Người Afrikaans | rekening | ||
Amharic | መለያ | ||
Hausa | asusu | ||
Igbo | akaụntụ | ||
Malagasy | tantara | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhani | ||
Shona | account | ||
Somali | koontada | ||
Sesotho | ak'haonte | ||
Tiếng Swahili | akaunti | ||
Xhosa | iakhawunti | ||
Yoruba | iroyin | ||
Zulu | i-akhawunti | ||
Bambara | jate | ||
Cừu cái | akᴐnta | ||
Tiếng Kinyarwanda | konte | ||
Lingala | konte | ||
Luganda | akawunti | ||
Sepedi | akhaonte | ||
Twi (Akan) | akawnso | ||
Tiếng Ả Rập | الحساب | ||
Tiếng Do Thái | חֶשְׁבּוֹן | ||
Pashto | ګ .ون | ||
Tiếng Ả Rập | الحساب | ||
Người Albanian | llogari | ||
Xứ Basque | kontua | ||
Catalan | compte | ||
Người Croatia | račun | ||
Người Đan Mạch | konto | ||
Tiếng hà lan | account | ||
Tiếng Anh | account | ||
Người Pháp | compte | ||
Frisian | rekken | ||
Galicia | conta | ||
Tiếng Đức | konto | ||
Tiếng Iceland | reikningi | ||
Người Ailen | cuntas | ||
Người Ý | account | ||
Tiếng Luxembourg | kont | ||
Cây nho | kont | ||
Nauy | regnskap | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cunntas | ||
Người Tây Ban Nha | cuenta | ||
Tiếng Thụy Điển | konto | ||
Người xứ Wales | cyfrif | ||
Người Belarus | рахунку | ||
Tiếng Bosnia | račun | ||
Người Bungari | сметка | ||
Tiếng Séc | účet | ||
Người Estonia | konto | ||
Phần lan | tili | ||
Người Hungary | számla | ||
Người Latvia | konts | ||
Tiếng Lithuania | sąskaitą | ||
Người Macedonian | сметка | ||
Đánh bóng | konto | ||
Tiếng Rumani | cont | ||
Tiếng Nga | счет | ||
Tiếng Serbia | рачун | ||
Tiếng Slovak | účet | ||
Người Slovenia | račun | ||
Người Ukraina | рахунок | ||
Tiếng Bengali | হিসাব | ||
Gujarati | ખાતું | ||
Tiếng Hindi | लेखा | ||
Tiếng Kannada | ಖಾತೆ | ||
Malayalam | അക്കൗണ്ട് | ||
Marathi | खाते | ||
Tiếng Nepal | खाता | ||
Tiếng Punjabi | ਖਾਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගිණුම | ||
Tamil | கணக்கு | ||
Tiếng Telugu | ఖాతా | ||
Tiếng Urdu | کھاتہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 帐户 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 帳戶 | ||
Tiếng Nhật | アカウント | ||
Hàn Quốc | 계정 | ||
Tiếng Mông Cổ | данс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကောင့် | ||
Người Indonesia | akun | ||
Người Java | akun | ||
Tiếng Khmer | គណនី | ||
Lào | ບັນຊີ | ||
Tiếng Mã Lai | akaun | ||
Tiếng thái | บัญชีผู้ใช้ | ||
Tiếng Việt | tài khoản | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | account | ||
Azerbaijan | hesab | ||
Tiếng Kazakh | шот | ||
Kyrgyz | эсеп | ||
Tajik | ҳисоб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hasaby | ||
Tiếng Uzbek | hisob qaydnomasi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھېسابات | ||
Người Hawaii | moʻokāki | ||
Tiếng Maori | pūkete | ||
Samoan | teugatupe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | account | ||
Aymara | kuñta | ||
Guarani | mba'erepy | ||
Esperanto | konto | ||
Latin | ratio | ||
Người Hy Lạp | λογαριασμός | ||
Hmong | nyiaj txiag | ||
Người Kurd | konto | ||
Thổ nhĩ kỳ | hesap | ||
Xhosa | iakhawunti | ||
Yiddish | חשבון | ||
Zulu | i-akhawunti | ||
Tiếng Assam | একাউণ্ট | ||
Aymara | kuñta | ||
Bhojpuri | खाता | ||
Dhivehi | އެކައުންޓު | ||
Dogri | खाता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | account | ||
Guarani | mba'erepy | ||
Ilocano | account | ||
Krio | akawnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەژمێر | ||
Maithili | खाता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯣꯜ | ||
Mizo | sum vawnna | ||
Oromo | herrega | ||
Odia (Oriya) | ଖାତା | ||
Quechua | yupay | ||
Tiếng Phạn | वृतांत्तः | ||
Tatar | хисап | ||
Tigrinya | ኣካውንት | ||
Tsonga | akhawunti | ||