Người Afrikaans | bereik | ||
Amharic | ማሳካት | ||
Hausa | cimma | ||
Igbo | nweta | ||
Malagasy | hanatrarana | ||
Nyanja (Chichewa) | kukwaniritsa | ||
Shona | kubudirira | ||
Somali | guuleysan | ||
Sesotho | fihlella | ||
Tiếng Swahili | kufanikisha | ||
Xhosa | phumelela | ||
Yoruba | se aseyori | ||
Zulu | kuzuzwe | ||
Bambara | ka kɛ | ||
Cừu cái | kpᴐ ŋudzedze | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugeraho | ||
Lingala | kokokisa | ||
Luganda | okutuukiriza | ||
Sepedi | fihlelela | ||
Twi (Akan) | nya | ||
Tiếng Ả Rập | التوصل | ||
Tiếng Do Thái | לְהַשִׂיג | ||
Pashto | لاسته راوړل | ||
Tiếng Ả Rập | التوصل | ||
Người Albanian | arrij | ||
Xứ Basque | lortu | ||
Catalan | aconseguir | ||
Người Croatia | postići | ||
Người Đan Mạch | opnå | ||
Tiếng hà lan | bereiken | ||
Tiếng Anh | achieve | ||
Người Pháp | atteindre | ||
Frisian | berikke | ||
Galicia | acadar | ||
Tiếng Đức | leisten | ||
Tiếng Iceland | afreka | ||
Người Ailen | a bhaint amach | ||
Người Ý | raggiungere | ||
Tiếng Luxembourg | erreechen | ||
Cây nho | tikseb | ||
Nauy | oppnå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | alcançar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coileanadh | ||
Người Tây Ban Nha | lograr | ||
Tiếng Thụy Điển | uppnå | ||
Người xứ Wales | cyflawni | ||
Người Belarus | дасягнуць | ||
Tiếng Bosnia | postići | ||
Người Bungari | постигнете | ||
Tiếng Séc | dosáhnout | ||
Người Estonia | saavutada | ||
Phần lan | saavuttaa | ||
Người Hungary | elérni | ||
Người Latvia | sasniegt | ||
Tiếng Lithuania | pasiekti | ||
Người Macedonian | постигне | ||
Đánh bóng | osiągać | ||
Tiếng Rumani | obține | ||
Tiếng Nga | достичь | ||
Tiếng Serbia | постићи | ||
Tiếng Slovak | dosiahnuť | ||
Người Slovenia | doseči | ||
Người Ukraina | досягти | ||
Tiếng Bengali | অর্জন | ||
Gujarati | હાંસલ | ||
Tiếng Hindi | प्राप्त | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಧಿಸಿ | ||
Malayalam | നേടിയെടുക്കാൻ | ||
Marathi | साध्य | ||
Tiếng Nepal | प्राप्त गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਪਤ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාක්ෂාත් කර ගන්න | ||
Tamil | அடைய | ||
Tiếng Telugu | సాధించండి | ||
Tiếng Urdu | حاصل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 实现 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 實現 | ||
Tiếng Nhật | 成し遂げる | ||
Hàn Quốc | 이루다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүрэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အောင်မြင်သည် | ||
Người Indonesia | mencapai | ||
Người Java | nggayuh | ||
Tiếng Khmer | សម្រេចបាន | ||
Lào | ບັນລຸ | ||
Tiếng Mã Lai | mencapai | ||
Tiếng thái | บรรลุ | ||
Tiếng Việt | hoàn thành | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makamit | ||
Azerbaijan | nail olmaq | ||
Tiếng Kazakh | қол жеткізу | ||
Kyrgyz | жетишүү | ||
Tajik | ноил шудан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gazanmak | ||
Tiếng Uzbek | erishish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېرىشىش | ||
Người Hawaii | hoʻokō | ||
Tiếng Maori | tutuki | ||
Samoan | ausia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makamit | ||
Aymara | jikxataña | ||
Guarani | g̃uahẽ | ||
Esperanto | atingi | ||
Latin | consequi | ||
Người Hy Lạp | φέρνω σε πέρας | ||
Hmong | ua tiav | ||
Người Kurd | gîhaştin | ||
Thổ nhĩ kỳ | başarmak | ||
Xhosa | phumelela | ||
Yiddish | דערגרייכן | ||
Zulu | kuzuzwe | ||
Tiếng Assam | প্ৰাপ্ত কৰা | ||
Aymara | jikxataña | ||
Bhojpuri | हासिल करीं | ||
Dhivehi | ކާމިޔާބުވުން | ||
Dogri | हासल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makamit | ||
Guarani | g̃uahẽ | ||
Ilocano | ragpaten | ||
Krio | mitɔp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەدەست هێنان | ||
Maithili | प्राप्त करु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯪꯕ | ||
Mizo | hlawhchhuak | ||
Oromo | milkeessuu | ||
Odia (Oriya) | ହାସଲ କର | | ||
Quechua | aypay | ||
Tiếng Phạn | प्राप्नोतु | ||
Tatar | ирешү | ||
Tigrinya | አሳኽዕ | ||
Tsonga | fikelela | ||