kennuu
Pashto
ومنه
Phần lan
tunnustaa
Quechua
riqsiy
Samoan
faailoa
Sepedi
amogela
Sesotho
amohela
Shona
bvuma
Sindhi
مڃيو
Sinhala (Sinhalese)
පිළිගන්න
Somali
garwaaqso
Tagalog (tiếng Philippines)
kilalanin
Tajik
эътироф
Tamil
ஒப்புக்கொள்
Tatar
танырга
Thổ nhĩ kỳ
kabul etmek
Tiếng Ả Rập
الإقرار
Tiếng Anh
acknowledge
Tiếng Armenia
ճանաչել
Tiếng Assam
স্বীকাৰ কৰা
Tiếng ba tư
اذعان
Tiếng Bengali
স্বীকৃতি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
reconhecer
Tiếng Bosnia
priznati
Tiếng Creole của Haiti
rekonèt
Tiếng Do Thái
לְהוֹדוֹת
Tiếng Đức
bestätigen
Tiếng Gaelic của Scotland
aideachadh
Tiếng hà lan
erkennen
Tiếng Hindi
पावती
Tiếng Iceland
viðurkenna
Tiếng Kannada
ಅಂಗೀಕರಿಸಿ
Tiếng Kazakh
мойындау
Tiếng Khmer
ទទួលស្គាល់
Tiếng Kinyarwanda
wemere
Tiếng Kurd (Sorani)
دان پێدانان
Tiếng Lithuania
pripažinti
Tiếng Luxembourg
unerkennen
Tiếng Mã Lai
mengakui
Tiếng Maori
whakaae
Tiếng Mông Cổ
хүлээн зөвшөөрөх
Tiếng Nepal
स्वीकार्नु
Tiếng Nga
признать
Tiếng Nhật
認める
Tiếng Phạn
सञ्जानीते
Tiếng Philippin (Tagalog)
kilalanin
Tiếng Punjabi
ਮੰਨਣਾ
Tiếng Rumani
recunoaște
Tiếng Séc
potvrdit
Tiếng Serbia
признати
Tiếng Slovak
potvrdiť
Tiếng Sundan
ngaku
Tiếng Swahili
tambua
Tiếng Telugu
గుర్తించండి
Tiếng thái
รับทราบ
Tiếng Thụy Điển
erkänna
Tiếng Trung (giản thể)
确认
Tiếng Urdu
تسلیم کریں
Tiếng Uzbek
tan olish
Tiếng Việt
công nhận
Tigrinya
ምስጋና
Truyền thống Trung Hoa)
確認
Tsonga
amukela
Twi (Akan)
gye to mu
Xhosa
vuma
Xứ Basque
aitortu
Yiddish
באַשטעטיקן
Yoruba
jẹwọ
Zulu
vuma

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó