Amharic ፍፁም | ||
Aymara absoluto ukaxa | ||
Azerbaijan mütləq | ||
Bambara absolute (dafalen) ye | ||
Bhojpuri निरपेक्ष बा | ||
Catalan absolut | ||
Cây nho assoluta | ||
Cebuano hingpit | ||
Corsican assolutu | ||
Cừu cái bliboe | ||
Đánh bóng absolutny | ||
Dhivehi މުޅިން މުޅިން | ||
Dogri निरपेक्ष | ||
Esperanto absoluta | ||
Frisian absolút | ||
Galicia absoluto | ||
Guarani absoluto rehegua | ||
Gujarati સંપૂર્ણ | ||
Hàn Quốc 순수한 | ||
Hausa cikakke | ||
Hmong tsis | ||
Igbo zuru oke | ||
Ilocano absoluto nga | ||
Konkani निरपेक्ष | ||
Krio absɔlɔb wan | ||
Kyrgyz абсолюттук | ||
Lào ຢ່າງແທ້ຈິງ | ||
Latin absoluta | ||
Lingala absolu | ||
Luganda ekituukiridde | ||
Maithili निरपेक्ष | ||
Malagasy tanteraka | ||
Malayalam കേവല | ||
Marathi परिपूर्ण | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯦꯕꯁꯣꯜꯌꯨꯇꯦꯗ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo absolute tih a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အကြွင်းမဲ့အာဏာ | ||
Nauy absolutt | ||
Người Afrikaans absoluut | ||
Người Ailen iomlán | ||
Người Albanian absolute | ||
Người Belarus абсалютны | ||
Người Bungari абсолютен | ||
Người Croatia apsolutni | ||
Người Đan Mạch absolut | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مۇتلەق | ||
Người Estonia absoluutne | ||
Người Gruzia აბსოლუტური | ||
Người Hawaii paʻa loa | ||
Người Hungary abszolút | ||
Người Hy Lạp απόλυτος | ||
Người Indonesia mutlak | ||
Người Java mutlak | ||
Người Kurd mutleq | ||
Người Latvia absolūts | ||
Người Macedonian апсолутно | ||
Người Pháp absolu | ||
Người Slovenia absolutno | ||
Người Tây Ban Nha absoluto | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ mutlak | ||
Người Ukraina абсолютний | ||
Người xứ Wales absoliwt | ||
Người Ý assoluto | ||
Nyanja (Chichewa) mtheradi | ||
Odia (Oriya) ସଂପୂର୍ଣ୍ଣ | ||
Oromo absolute ta’e | ||
Pashto مطلق | ||
Phần lan ehdoton | ||
Quechua absoluto nisqa | ||
Samoan aʻiaʻi | ||
Sepedi e feletšego | ||
Sesotho feletseng | ||
Shona mhedziso | ||
Sindhi مڪمل | ||
Sinhala (Sinhalese) නිරපේක්ෂ | ||
Somali waadax ah | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ganap | ||
Tajik мутлақ | ||
Tamil அறுதி | ||
Tatar абсолют | ||
Thổ nhĩ kỳ mutlak | ||
Tiếng Ả Rập مطلق | ||
Tiếng Anh absolute | ||
Tiếng Armenia բացարձակ | ||
Tiếng Assam absolute | ||
Tiếng ba tư مطلق | ||
Tiếng Bengali পরম | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) absoluto | ||
Tiếng Bosnia apsolutni | ||
Tiếng Creole của Haiti absoli | ||
Tiếng Do Thái מוּחלָט | ||
Tiếng Đức absolut | ||
Tiếng Gaelic của Scotland iomlan | ||
Tiếng hà lan absoluut | ||
Tiếng Hindi पूर्ण | ||
Tiếng Iceland alger | ||
Tiếng Kannada ಸಂಪೂರ್ಣ | ||
Tiếng Kazakh абсолютті | ||
Tiếng Khmer ដាច់ខាត | ||
Tiếng Kinyarwanda byuzuye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕەها | ||
Tiếng Lithuania absoliutus | ||
Tiếng Luxembourg absolut | ||
Tiếng Mã Lai mutlak | ||
Tiếng Maori tino | ||
Tiếng Mông Cổ үнэмлэхүй | ||
Tiếng Nepal निरपेक्ष | ||
Tiếng Nga абсолютный | ||
Tiếng Nhật 絶対の | ||
Tiếng Phạn निरपेक्षः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) ganap | ||
Tiếng Punjabi ਅਸੀਮ | ||
Tiếng Rumani absolut | ||
Tiếng Séc absolutní | ||
Tiếng Serbia апсолутни | ||
Tiếng Slovak absolútna | ||
Tiếng Sundan mutlak | ||
Tiếng Swahili kabisa | ||
Tiếng Telugu సంపూర్ణ | ||
Tiếng thái แน่นอน | ||
Tiếng Thụy Điển absolut | ||
Tiếng Trung (giản thể) 绝对 | ||
Tiếng Urdu مطلق | ||
Tiếng Uzbek mutlaq | ||
Tiếng Việt tuyệt đối | ||
Tigrinya ፍጹም ዝኾነ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 絕對 | ||
Tsonga ku hetiseka | ||
Twi (Akan) koraa | ||
Xhosa ngokupheleleyo | ||
Xứ Basque absolutua | ||
Yiddish אַבסאָלוט | ||
Yoruba idi | ||
Zulu ngokuphelele |