Người Afrikaans | latyn | ||
Amharic | ላቲን | ||
Hausa | latin | ||
Igbo | latin | ||
Malagasy | latina | ||
Nyanja (Chichewa) | chilatini | ||
Shona | ratini | ||
Somali | laatiin | ||
Sesotho | selatine | ||
Tiếng Swahili | kilatini | ||
Xhosa | isilatini | ||
Yoruba | latin | ||
Zulu | isilatin | ||
Bambara | latinkan na | ||
Cừu cái | latingbe me nya | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikilatini | ||
Lingala | latin | ||
Luganda | olulattini | ||
Sepedi | selatine | ||
Twi (Akan) | latin kasa | ||
Tiếng Ả Rập | لاتيني | ||
Tiếng Do Thái | לָטִינִית | ||
Pashto | لاتین | ||
Tiếng Ả Rập | لاتيني | ||
Người Albanian | latinisht | ||
Xứ Basque | latina | ||
Catalan | llatí | ||
Người Croatia | latinski | ||
Người Đan Mạch | latin | ||
Tiếng hà lan | latijns | ||
Tiếng Anh | latin | ||
Người Pháp | latin | ||
Frisian | latyn | ||
Galicia | latín | ||
Tiếng Đức | latein | ||
Tiếng Iceland | latína | ||
Người Ailen | laidin | ||
Người Ý | latino | ||
Tiếng Luxembourg | laténgesch | ||
Cây nho | latin | ||
Nauy | latin | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | latina | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | laidinn | ||
Người Tây Ban Nha | latín | ||
Tiếng Thụy Điển | latinska | ||
Người xứ Wales | lladin | ||
Người Belarus | лацінскі | ||
Tiếng Bosnia | latinski | ||
Người Bungari | латински | ||
Tiếng Séc | latinský | ||
Người Estonia | ladina keel | ||
Phần lan | latina | ||
Người Hungary | latin | ||
Người Latvia | latīņu | ||
Tiếng Lithuania | lotynų kalba | ||
Người Macedonian | латински | ||
Đánh bóng | łacina | ||
Tiếng Rumani | latin | ||
Tiếng Nga | латинский | ||
Tiếng Serbia | латински | ||
Tiếng Slovak | latinsky | ||
Người Slovenia | latinsko | ||
Người Ukraina | латинська | ||
Tiếng Bengali | লাতিন | ||
Gujarati | લેટિન | ||
Tiếng Hindi | लैटिन | ||
Tiếng Kannada | ಲ್ಯಾಟಿನ್ | ||
Malayalam | ലാറ്റിൻ | ||
Marathi | लॅटिन | ||
Tiếng Nepal | ल्याटिन | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਤੀਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලතින් | ||
Tamil | லத்தீன் | ||
Tiếng Telugu | లాటిన్ | ||
Tiếng Urdu | لاطینی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 拉丁 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 拉丁 | ||
Tiếng Nhật | ラテン語 | ||
Hàn Quốc | 라틴어 | ||
Tiếng Mông Cổ | латин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်တင် | ||
Người Indonesia | latin | ||
Người Java | latin | ||
Tiếng Khmer | ឡាតាំង | ||
Lào | ລາຕິນ | ||
Tiếng Mã Lai | bahasa latin | ||
Tiếng thái | ละติน | ||
Tiếng Việt | latin | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | latin | ||
Azerbaijan | latın | ||
Tiếng Kazakh | латын | ||
Kyrgyz | латынча | ||
Tajik | лотинӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | latyn | ||
Tiếng Uzbek | lotin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | لاتىنچە | ||
Người Hawaii | ōlelo lākni | ||
Tiếng Maori | latina | ||
Samoan | latina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | latin | ||
Aymara | latin aru aruxa | ||
Guarani | latino-pe | ||
Esperanto | latina | ||
Latin | latine | ||
Người Hy Lạp | λατινικά | ||
Hmong | latin | ||
Người Kurd | latînî | ||
Thổ nhĩ kỳ | latince | ||
Xhosa | isilatini | ||
Yiddish | לאַטייַן | ||
Zulu | isilatin | ||
Tiếng Assam | লেটিন | ||
Aymara | latin aru aruxa | ||
Bhojpuri | लैटिन भाषा के बा | ||
Dhivehi | ލެޓިން ބަހުންނެވެ | ||
Dogri | लैटिन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | latin | ||
Guarani | latino-pe | ||
Ilocano | latin nga | ||
Krio | latin we dɛn kɔl latin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لاتینی | ||
Maithili | लैटिन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯇꯤꯟ꯫ | ||
Mizo | latin tawng a ni | ||
Oromo | laatiin | ||
Odia (Oriya) | ଲାଟିନ୍ | ||
Quechua | latin simipi | ||
Tiếng Phạn | लैटिन | ||
Tatar | латин | ||
Tigrinya | ላቲን እዩ። | ||
Tsonga | xilatini | ||