Người Afrikaans | vermoë | ||
Amharic | ችሎታ | ||
Hausa | iyawa | ||
Igbo | ikike | ||
Malagasy | fahaizana | ||
Nyanja (Chichewa) | luso | ||
Shona | kugona | ||
Somali | kartida | ||
Sesotho | bokhoni | ||
Tiếng Swahili | uwezo | ||
Xhosa | ukukwazi | ||
Yoruba | agbara | ||
Zulu | ikhono | ||
Bambara | se ko | ||
Cừu cái | ŋutete | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubushobozi | ||
Lingala | makoki | ||
Luganda | obusobozi | ||
Sepedi | bokgoni | ||
Twi (Akan) | tumi | ||
Tiếng Ả Rập | القدرة | ||
Tiếng Do Thái | יְכוֹלֶת | ||
Pashto | وړتیا | ||
Tiếng Ả Rập | القدرة | ||
Người Albanian | aftësia | ||
Xứ Basque | gaitasuna | ||
Catalan | capacitat | ||
Người Croatia | sposobnost | ||
Người Đan Mạch | evne | ||
Tiếng hà lan | vermogen | ||
Tiếng Anh | ability | ||
Người Pháp | aptitude | ||
Frisian | fermogen | ||
Galicia | capacidade | ||
Tiếng Đức | fähigkeit | ||
Tiếng Iceland | getu | ||
Người Ailen | cumas | ||
Người Ý | capacità | ||
Tiếng Luxembourg | fäegkeet | ||
Cây nho | kapaċità | ||
Nauy | evnen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | habilidade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comas | ||
Người Tây Ban Nha | capacidad | ||
Tiếng Thụy Điển | förmåga | ||
Người xứ Wales | gallu | ||
Người Belarus | здольнасць | ||
Tiếng Bosnia | sposobnost | ||
Người Bungari | способност | ||
Tiếng Séc | schopnost | ||
Người Estonia | võime | ||
Phần lan | kyky | ||
Người Hungary | képesség | ||
Người Latvia | spējas | ||
Tiếng Lithuania | gebėjimai | ||
Người Macedonian | способност | ||
Đánh bóng | umiejętność | ||
Tiếng Rumani | abilitate | ||
Tiếng Nga | способность | ||
Tiếng Serbia | способност | ||
Tiếng Slovak | schopnosť | ||
Người Slovenia | sposobnost | ||
Người Ukraina | здатність | ||
Tiếng Bengali | ক্ষমতা | ||
Gujarati | ક્ષમતા | ||
Tiếng Hindi | योग्यता | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಮರ್ಥ್ಯ | ||
Malayalam | കഴിവ് | ||
Marathi | क्षमता | ||
Tiếng Nepal | क्षमता | ||
Tiếng Punjabi | ਯੋਗਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හැකියාව | ||
Tamil | திறன் | ||
Tiếng Telugu | సామర్థ్యం | ||
Tiếng Urdu | قابلیت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 能力 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 能力 | ||
Tiếng Nhật | 能力 | ||
Hàn Quốc | 능력 | ||
Tiếng Mông Cổ | чадвар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စွမ်းရည် | ||
Người Indonesia | kemampuan | ||
Người Java | kamampuan | ||
Tiếng Khmer | សមត្ថភាព | ||
Lào | ຄວາມສາມາດ | ||
Tiếng Mã Lai | kemampuan | ||
Tiếng thái | ความสามารถ | ||
Tiếng Việt | có khả năng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kakayahan | ||
Azerbaijan | qabiliyyət | ||
Tiếng Kazakh | қабілет | ||
Kyrgyz | жөндөм | ||
Tajik | қобилият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ukyby | ||
Tiếng Uzbek | qobiliyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىقتىدارى | ||
Người Hawaii | hiki | ||
Tiếng Maori | āheinga | ||
Samoan | agavaʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kakayahan | ||
Aymara | maña | ||
Guarani | ipyrusúva | ||
Esperanto | kapablo | ||
Latin | habebat | ||
Người Hy Lạp | ικανότητα | ||
Hmong | muaj peev xwm | ||
Người Kurd | kêrhatî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kabiliyet | ||
Xhosa | ukukwazi | ||
Yiddish | פיייקייט | ||
Zulu | ikhono | ||
Tiếng Assam | সক্ষমতা | ||
Aymara | maña | ||
Bhojpuri | जोग्यता | ||
Dhivehi | ކުޅަދާނަކަން | ||
Dogri | समर्था | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kakayahan | ||
Guarani | ipyrusúva | ||
Ilocano | abilidad | ||
Krio | ebul fɔ yuz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | توانا | ||
Maithili | योग्यता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯧꯕ ꯉꯝꯕ | ||
Mizo | theihna | ||
Oromo | dandeettii | ||
Odia (Oriya) | ଦକ୍ଷତା | ||
Quechua | yachay | ||
Tiếng Phạn | क्षमता | ||
Tatar | сәләте | ||
Tigrinya | ተኽእሎ | ||
Tsonga | vuswikoti | ||