Người Afrikaans | misbruik | ||
Amharic | አላግባብ መጠቀም | ||
Hausa | zagi | ||
Igbo | mmegbu | ||
Malagasy | fanararaotana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuzunza | ||
Shona | kushungurudzwa | ||
Somali | xadgudub | ||
Sesotho | tlhekefetso | ||
Tiếng Swahili | unyanyasaji | ||
Xhosa | ukuxhatshazwa | ||
Yoruba | ilokulo | ||
Zulu | ukuhlukumeza | ||
Bambara | ka tɔɲɔn | ||
Cừu cái | wᴐ funyafunya | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhohoterwa | ||
Lingala | komonisa mpasi | ||
Luganda | okuvuma | ||
Sepedi | tlaiša | ||
Twi (Akan) | teetee | ||
Tiếng Ả Rập | إساءة | ||
Tiếng Do Thái | התעללות | ||
Pashto | ناوړه ګټه اخیستنه | ||
Tiếng Ả Rập | إساءة | ||
Người Albanian | abuzimi | ||
Xứ Basque | gehiegikeria | ||
Catalan | abús | ||
Người Croatia | zlostavljanje | ||
Người Đan Mạch | misbrug | ||
Tiếng hà lan | misbruik | ||
Tiếng Anh | abuse | ||
Người Pháp | abuser de | ||
Frisian | misbrûk | ||
Galicia | abuso | ||
Tiếng Đức | missbrauch | ||
Tiếng Iceland | misnotkun | ||
Người Ailen | mí-úsáid | ||
Người Ý | abuso | ||
Tiếng Luxembourg | mëssbrauch | ||
Cây nho | abbuż | ||
Nauy | misbruke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | abuso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | droch dhìol | ||
Người Tây Ban Nha | abuso | ||
Tiếng Thụy Điển | missbruk | ||
Người xứ Wales | cam-drin | ||
Người Belarus | злоўжыванне | ||
Tiếng Bosnia | zlostavljanje | ||
Người Bungari | злоупотреба | ||
Tiếng Séc | zneužívání | ||
Người Estonia | kuritarvitamine | ||
Phần lan | väärinkäyttö | ||
Người Hungary | visszaélés | ||
Người Latvia | ļaunprātīga izmantošana | ||
Tiếng Lithuania | piktnaudžiavimas | ||
Người Macedonian | злоупотреба | ||
Đánh bóng | nadużycie | ||
Tiếng Rumani | abuz | ||
Tiếng Nga | злоупотребление | ||
Tiếng Serbia | злоупотреба | ||
Tiếng Slovak | zneužitie | ||
Người Slovenia | zlorabe | ||
Người Ukraina | зловживання | ||
Tiếng Bengali | অপব্যবহার | ||
Gujarati | ગા ળ | ||
Tiếng Hindi | गाली | ||
Tiếng Kannada | ನಿಂದನೆ | ||
Malayalam | ദുരുപയോഗം | ||
Marathi | गैरवर्तन | ||
Tiếng Nepal | दुरुपयोग | ||
Tiếng Punjabi | ਦੁਰਵਿਵਹਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපයෙදුම් | ||
Tamil | துஷ்பிரயோகம் | ||
Tiếng Telugu | తిట్టు | ||
Tiếng Urdu | بدسلوکی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 滥用 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 濫用 | ||
Tiếng Nhật | 乱用 | ||
Hàn Quốc | 남용 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүчирхийлэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလွဲသုံးစားမှု | ||
Người Indonesia | penyalahgunaan | ||
Người Java | nyiksa | ||
Tiếng Khmer | ការរំលោភបំពាន | ||
Lào | ການລ່ວງລະເມີດ | ||
Tiếng Mã Lai | penyalahgunaan | ||
Tiếng thái | การละเมิด | ||
Tiếng Việt | lạm dụng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pang-aabuso | ||
Azerbaijan | sui-istifadə | ||
Tiếng Kazakh | теріс пайдалану | ||
Kyrgyz | кыянаттык | ||
Tajik | сӯиистифода | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hyýanatçylykly peýdalanmak | ||
Tiếng Uzbek | suiiste'mol qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خورلاش | ||
Người Hawaii | hoʻomāinoino | ||
Tiếng Maori | tūkino | ||
Samoan | saua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pang-aabuso | ||
Aymara | phiskasi | ||
Guarani | meg̃uamboru | ||
Esperanto | misuzo | ||
Latin | abuse | ||
Người Hy Lạp | κατάχρηση | ||
Hmong | tsim txom | ||
Người Kurd | nebaşkaranî | ||
Thổ nhĩ kỳ | taciz | ||
Xhosa | ukuxhatshazwa | ||
Yiddish | זידלען | ||
Zulu | ukuhlukumeza | ||
Tiếng Assam | অপব্যৱহাৰ | ||
Aymara | phiskasi | ||
Bhojpuri | गरियावल | ||
Dhivehi | އަނިޔާ | ||
Dogri | गाली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pang-aabuso | ||
Guarani | meg̃uamboru | ||
Ilocano | salungasingen | ||
Krio | trit bad | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مامەڵەی خراپ | ||
Maithili | गारि देनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯩꯕ | ||
Mizo | tiduhdah | ||
Oromo | akka malee itti fayyadamuu | ||
Odia (Oriya) | ଅପବ୍ୟବହାର | | ||
Quechua | kamiy | ||
Tiếng Phạn | निकृति | ||
Tatar | җәберләү | ||
Tigrinya | ፀረፈ | ||
Tsonga | xanisa | ||