Người Afrikaans | russies | ||
Amharic | ራሺያኛ | ||
Hausa | rashanci | ||
Igbo | asụsụ russia | ||
Malagasy | rosiana | ||
Nyanja (Chichewa) | chirasha | ||
Shona | chirussian | ||
Somali | ruush | ||
Sesotho | serussia | ||
Tiếng Swahili | kirusi | ||
Xhosa | isirashiya | ||
Yoruba | ara ilu rọsia | ||
Zulu | isirashiya | ||
Bambara | irisikan na | ||
Cừu cái | russiagbe me | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikirusiya | ||
Lingala | liloba ya russe | ||
Luganda | olurussia | ||
Sepedi | se-russia | ||
Twi (Akan) | russia kasa | ||
Tiếng Ả Rập | الروسية | ||
Tiếng Do Thái | רוּסִי | ||
Pashto | روسي | ||
Tiếng Ả Rập | الروسية | ||
Người Albanian | rusisht | ||
Xứ Basque | errusiera | ||
Catalan | rus | ||
Người Croatia | ruski | ||
Người Đan Mạch | russisk | ||
Tiếng hà lan | russisch | ||
Tiếng Anh | russian | ||
Người Pháp | russe | ||
Frisian | russysk | ||
Galicia | ruso | ||
Tiếng Đức | russisch | ||
Tiếng Iceland | rússneskt | ||
Người Ailen | rúisis | ||
Người Ý | russo | ||
Tiếng Luxembourg | russesch | ||
Cây nho | russu | ||
Nauy | russisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | russo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ruiseanach | ||
Người Tây Ban Nha | ruso | ||
Tiếng Thụy Điển | ryska | ||
Người xứ Wales | rwseg | ||
Người Belarus | руская | ||
Tiếng Bosnia | ruski | ||
Người Bungari | руски | ||
Tiếng Séc | ruština | ||
Người Estonia | vene keel | ||
Phần lan | venäjän kieli | ||
Người Hungary | orosz | ||
Người Latvia | krievu | ||
Tiếng Lithuania | rusų | ||
Người Macedonian | руски | ||
Đánh bóng | rosyjski | ||
Tiếng Rumani | rusă | ||
Tiếng Nga | русский | ||
Tiếng Serbia | руски | ||
Tiếng Slovak | rusky | ||
Người Slovenia | rusko | ||
Người Ukraina | російський | ||
Tiếng Bengali | রাশিয়ান | ||
Gujarati | રશિયન | ||
Tiếng Hindi | रूसी | ||
Tiếng Kannada | ರಷ್ಯನ್ | ||
Malayalam | റഷ്യൻ | ||
Marathi | रशियन | ||
Tiếng Nepal | रुसी | ||
Tiếng Punjabi | ਰੂਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රුසියානු | ||
Tamil | ரஷ்யன் | ||
Tiếng Telugu | రష్యన్ | ||
Tiếng Urdu | روسی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 俄语 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 俄語 | ||
Tiếng Nhật | ロシア | ||
Hàn Quốc | 러시아인 | ||
Tiếng Mông Cổ | орос | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရုရှား | ||
Người Indonesia | rusia | ||
Người Java | wong rusia | ||
Tiếng Khmer | រុស្ស៊ី | ||
Lào | ພາສາລັດເຊຍ | ||
Tiếng Mã Lai | orang rusia | ||
Tiếng thái | รัสเซีย | ||
Tiếng Việt | tiếng nga | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ruso | ||
Azerbaijan | rus | ||
Tiếng Kazakh | орыс | ||
Kyrgyz | орусча | ||
Tajik | русӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | rus | ||
Tiếng Uzbek | ruscha | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رۇسچە | ||
Người Hawaii | lukia | ||
Tiếng Maori | ruhia | ||
Samoan | lusia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | russian | ||
Aymara | ruso aru | ||
Guarani | ruso ñe’ẽ | ||
Esperanto | rusa | ||
Latin | russian | ||
Người Hy Lạp | ρωσική | ||
Hmong | lavxias | ||
Người Kurd | rûsî | ||
Thổ nhĩ kỳ | rusça | ||
Xhosa | isirashiya | ||
Yiddish | רוסיש | ||
Zulu | isirashiya | ||
Tiếng Assam | ৰাছিয়ান | ||
Aymara | ruso aru | ||
Bhojpuri | रूसी भाषा के बा | ||
Dhivehi | ރަޝިޔާ ބަހުންނެވެ | ||
Dogri | रूसी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ruso | ||
Guarani | ruso ñe’ẽ | ||
Ilocano | ruso nga ruso | ||
Krio | rɔshian langwej | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووسی | ||
Maithili | रूसी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯁꯤꯌꯥꯒꯤ꯫ | ||
Mizo | russian tawng a ni | ||
Oromo | afaan raashiyaa | ||
Odia (Oriya) | russian ଷିୟ | | ||
Quechua | ruso simi | ||
Tiếng Phạn | रूसी | ||
Tatar | рус | ||
Tigrinya | ሩስያዊ | ||
Tsonga | xirhaxiya | ||