Người Afrikaans | absoluut | ||
Amharic | ፍፁም | ||
Hausa | cikakke | ||
Igbo | zuru oke | ||
Malagasy | tanteraka | ||
Nyanja (Chichewa) | mtheradi | ||
Shona | mhedziso | ||
Somali | waadax ah | ||
Sesotho | feletseng | ||
Tiếng Swahili | kabisa | ||
Xhosa | ngokupheleleyo | ||
Yoruba | idi | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Bambara | absolute (dafalen) ye | ||
Cừu cái | bliboe | ||
Tiếng Kinyarwanda | byuzuye | ||
Lingala | absolu | ||
Luganda | ekituukiridde | ||
Sepedi | e feletšego | ||
Twi (Akan) | koraa | ||
Tiếng Ả Rập | مطلق | ||
Tiếng Do Thái | מוּחלָט | ||
Pashto | مطلق | ||
Tiếng Ả Rập | مطلق | ||
Người Albanian | absolute | ||
Xứ Basque | absolutua | ||
Catalan | absolut | ||
Người Croatia | apsolutni | ||
Người Đan Mạch | absolut | ||
Tiếng hà lan | absoluut | ||
Tiếng Anh | absolute | ||
Người Pháp | absolu | ||
Frisian | absolút | ||
Galicia | absoluto | ||
Tiếng Đức | absolut | ||
Tiếng Iceland | alger | ||
Người Ailen | iomlán | ||
Người Ý | assoluto | ||
Tiếng Luxembourg | absolut | ||
Cây nho | assoluta | ||
Nauy | absolutt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | absoluto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomlan | ||
Người Tây Ban Nha | absoluto | ||
Tiếng Thụy Điển | absolut | ||
Người xứ Wales | absoliwt | ||
Người Belarus | абсалютны | ||
Tiếng Bosnia | apsolutni | ||
Người Bungari | абсолютен | ||
Tiếng Séc | absolutní | ||
Người Estonia | absoluutne | ||
Phần lan | ehdoton | ||
Người Hungary | abszolút | ||
Người Latvia | absolūts | ||
Tiếng Lithuania | absoliutus | ||
Người Macedonian | апсолутно | ||
Đánh bóng | absolutny | ||
Tiếng Rumani | absolut | ||
Tiếng Nga | абсолютный | ||
Tiếng Serbia | апсолутни | ||
Tiếng Slovak | absolútna | ||
Người Slovenia | absolutno | ||
Người Ukraina | абсолютний | ||
Tiếng Bengali | পরম | ||
Gujarati | સંપૂર્ણ | ||
Tiếng Hindi | पूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಪೂರ್ಣ | ||
Malayalam | കേവല | ||
Marathi | परिपूर्ण | ||
Tiếng Nepal | निरपेक्ष | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸੀਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිරපේක්ෂ | ||
Tamil | அறுதி | ||
Tiếng Telugu | సంపూర్ణ | ||
Tiếng Urdu | مطلق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 绝对 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 絕對 | ||
Tiếng Nhật | 絶対の | ||
Hàn Quốc | 순수한 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнэмлэхүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြွင်းမဲ့အာဏာ | ||
Người Indonesia | mutlak | ||
Người Java | mutlak | ||
Tiếng Khmer | ដាច់ខាត | ||
Lào | ຢ່າງແທ້ຈິງ | ||
Tiếng Mã Lai | mutlak | ||
Tiếng thái | แน่นอน | ||
Tiếng Việt | tuyệt đối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Azerbaijan | mütləq | ||
Tiếng Kazakh | абсолютті | ||
Kyrgyz | абсолюттук | ||
Tajik | мутлақ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mutlak | ||
Tiếng Uzbek | mutlaq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇتلەق | ||
Người Hawaii | paʻa loa | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | aʻiaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ganap | ||
Aymara | absoluto ukaxa | ||
Guarani | absoluto rehegua | ||
Esperanto | absoluta | ||
Latin | absoluta | ||
Người Hy Lạp | απόλυτος | ||
Hmong | tsis | ||
Người Kurd | mutleq | ||
Thổ nhĩ kỳ | mutlak | ||
Xhosa | ngokupheleleyo | ||
Yiddish | אַבסאָלוט | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Tiếng Assam | absolute | ||
Aymara | absoluto ukaxa | ||
Bhojpuri | निरपेक्ष बा | ||
Dhivehi | މުޅިން މުޅިން | ||
Dogri | निरपेक्ष | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Guarani | absoluto rehegua | ||
Ilocano | absoluto nga | ||
Krio | absɔlɔb wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەها | ||
Maithili | निरपेक्ष | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯕꯁꯣꯜꯌꯨꯇꯦꯗ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | absolute tih a ni | ||
Oromo | absolute ta’e | ||
Odia (Oriya) | ସଂପୂର୍ଣ୍ଣ | ||
Quechua | absoluto nisqa | ||
Tiếng Phạn | निरपेक्षः | ||
Tatar | абсолют | ||
Tigrinya | ፍጹም ዝኾነ | ||
Tsonga | ku hetiseka | ||