Olympic trong các ngôn ngữ khác nhau

Olympic Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Olympic ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Olympic


Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansolimpiese
Amharicኦሎምፒክ
Hausagasar olympic
Igboolimpik
Malagasylalao olaimpika
Nyanja (Chichewa)olimpiki
Shonaolimpiki
Somaliolombikada
Sesotholiolimpiki
Tiếng Swahiliolimpiki
Xhosaolimpiki
Yorubaolimpiiki
Zuluolimpiki
Bambaraolɛnpi
Cừu cáiolympic-fefewɔƒea
Tiếng Kinyarwandaimikino olempike
Lingalaolympique
Lugandaolympics
Sepedidiolimpiki
Twi (Akan)olympic

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالأولمبية
Tiếng Do Tháiאוֹלִימְפִּי
Pashtoاولمپیک
Tiếng Ả Rậpالأولمبية

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianolimpike
Xứ Basqueolinpikoa
Catalanolímpic
Người Croatiaolimpijski
Người Đan Mạcholympisk
Tiếng hà lanolympisch
Tiếng Anholympic
Người Phápolympique
Frisianolympysk
Galiciaolímpico
Tiếng Đứcolympisch
Tiếng Icelandólympískt
Người Ailenoilimpeach
Người Ýolimpico
Tiếng Luxembourgolympesch
Cây nhoolimpiku
Nauyol
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)olímpico
Tiếng Gaelic của Scotlandoiliompaics
Người Tây Ban Nhaolímpico
Tiếng Thụy Điểnolympiska
Người xứ Walesolympaidd

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusалімпійскі
Tiếng Bosniaolimpijski
Người Bungariолимпийски
Tiếng Sécolympijský
Người Estoniaolümpia
Phần lanolympia-
Người Hungaryolimpiai
Người Latviaolimpiskais
Tiếng Lithuaniaolimpinis
Người Macedonianолимписки
Đánh bóngolimpijski
Tiếng Rumaniolimpic
Tiếng Ngaолимпийский
Tiếng Serbiaолимпијски
Tiếng Slovakolympijské
Người Sloveniaolimpijski
Người Ukrainaолімпійський

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅলিম্পিক
Gujaratiઓલિમ્પિક
Tiếng Hindiओलिंपिक
Tiếng Kannadaಒಲಿಂಪಿಕ್
Malayalamഒളിമ്പിക്
Marathiऑलिम्पिक
Tiếng Nepalओलम्पिक
Tiếng Punjabiਓਲੰਪਿਕ
Sinhala (Sinhalese)ඔලිම්පික්
Tamilஒலிம்பிக்
Tiếng Teluguఒలింపిక్
Tiếng Urduاولمپک

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)奥林匹克
Truyền thống Trung Hoa)奧林匹克
Tiếng Nhậtオリンピック
Hàn Quốc올림피아 경기
Tiếng Mông Cổолимпийн
Myanmar (tiếng Miến Điện)အိုလံပစ်

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaolimpiade
Người Javaolimpiade
Tiếng Khmerអូឡាំពិក
Làoໂອລິມປິກ
Tiếng Mã Laiolimpik
Tiếng tháiโอลิมปิก
Tiếng Việtolympic
Tiếng Philippin (Tagalog)olympic

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanolimpiya
Tiếng Kazakhолимпиада
Kyrgyzолимпиада
Tajikолимпӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳolimpiýa
Tiếng Uzbekolimpiya o'yinlari
Người Duy Ngô Nhĩئولىمپىك

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaii'olumepika
Tiếng Maoriorimipia
Samoanolimipeka
Tagalog (tiếng Philippines)olimpiko

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraolímpico ukat juk’ampinaka
Guaraniolímpico rehegua

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoolimpika
Latinolympiae

Olympic Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpολυμπιακός
Hmongkev olympic
Người Kurdolîmpîk
Thổ nhĩ kỳolimpiyat
Xhosaolimpiki
Yiddishאָלימפּיק
Zuluolimpiki
Tiếng Assamঅলিম্পিক
Aymaraolímpico ukat juk’ampinaka
Bhojpuriओलंपिक में भइल
Dhivehiއޮލިމްޕިކް އެވެ
Dogriओलंपिक
Tiếng Philippin (Tagalog)olympic
Guaraniolímpico rehegua
Ilocanoolimpiada
Krioolimpik gem dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)ئۆڵۆمپیاد
Maithiliओलंपिक
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯣꯂꯦꯝꯄꯤꯛꯁꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ
Mizoolympic a ni
Oromoolompikii
Odia (Oriya)ଅଲିମ୍ପିକ୍ |
Quechuaolímpico nisqa
Tiếng Phạnओलम्पिक
Tatarолимпия
Tigrinyaኦሎምፒክ
Tsongatiolimpiki

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó