Người Afrikaans | olimpiese | ||
Amharic | ኦሎምፒክ | ||
Hausa | gasar olympic | ||
Igbo | olimpik | ||
Malagasy | lalao olaimpika | ||
Nyanja (Chichewa) | olimpiki | ||
Shona | olimpiki | ||
Somali | olombikada | ||
Sesotho | liolimpiki | ||
Tiếng Swahili | olimpiki | ||
Xhosa | olimpiki | ||
Yoruba | olimpiiki | ||
Zulu | olimpiki | ||
Bambara | olɛnpi | ||
Cừu cái | olympic-fefewɔƒea | ||
Tiếng Kinyarwanda | imikino olempike | ||
Lingala | olympique | ||
Luganda | olympics | ||
Sepedi | diolimpiki | ||
Twi (Akan) | olympic | ||
Tiếng Ả Rập | الأولمبية | ||
Tiếng Do Thái | אוֹלִימְפִּי | ||
Pashto | اولمپیک | ||
Tiếng Ả Rập | الأولمبية | ||
Người Albanian | olimpike | ||
Xứ Basque | olinpikoa | ||
Catalan | olímpic | ||
Người Croatia | olimpijski | ||
Người Đan Mạch | olympisk | ||
Tiếng hà lan | olympisch | ||
Tiếng Anh | olympic | ||
Người Pháp | olympique | ||
Frisian | olympysk | ||
Galicia | olímpico | ||
Tiếng Đức | olympisch | ||
Tiếng Iceland | ólympískt | ||
Người Ailen | oilimpeach | ||
Người Ý | olimpico | ||
Tiếng Luxembourg | olympesch | ||
Cây nho | olimpiku | ||
Nauy | ol | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | olímpico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | oiliompaics | ||
Người Tây Ban Nha | olímpico | ||
Tiếng Thụy Điển | olympiska | ||
Người xứ Wales | olympaidd | ||
Người Belarus | алімпійскі | ||
Tiếng Bosnia | olimpijski | ||
Người Bungari | олимпийски | ||
Tiếng Séc | olympijský | ||
Người Estonia | olümpia | ||
Phần lan | olympia- | ||
Người Hungary | olimpiai | ||
Người Latvia | olimpiskais | ||
Tiếng Lithuania | olimpinis | ||
Người Macedonian | олимписки | ||
Đánh bóng | olimpijski | ||
Tiếng Rumani | olimpic | ||
Tiếng Nga | олимпийский | ||
Tiếng Serbia | олимпијски | ||
Tiếng Slovak | olympijské | ||
Người Slovenia | olimpijski | ||
Người Ukraina | олімпійський | ||
Tiếng Bengali | অলিম্পিক | ||
Gujarati | ઓલિમ્પિક | ||
Tiếng Hindi | ओलिंपिक | ||
Tiếng Kannada | ಒಲಿಂಪಿಕ್ | ||
Malayalam | ഒളിമ്പിക് | ||
Marathi | ऑलिम्पिक | ||
Tiếng Nepal | ओलम्पिक | ||
Tiếng Punjabi | ਓਲੰਪਿਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඔලිම්පික් | ||
Tamil | ஒலிம்பிக் | ||
Tiếng Telugu | ఒలింపిక్ | ||
Tiếng Urdu | اولمپک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 奥林匹克 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 奧林匹克 | ||
Tiếng Nhật | オリンピック | ||
Hàn Quốc | 올림피아 경기 | ||
Tiếng Mông Cổ | олимпийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိုလံပစ် | ||
Người Indonesia | olimpiade | ||
Người Java | olimpiade | ||
Tiếng Khmer | អូឡាំពិក | ||
Lào | ໂອລິມປິກ | ||
Tiếng Mã Lai | olimpik | ||
Tiếng thái | โอลิมปิก | ||
Tiếng Việt | olympic | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | olympic | ||
Azerbaijan | olimpiya | ||
Tiếng Kazakh | олимпиада | ||
Kyrgyz | олимпиада | ||
Tajik | олимпӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | olimpiýa | ||
Tiếng Uzbek | olimpiya o'yinlari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئولىمپىك | ||
Người Hawaii | 'olumepika | ||
Tiếng Maori | orimipia | ||
Samoan | olimipeka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | olimpiko | ||
Aymara | olímpico ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | olímpico rehegua | ||
Esperanto | olimpika | ||
Latin | olympiae | ||
Người Hy Lạp | ολυμπιακός | ||
Hmong | kev olympic | ||
Người Kurd | olîmpîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | olimpiyat | ||
Xhosa | olimpiki | ||
Yiddish | אָלימפּיק | ||
Zulu | olimpiki | ||
Tiếng Assam | অলিম্পিক | ||
Aymara | olímpico ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | ओलंपिक में भइल | ||
Dhivehi | އޮލިމްޕިކް އެވެ | ||
Dogri | ओलंपिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | olympic | ||
Guarani | olímpico rehegua | ||
Ilocano | olimpiada | ||
Krio | olimpik gem dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئۆڵۆمپیاد | ||
Maithili | ओलंपिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯂꯦꯝꯄꯤꯛꯁꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | olympic a ni | ||
Oromo | olompikii | ||
Odia (Oriya) | ଅଲିମ୍ପିକ୍ | | ||
Quechua | olímpico nisqa | ||
Tiếng Phạn | ओलम्पिक | ||
Tatar | олимпия | ||
Tigrinya | ኦሎምፒክ | ||
Tsonga | tiolimpiki | ||