Người Afrikaans | afwesigheid | ||
Amharic | መቅረት | ||
Hausa | rashi | ||
Igbo | enweghị | ||
Malagasy | tsy fisian'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | kusapezeka | ||
Shona | kusavapo | ||
Somali | maqnaansho | ||
Sesotho | bosio | ||
Tiếng Swahili | kutokuwepo | ||
Xhosa | ukungabikho | ||
Yoruba | isansa | ||
Zulu | ukungabikho | ||
Bambara | dayan | ||
Cừu cái | aƒetsitsi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubura | ||
Lingala | kozanga koya | ||
Luganda | okubulawo | ||
Sepedi | se be gona | ||
Twi (Akan) | nni hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | غياب | ||
Tiếng Do Thái | הֶעְדֵר | ||
Pashto | نشتوالی | ||
Tiếng Ả Rập | غياب | ||
Người Albanian | mungesa | ||
Xứ Basque | absentzia | ||
Catalan | absència | ||
Người Croatia | odsutnost | ||
Người Đan Mạch | fravær | ||
Tiếng hà lan | afwezigheid | ||
Tiếng Anh | absence | ||
Người Pháp | absence | ||
Frisian | ôfwêzigens | ||
Galicia | ausencia | ||
Tiếng Đức | abwesenheit | ||
Tiếng Iceland | fjarvera | ||
Người Ailen | neamhláithreacht | ||
Người Ý | assenza | ||
Tiếng Luxembourg | absence | ||
Cây nho | nuqqas | ||
Nauy | fravær | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ausência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neo-làthaireachd | ||
Người Tây Ban Nha | ausencia | ||
Tiếng Thụy Điển | frånvaro | ||
Người xứ Wales | absenoldeb | ||
Người Belarus | адсутнасць | ||
Tiếng Bosnia | odsustvo | ||
Người Bungari | отсъствие | ||
Tiếng Séc | absence | ||
Người Estonia | puudumine | ||
Phần lan | poissaolo | ||
Người Hungary | hiány | ||
Người Latvia | prombūtne | ||
Tiếng Lithuania | nebuvimas | ||
Người Macedonian | отсуство | ||
Đánh bóng | brak | ||
Tiếng Rumani | absenta | ||
Tiếng Nga | отсутствие | ||
Tiếng Serbia | одсуство | ||
Tiếng Slovak | neprítomnosť | ||
Người Slovenia | odsotnost | ||
Người Ukraina | відсутність | ||
Tiếng Bengali | অনুপস্থিতি | ||
Gujarati | ગેરહાજરી | ||
Tiếng Hindi | अभाव | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಪಸ್ಥಿತಿ | ||
Malayalam | അഭാവം | ||
Marathi | अनुपस्थिती | ||
Tiếng Nepal | अनुपस्थिति | ||
Tiếng Punjabi | ਗੈਰਹਾਜ਼ਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොමැති වීම | ||
Tamil | இல்லாதது | ||
Tiếng Telugu | లేకపోవడం | ||
Tiếng Urdu | عدم موجودگی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 缺席 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 缺席 | ||
Tiếng Nhật | 不在 | ||
Hàn Quốc | 부재 | ||
Tiếng Mông Cổ | байхгүй байх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မရှိခြင်း | ||
Người Indonesia | ketiadaan | ||
Người Java | ora ana | ||
Tiếng Khmer | អវត្តមាន | ||
Lào | ການຂາດ | ||
Tiếng Mã Lai | ketiadaan | ||
Tiếng thái | ขาด | ||
Tiếng Việt | vắng mặt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kawalan | ||
Azerbaijan | yoxluq | ||
Tiếng Kazakh | болмауы | ||
Kyrgyz | жокчулук | ||
Tajik | набудани | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýoklugy | ||
Tiếng Uzbek | yo'qlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يوق | ||
Người Hawaii | kaawale | ||
Tiếng Maori | ngaro | ||
Samoan | toesea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kawalan | ||
Aymara | jan ukankaña | ||
Guarani | pore'ỹ | ||
Esperanto | foresto | ||
Latin | absentia, | ||
Người Hy Lạp | απουσία | ||
Hmong | qhaj ntawv | ||
Người Kurd | neamadeyî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yokluk | ||
Xhosa | ukungabikho | ||
Yiddish | אַוועק | ||
Zulu | ukungabikho | ||
Tiếng Assam | অনুপস্থিতি | ||
Aymara | jan ukankaña | ||
Bhojpuri | गैरमौजूदगी | ||
Dhivehi | ޣައިރު ޙާޒިރު | ||
Dogri | गैर-हाजरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kawalan | ||
Guarani | pore'ỹ | ||
Ilocano | kinaawan | ||
Krio | nɔ de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەبوون | ||
Maithili | अनुपस्थिति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯎꯗꯕ | ||
Mizo | awm lohna | ||
Oromo | hafuu | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁପସ୍ଥିତି | ||
Quechua | illay | ||
Tiếng Phạn | उनुपास्थिति | ||
Tatar | юклык | ||
Tigrinya | ምትራፍ | ||
Tsonga | xwa | ||