Người Afrikaans | hoogste | ||
Amharic | ከፍተኛ | ||
Hausa | mafi girma | ||
Igbo | kasị elu | ||
Malagasy | faratampony | ||
Nyanja (Chichewa) | wam'mwambamwamba | ||
Shona | wepamusorosoro | ||
Somali | sare | ||
Sesotho | ea holimo-limo | ||
Tiếng Swahili | mkuu | ||
Xhosa | ephakamileyo | ||
Yoruba | atobiju | ||
Zulu | ophakeme | ||
Bambara | supreme (sɔrɔba). | ||
Cừu cái | kɔkɔetɔ kekeake | ||
Tiếng Kinyarwanda | isumbabyose | ||
Lingala | suprême ya likolo | ||
Luganda | ow’oku ntikko | ||
Sepedi | e phahameng ka ho fetisisa | ||
Twi (Akan) | ɔkorɔn sen biara | ||
Tiếng Ả Rập | أعلى فائق | ||
Tiếng Do Thái | עֶלִיוֹן | ||
Pashto | عالي | ||
Tiếng Ả Rập | أعلى فائق | ||
Người Albanian | suprem | ||
Xứ Basque | gorena | ||
Catalan | suprem | ||
Người Croatia | vrhovni | ||
Người Đan Mạch | højeste | ||
Tiếng hà lan | opperste | ||
Tiếng Anh | supreme | ||
Người Pháp | suprême | ||
Frisian | supreme | ||
Galicia | supremo | ||
Tiếng Đức | höchste | ||
Tiếng Iceland | hæstv | ||
Người Ailen | uachtarach | ||
Người Ý | supremo | ||
Tiếng Luxembourg | ieweschte | ||
Cây nho | suprem | ||
Nauy | supreme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | supremo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | supreme | ||
Người Tây Ban Nha | supremo | ||
Tiếng Thụy Điển | överlägsen | ||
Người xứ Wales | goruchaf | ||
Người Belarus | вярхоўны | ||
Tiếng Bosnia | vrhovni | ||
Người Bungari | върховен | ||
Tiếng Séc | nejvyšší | ||
Người Estonia | kõrgeim | ||
Phần lan | ylin | ||
Người Hungary | legfőbb | ||
Người Latvia | augstākais | ||
Tiếng Lithuania | aukščiausias | ||
Người Macedonian | врховниот | ||
Đánh bóng | najwyższy | ||
Tiếng Rumani | suprem | ||
Tiếng Nga | высший | ||
Tiếng Serbia | врховни | ||
Tiếng Slovak | najvyšší | ||
Người Slovenia | vrhovni | ||
Người Ukraina | верховний | ||
Tiếng Bengali | সুপ্রিম | ||
Gujarati | સુપ્રીમ | ||
Tiếng Hindi | सुप्रीम | ||
Tiếng Kannada | ಸುಪ್ರೀಂ | ||
Malayalam | പരമോന്നത | ||
Marathi | सर्वोच्च | ||
Tiếng Nepal | सर्वोच्च | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਪਰੀਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උත්තරීතර | ||
Tamil | உச்ச | ||
Tiếng Telugu | సుప్రీం | ||
Tiếng Urdu | سپریم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 最高 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 最高 | ||
Tiếng Nhật | 最高 | ||
Hàn Quốc | 최고 | ||
Tiếng Mông Cổ | дээд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဓိပတိ | ||
Người Indonesia | tertinggi | ||
Người Java | sing paling dhuwur | ||
Tiếng Khmer | ឧត្តម | ||
Lào | ຊາຊົນສູງສຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | tertinggi | ||
Tiếng thái | สุพรีม | ||
Tiếng Việt | tối cao | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | supremo | ||
Azerbaijan | ali | ||
Tiếng Kazakh | жоғары | ||
Kyrgyz | жогорку | ||
Tajik | олӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýik | ||
Tiếng Uzbek | oliy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالىي | ||
Người Hawaii | kiekie | ||
Tiếng Maori | tino nui | ||
Samoan | silisili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kataas-taasan | ||
Aymara | jach’a jach’a | ||
Guarani | supremo rehegua | ||
Esperanto | supera | ||
Latin | summa | ||
Người Hy Lạp | ανώτατος | ||
Hmong | tshaj | ||
Người Kurd | bilindtirîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | yüce | ||
Xhosa | ephakamileyo | ||
Yiddish | העכסטע | ||
Zulu | ophakeme | ||
Tiếng Assam | পৰম | ||
Aymara | jach’a jach’a | ||
Bhojpuri | सुप्रीम के बा | ||
Dhivehi | ސުޕްރީމް | ||
Dogri | परम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | supremo | ||
Guarani | supremo rehegua | ||
Ilocano | katan-okan | ||
Krio | di wan we pas ɔlman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باڵا | ||
Maithili | परम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯨꯞꯔꯤꯝ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | supreme a ni | ||
Oromo | ol'aanaa | ||
Odia (Oriya) | ସର୍ବୋଚ୍ଚ | ||
Quechua | supremo nisqa | ||
Tiếng Phạn | परमम् | ||
Tatar | supremeгары | ||
Tigrinya | ላዕለዋይ | ||
Tsonga | lexi tlakukeke | ||