Người Afrikaans | senaat | ||
Amharic | ሴኔት | ||
Hausa | majalisar dattawa | ||
Igbo | sineti | ||
Malagasy | antenimieran-doholona | ||
Nyanja (Chichewa) | nyumba yamalamulo | ||
Shona | seneti | ||
Somali | guurtida | ||
Sesotho | senate | ||
Tiếng Swahili | seneti | ||
Xhosa | indlu yeengwevu | ||
Yoruba | alagba | ||
Zulu | isigele | ||
Bambara | senat (senat) ye | ||
Cừu cái | sewɔtakpekpea | ||
Tiếng Kinyarwanda | sena | ||
Lingala | sénat ya bato | ||
Luganda | senate ya senate | ||
Sepedi | senate sa senate | ||
Twi (Akan) | mmarahyɛ bagua no | ||
Tiếng Ả Rập | مجلس الشيوخ | ||
Tiếng Do Thái | סֵנָט | ||
Pashto | سینټ | ||
Tiếng Ả Rập | مجلس الشيوخ | ||
Người Albanian | senati | ||
Xứ Basque | senatua | ||
Catalan | senat | ||
Người Croatia | senat | ||
Người Đan Mạch | senat | ||
Tiếng hà lan | senaat | ||
Tiếng Anh | senate | ||
Người Pháp | sénat | ||
Frisian | senaat | ||
Galicia | senado | ||
Tiếng Đức | senat | ||
Tiếng Iceland | öldungadeild | ||
Người Ailen | seanad | ||
Người Ý | senato | ||
Tiếng Luxembourg | senat | ||
Cây nho | senat | ||
Nauy | senatet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | senado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seanadh | ||
Người Tây Ban Nha | senado | ||
Tiếng Thụy Điển | senat | ||
Người xứ Wales | senedd | ||
Người Belarus | сенат | ||
Tiếng Bosnia | senat | ||
Người Bungari | сенат | ||
Tiếng Séc | senát | ||
Người Estonia | senat | ||
Phần lan | senaatti | ||
Người Hungary | szenátus | ||
Người Latvia | senāts | ||
Tiếng Lithuania | senatas | ||
Người Macedonian | сенатот | ||
Đánh bóng | senat | ||
Tiếng Rumani | senat | ||
Tiếng Nga | сенат | ||
Tiếng Serbia | сенат | ||
Tiếng Slovak | senát | ||
Người Slovenia | senat | ||
Người Ukraina | сенат | ||
Tiếng Bengali | সেনেট | ||
Gujarati | સેનેટ | ||
Tiếng Hindi | प्रबंधकारिणी समिति | ||
Tiếng Kannada | ಸೆನೆಟ್ | ||
Malayalam | സെനറ്റ് | ||
Marathi | सिनेट | ||
Tiếng Nepal | सेनेट | ||
Tiếng Punjabi | ਸੈਨੇਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සෙනෙට් සභාව | ||
Tamil | செனட் | ||
Tiếng Telugu | సెనేట్ | ||
Tiếng Urdu | سینیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 参议院 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 參議院 | ||
Tiếng Nhật | 上院 | ||
Hàn Quốc | 상원 | ||
Tiếng Mông Cổ | сенат | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆီးနိတ် | ||
Người Indonesia | senat | ||
Người Java | senat | ||
Tiếng Khmer | ព្រឹទ្ធសភា | ||
Lào | ວຽງຈັນຝົນ | ||
Tiếng Mã Lai | dewan negara | ||
Tiếng thái | วุฒิสภา | ||
Tiếng Việt | thượng nghị viện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | senado | ||
Azerbaijan | senat | ||
Tiếng Kazakh | сенат | ||
Kyrgyz | сенат | ||
Tajik | сенат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | senat | ||
Tiếng Uzbek | senat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كېڭەش پالاتاسى | ||
Người Hawaii | senate | ||
Tiếng Maori | senate | ||
Samoan | senate | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | senado | ||
Aymara | senado uksanxa | ||
Guarani | senado-pe | ||
Esperanto | senato | ||
Latin | senatus | ||
Người Hy Lạp | γερουσία | ||
Hmong | senate | ||
Người Kurd | senato | ||
Thổ nhĩ kỳ | senato | ||
Xhosa | indlu yeengwevu | ||
Yiddish | סענאַט | ||
Zulu | isigele | ||
Tiếng Assam | চেনেট | ||
Aymara | senado uksanxa | ||
Bhojpuri | सीनेट में भइल | ||
Dhivehi | ސެނެޓުންނެވެ | ||
Dogri | सीनेट ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | senado | ||
Guarani | senado-pe | ||
Ilocano | senado | ||
Krio | sɛnat fɔ di wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەنجومەنی پیران | ||
Maithili | सीनेट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯅꯦꯠ ꯑꯁꯤꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | senate-ah a awm | ||
Oromo | seenetii | ||
Odia (Oriya) | ସିନେଟ୍ | | ||
Quechua | senado nisqapi | ||
Tiếng Phạn | सिनेट | ||
Tatar | сенат | ||
Tigrinya | ሰኔት። | ||
Tsonga | senate | ||