Người Afrikaans | internet | ||
Amharic | በይነመረብ | ||
Hausa | intanit | ||
Igbo | ntaneti | ||
Malagasy | aterineto | ||
Nyanja (Chichewa) | intaneti | ||
Shona | indaneti | ||
Somali | internetka | ||
Sesotho | inthanete | ||
Tiếng Swahili | mtandao | ||
Xhosa | intanethi | ||
Yoruba | intanẹẹti | ||
Zulu | i-inthanethi | ||
Bambara | ɛntɛrinɛti kan | ||
Cừu cái | internet dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | internet | ||
Lingala | internet | ||
Luganda | intaneeti | ||
Sepedi | inthanete | ||
Twi (Akan) | intanɛt so | ||
Tiếng Ả Rập | الإنترنت | ||
Tiếng Do Thái | מרשתת | ||
Pashto | انټرنیټ | ||
Tiếng Ả Rập | الإنترنت | ||
Người Albanian | internet | ||
Xứ Basque | internet | ||
Catalan | internet | ||
Người Croatia | internet | ||
Người Đan Mạch | internet | ||
Tiếng hà lan | internet | ||
Tiếng Anh | internet | ||
Người Pháp | l'internet | ||
Frisian | ynternet | ||
Galicia | internet | ||
Tiếng Đức | internet | ||
Tiếng Iceland | internet | ||
Người Ailen | idirlíon | ||
Người Ý | internet | ||
Tiếng Luxembourg | internet | ||
Cây nho | internet | ||
Nauy | internett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | internet | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eadar-lìn | ||
Người Tây Ban Nha | internet | ||
Tiếng Thụy Điển | internet | ||
Người xứ Wales | rhyngrwyd | ||
Người Belarus | інтэрнэт | ||
Tiếng Bosnia | internet | ||
Người Bungari | интернет | ||
Tiếng Séc | internet | ||
Người Estonia | internet | ||
Phần lan | internet | ||
Người Hungary | internet | ||
Người Latvia | internets | ||
Tiếng Lithuania | internetas | ||
Người Macedonian | интернет | ||
Đánh bóng | internet | ||
Tiếng Rumani | internet | ||
Tiếng Nga | интернет | ||
Tiếng Serbia | интернет | ||
Tiếng Slovak | internet | ||
Người Slovenia | internet | ||
Người Ukraina | інтернет | ||
Tiếng Bengali | ইন্টারনেট | ||
Gujarati | ઇન્ટરનેટ | ||
Tiếng Hindi | इंटरनेट | ||
Tiếng Kannada | ಇಂಟರ್ನೆಟ್ | ||
Malayalam | ഇന്റർനെറ്റ് | ||
Marathi | इंटरनेट | ||
Tiếng Nepal | इन्टरनेट | ||
Tiếng Punjabi | ਇੰਟਰਨੈੱਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අන්තර්ජාල | ||
Tamil | இணையதளம் | ||
Tiếng Telugu | అంతర్జాలం | ||
Tiếng Urdu | انٹرنیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 互联网 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 互聯網 | ||
Tiếng Nhật | インターネット | ||
Hàn Quốc | 인터넷 | ||
Tiếng Mông Cổ | интернет | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အင်တာနက် | ||
Người Indonesia | internet | ||
Người Java | internet | ||
Tiếng Khmer | អ៊ីនធឺណិត | ||
Lào | ອິນເຕີເນັດ | ||
Tiếng Mã Lai | internet | ||
Tiếng thái | อินเทอร์เน็ต | ||
Tiếng Việt | internet | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | internet | ||
Azerbaijan | i̇nternet | ||
Tiếng Kazakh | ғаламтор | ||
Kyrgyz | интернет | ||
Tajik | интернет | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | internet | ||
Tiếng Uzbek | internet | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىنتېرنېت | ||
Người Hawaii | pūnaewele | ||
Tiếng Maori | ipurangi | ||
Samoan | initaneti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | internet | ||
Aymara | internet tuqi | ||
Guarani | internet-pe | ||
Esperanto | interreto | ||
Latin | internet | ||
Người Hy Lạp | διαδίκτυο | ||
Hmong | is taws nem | ||
Người Kurd | internetnternet | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇nternet | ||
Xhosa | intanethi | ||
Yiddish | אינטערנעט | ||
Zulu | i-inthanethi | ||
Tiếng Assam | ইণ্টাৰনেট | ||
Aymara | internet tuqi | ||
Bhojpuri | इंटरनेट के बा | ||
Dhivehi | އިންޓަރނެޓް | ||
Dogri | इंटरनेट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | internet | ||
Guarani | internet-pe | ||
Ilocano | internet ti internet | ||
Krio | intanɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئینتەرنێت | ||
Maithili | इन्टरनेट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯟꯇꯔꯅꯦꯠ꯫ | ||
Mizo | internet hmanga tih a ni | ||
Oromo | intarneetii | ||
Odia (Oriya) | ଇଣ୍ଟରନେଟ୍ | | ||
Quechua | internet nisqapi | ||
Tiếng Phạn | अन्तर्जालम् | ||
Tatar | интернет | ||
Tigrinya | ኢንተርነት | ||
Tsonga | internet | ||