Amharic አይሁድ | ||
Aymara judionakan uñt’atawa | ||
Azerbaijan yəhudi | ||
Bambara yahutuw ye | ||
Bhojpuri यहूदी लोग के बा | ||
Catalan jueu | ||
Cây nho lhudi | ||
Cebuano hudiyo | ||
Corsican ghjudeu | ||
Cừu cái yudatɔwo ƒe nyawo | ||
Đánh bóng żydowski | ||
Dhivehi ޔަހޫދީންނެވެ | ||
Dogri यहूदी | ||
Esperanto juda | ||
Frisian joadsk | ||
Galicia xudeu | ||
Guarani judío-kuéra | ||
Gujarati યહૂદી | ||
Hàn Quốc 유대인 | ||
Hausa bayahude | ||
Hmong neeg yudais | ||
Igbo onye juu | ||
Ilocano judio | ||
Konkani ज्यू लोक | ||
Krio na ju pipul dɛn | ||
Kyrgyz еврей | ||
Lào ຢິວ | ||
Latin latin | ||
Lingala moyuda | ||
Luganda omuyudaaya | ||
Maithili यहूदी | ||
Malagasy jiosy | ||
Malayalam ജൂതൻ | ||
Marathi ज्यू | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯖꯨꯗꯤꯁꯤꯌꯔꯤꯒꯤ ꯃꯤꯑꯣꯏꯁꯤꯡ꯫ | ||
Mizo juda mite an ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဂျူး | ||
Nauy jødisk | ||
Người Afrikaans joods | ||
Người Ailen giúdach | ||
Người Albanian hebre | ||
Người Belarus яўрэйская | ||
Người Bungari еврейски | ||
Người Croatia židovski | ||
Người Đan Mạch jødisk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ يەھۇدىي | ||
Người Estonia juudi | ||
Người Gruzia ებრაული | ||
Người Hawaii iudaio | ||
Người Hungary zsidó | ||
Người Hy Lạp εβραϊκός | ||
Người Indonesia yahudi | ||
Người Java wong yahudi | ||
Người Kurd cihûyî | ||
Người Latvia ebreju | ||
Người Macedonian еврејски | ||
Người Pháp juif | ||
Người Slovenia judovsko | ||
Người Tây Ban Nha judío | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ jewishewreý | ||
Người Ukraina єврейська | ||
Người xứ Wales iddewig | ||
Người Ý ebraica | ||
Nyanja (Chichewa) wachiyuda | ||
Odia (Oriya) ଯିହୁଦୀ | ||
Oromo yihudoota | ||
Pashto یهودي | ||
Phần lan juutalainen | ||
Quechua judio runakuna | ||
Samoan tagata iutaia | ||
Sepedi sejuda | ||
Sesotho sejuda | ||
Shona wechijudha | ||
Sindhi يهودي | ||
Sinhala (Sinhalese) යුදෙව් | ||
Somali yuhuudi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hudyo | ||
Tajik яҳудӣ | ||
Tamil யூத | ||
Tatar яһүд | ||
Thổ nhĩ kỳ yahudi | ||
Tiếng Ả Rập يهودي | ||
Tiếng Anh jewish | ||
Tiếng Armenia հրեա | ||
Tiếng Assam ইহুদী | ||
Tiếng ba tư یهودی | ||
Tiếng Bengali ইহুদি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) judaico | ||
Tiếng Bosnia jevrejski | ||
Tiếng Creole của Haiti jwif | ||
Tiếng Do Thái יהודי | ||
Tiếng Đức jüdisch | ||
Tiếng Gaelic của Scotland iùdhach | ||
Tiếng hà lan joods | ||
Tiếng Hindi यहूदी | ||
Tiếng Iceland gyðinga | ||
Tiếng Kannada ಯಹೂದಿ | ||
Tiếng Kazakh еврей | ||
Tiếng Khmer ជ្វីហ្វ | ||
Tiếng Kinyarwanda abayahudi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) جولەکە | ||
Tiếng Lithuania žydas | ||
Tiếng Luxembourg jiddesch | ||
Tiếng Mã Lai yahudi | ||
Tiếng Maori hurai | ||
Tiếng Mông Cổ еврей | ||
Tiếng Nepal यहूदी | ||
Tiếng Nga еврейский | ||
Tiếng Nhật ユダヤ人 | ||
Tiếng Phạn यहूदी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) hudyo | ||
Tiếng Punjabi ਯਹੂਦੀ | ||
Tiếng Rumani evreiască | ||
Tiếng Séc židovský | ||
Tiếng Serbia јеврејски | ||
Tiếng Slovak židovský | ||
Tiếng Sundan yahudi | ||
Tiếng Swahili myahudi | ||
Tiếng Telugu యూదు | ||
Tiếng thái ชาวยิว | ||
Tiếng Thụy Điển judisk | ||
Tiếng Trung (giản thể) 犹太人 | ||
Tiếng Urdu یہودی | ||
Tiếng Uzbek yahudiy | ||
Tiếng Việt do thái | ||
Tigrinya ኣይሁዳዊ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 猶太人 | ||
Tsonga vayuda | ||
Twi (Akan) yudafo de | ||
Xhosa yamayuda | ||
Xứ Basque judua | ||
Yiddish יידיש | ||
Yoruba juu | ||
Zulu eyamajuda |