Người Afrikaans | akademies | ||
Amharic | ትምህርታዊ | ||
Hausa | ilimi | ||
Igbo | agụmakwụkwọ | ||
Malagasy | akademika | ||
Nyanja (Chichewa) | maphunziro | ||
Shona | zvedzidzo | ||
Somali | tacliimeed | ||
Sesotho | thuto | ||
Tiếng Swahili | kielimu | ||
Xhosa | kwezemfundo | ||
Yoruba | omowe | ||
Zulu | kwezemfundo | ||
Bambara | kalanko siratigɛ la | ||
Cừu cái | agbalẽsɔsrɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | amasomo | ||
Lingala | ya kelasi | ||
Luganda | eby’ensoma | ||
Sepedi | thuto ya thuto | ||
Twi (Akan) | adesua mu | ||
Tiếng Ả Rập | أكاديمي | ||
Tiếng Do Thái | אקדמי | ||
Pashto | علمي | ||
Tiếng Ả Rập | أكاديمي | ||
Người Albanian | akademik | ||
Xứ Basque | akademikoa | ||
Catalan | acadèmic | ||
Người Croatia | akademski | ||
Người Đan Mạch | akademisk | ||
Tiếng hà lan | academisch | ||
Tiếng Anh | academic | ||
Người Pháp | académique | ||
Frisian | akademysk | ||
Galicia | académico | ||
Tiếng Đức | akademisch | ||
Tiếng Iceland | akademískur | ||
Người Ailen | acadúil | ||
Người Ý | accademico | ||
Tiếng Luxembourg | akademesch | ||
Cây nho | akkademiku | ||
Nauy | akademisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | acadêmico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | acadaimigeach | ||
Người Tây Ban Nha | académico | ||
Tiếng Thụy Điển | akademisk | ||
Người xứ Wales | academaidd | ||
Người Belarus | акадэмічны | ||
Tiếng Bosnia | akademski | ||
Người Bungari | академичен | ||
Tiếng Séc | akademický | ||
Người Estonia | akadeemiline | ||
Phần lan | akateeminen | ||
Người Hungary | akadémiai | ||
Người Latvia | akadēmiskais | ||
Tiếng Lithuania | akademinis | ||
Người Macedonian | академски | ||
Đánh bóng | akademicki | ||
Tiếng Rumani | academic | ||
Tiếng Nga | академический | ||
Tiếng Serbia | академске | ||
Tiếng Slovak | akademický | ||
Người Slovenia | akademski | ||
Người Ukraina | академічний | ||
Tiếng Bengali | একাডেমিক | ||
Gujarati | શૈક્ષણિક | ||
Tiếng Hindi | शैक्षिक | ||
Tiếng Kannada | ಶೈಕ್ಷಣಿಕ | ||
Malayalam | അക്കാദമിക് | ||
Marathi | शैक्षणिक | ||
Tiếng Nepal | शैक्षिक | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਦਿਅਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශාස්ත්රීය | ||
Tamil | கல்வி | ||
Tiếng Telugu | విద్యా | ||
Tiếng Urdu | تعلیمی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 学术的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 學術的 | ||
Tiếng Nhật | アカデミック | ||
Hàn Quốc | 학생 | ||
Tiếng Mông Cổ | академик | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပညာရေး | ||
Người Indonesia | akademik | ||
Người Java | akademik | ||
Tiếng Khmer | សិក្សា | ||
Lào | ທາງວິຊາການ | ||
Tiếng Mã Lai | akademik | ||
Tiếng thái | วิชาการ | ||
Tiếng Việt | thuộc về lý thuyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | akademiko | ||
Azerbaijan | akademik | ||
Tiếng Kazakh | академиялық | ||
Kyrgyz | академиялык | ||
Tajik | академик | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | akademiki | ||
Tiếng Uzbek | akademik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاكادېمىك | ||
Người Hawaii | kālaiʻike | ||
Tiếng Maori | matauranga | ||
Samoan | aʻoaʻoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pang-akademiko | ||
Aymara | académico ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | académico rehegua | ||
Esperanto | akademia | ||
Latin | academic | ||
Người Hy Lạp | ακαδημαϊκός | ||
Hmong | kev kawm | ||
Người Kurd | danişgayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | akademik | ||
Xhosa | kwezemfundo | ||
Yiddish | אַקאַדעמיק | ||
Zulu | kwezemfundo | ||
Tiếng Assam | শৈক্ষিক | ||
Aymara | académico ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | अकादमिक के बा | ||
Dhivehi | އެކަޑަމިކް | ||
Dogri | शैक्षणिक ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | akademiko | ||
Guarani | académico rehegua | ||
Ilocano | akademiko nga | ||
Krio | akademik tin dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەکادیمی | ||
Maithili | शैक्षणिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯀꯥꯗꯦꯃꯤꯛ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | zirna lamah pawh | ||
Oromo | kan barnootaa | ||
Odia (Oriya) | ଏକାଡେମିକ୍ | | ||
Quechua | académico nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | शैक्षणिक | ||
Tatar | академик | ||
Tigrinya | ኣካዳሚያዊ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | swa dyondzo | ||