Amharic ኢራቃዊ | ||
Aymara irak markankir jaqinakawa | ||
Azerbaijan i̇raq | ||
Bambara irakikaw ka | ||
Bhojpuri इराकी के बा | ||
Catalan iraquià | ||
Cây nho iraqi | ||
Cebuano iraqi | ||
Corsican iraqi | ||
Cừu cái iraqgbe me tɔ | ||
Đánh bóng iracki | ||
Dhivehi އިރާގުގެ... | ||
Dogri इराकी | ||
Esperanto iraka | ||
Frisian iraaksk | ||
Galicia iraquí | ||
Guarani irak rehegua | ||
Gujarati ઇરાકી | ||
Hàn Quốc 사람 | ||
Hausa iraqi | ||
Hmong iraq | ||
Igbo onye iraq | ||
Ilocano irak nga irak | ||
Konkani इराकी | ||
Krio irak pipul dɛn | ||
Kyrgyz ирактык | ||
Lào ອີຣັກ | ||
Latin iraq | ||
Lingala moto ya irak | ||
Luganda ow’e iraq | ||
Maithili इराकी | ||
Malagasy irakiana | ||
Malayalam ഇറാഖി | ||
Marathi इराकी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯔꯥꯀꯀꯤ ꯑꯦꯝ | ||
Mizo iraq mi a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အီရတ် | ||
Nauy irakere | ||
Người Afrikaans irakies | ||
Người Ailen iaráic | ||
Người Albanian irakian | ||
Người Belarus іракскі | ||
Người Bungari иракски | ||
Người Croatia irački | ||
Người Đan Mạch irakere | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىراق | ||
Người Estonia iraaklane | ||
Người Gruzia ერაყელი | ||
Người Hawaii ʻiraka | ||
Người Hungary iraki | ||
Người Hy Lạp ιρακικός | ||
Người Indonesia irak | ||
Người Java irak | ||
Người Kurd iraqî | ||
Người Latvia irākietis | ||
Người Macedonian ирачки | ||
Người Pháp irakien | ||
Người Slovenia iraški | ||
Người Tây Ban Nha iraquí | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ yrak | ||
Người Ukraina іракський | ||
Người xứ Wales irac | ||
Người Ý iracheno | ||
Nyanja (Chichewa) iraqi | ||
Odia (Oriya) ଇରାକୀ | ||
Oromo iraaq | ||
Pashto عراقي | ||
Phần lan irakilainen | ||
Quechua iraq simipi | ||
Samoan iraqi | ||
Sepedi se-iraq | ||
Sesotho iraqi | ||
Shona iraqi | ||
Sindhi عراقي | ||
Sinhala (Sinhalese) ඉරාකය | ||
Somali reer ciraaq | ||
Tagalog (tiếng Philippines) iraqi | ||
Tajik ироқӣ | ||
Tamil ஈராக் | ||
Tatar гыйрак | ||
Thổ nhĩ kỳ irak | ||
Tiếng Ả Rập عراقي | ||
Tiếng Anh iraqi | ||
Tiếng Armenia իրաքցի | ||
Tiếng Assam ইৰাকী | ||
Tiếng ba tư عراقی | ||
Tiếng Bengali ইরাকি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) iraquiano | ||
Tiếng Bosnia irački | ||
Tiếng Creole của Haiti irakyen | ||
Tiếng Do Thái עִירַאקִי | ||
Tiếng Đức irakisch | ||
Tiếng Gaelic của Scotland iorac | ||
Tiếng hà lan irakees | ||
Tiếng Hindi इराक | ||
Tiếng Iceland írakar | ||
Tiếng Kannada ಇರಾಕಿ | ||
Tiếng Kazakh ирак | ||
Tiếng Khmer អ៊ីរ៉ាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda iraki | ||
Tiếng Kurd (Sorani) عێراقی | ||
Tiếng Lithuania irako | ||
Tiếng Luxembourg irakesch | ||
Tiếng Mã Lai orang iraq | ||
Tiếng Maori iraqi | ||
Tiếng Mông Cổ ирак | ||
Tiếng Nepal इराकी | ||
Tiếng Nga иракский | ||
Tiếng Nhật イラク | ||
Tiếng Phạn इराकी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) iraqi | ||
Tiếng Punjabi ਇਰਾਕੀ | ||
Tiếng Rumani irakian | ||
Tiếng Séc irácký | ||
Tiếng Serbia ирачка | ||
Tiếng Slovak irackej | ||
Tiếng Sundan irak | ||
Tiếng Swahili iraqi | ||
Tiếng Telugu ఇరాకీ | ||
Tiếng thái อิรัก | ||
Tiếng Thụy Điển irakier | ||
Tiếng Trung (giản thể) 伊拉克人 | ||
Tiếng Urdu عراقی | ||
Tiếng Uzbek iroq | ||
Tiếng Việt người iraq | ||
Tigrinya ዒራቓዊ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 伊拉克人 | ||
Tsonga xi-iraq | ||
Twi (Akan) iraqfo kasa | ||
Xhosa eiraq | ||
Xứ Basque irakiarra | ||
Yiddish איראקי | ||
Yoruba ara ilu iraqi | ||
Zulu i-iraq |