Người Afrikaans | ek | ||
Amharic | እኔ | ||
Hausa | ni | ||
Igbo | m | ||
Malagasy | aho | ||
Nyanja (Chichewa) | ine | ||
Shona | ini | ||
Somali | aniga | ||
Sesotho | ke | ||
Tiếng Swahili | mimi | ||
Xhosa | mna | ||
Yoruba | emi | ||
Zulu | mina | ||
Bambara | ne | ||
Cừu cái | nye | ||
Tiếng Kinyarwanda | i. | ||
Lingala | nga | ||
Luganda | nze | ||
Sepedi | nna | ||
Twi (Akan) | me | ||
Tiếng Ả Rập | أنا | ||
Tiếng Do Thái | אני | ||
Pashto | زه | ||
Tiếng Ả Rập | أنا | ||
Người Albanian | une | ||
Xứ Basque | nik | ||
Catalan | jo | ||
Người Croatia | ja | ||
Người Đan Mạch | jeg | ||
Tiếng hà lan | ik | ||
Tiếng Anh | i | ||
Người Pháp | je | ||
Frisian | ik | ||
Galicia | eu | ||
Tiếng Đức | ich | ||
Tiếng Iceland | ég | ||
Người Ailen | i. | ||
Người Ý | io | ||
Tiếng Luxembourg | ech | ||
Cây nho | jien | ||
Nauy | jeg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | eu | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | i. | ||
Người Tây Ban Nha | yo | ||
Tiếng Thụy Điển | jag | ||
Người xứ Wales | i. | ||
Người Belarus | я | ||
Tiếng Bosnia | ja | ||
Người Bungari | аз | ||
Tiếng Séc | já | ||
Người Estonia | mina | ||
Phần lan | minä | ||
Người Hungary | én | ||
Người Latvia | es | ||
Tiếng Lithuania | aš | ||
Người Macedonian | јас | ||
Đánh bóng | ja | ||
Tiếng Rumani | eu | ||
Tiếng Nga | я | ||
Tiếng Serbia | ја | ||
Tiếng Slovak | ja | ||
Người Slovenia | jaz | ||
Người Ukraina | я | ||
Tiếng Bengali | আমি | ||
Gujarati | હું | ||
Tiếng Hindi | मैं | ||
Tiếng Kannada | ನಾನು | ||
Malayalam | ഞാൻ | ||
Marathi | मी | ||
Tiếng Nepal | i | ||
Tiếng Punjabi | ਆਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මම | ||
Tamil | நான் | ||
Tiếng Telugu | నేను | ||
Tiếng Urdu | میں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 一世 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 一世 | ||
Tiếng Nhật | 私 | ||
Hàn Quốc | 나는 | ||
Tiếng Mông Cổ | би | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငါ | ||
Người Indonesia | saya | ||
Người Java | aku | ||
Tiếng Khmer | ខ្ញុំ | ||
Lào | ຂ້ອຍ | ||
Tiếng Mã Lai | saya | ||
Tiếng thái | ผม | ||
Tiếng Việt | tôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ako | ||
Azerbaijan | mən | ||
Tiếng Kazakh | мен | ||
Kyrgyz | i | ||
Tajik | ман | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | men | ||
Tiếng Uzbek | men | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەن | ||
Người Hawaii | ʻo wau | ||
Tiếng Maori | ko au | ||
Samoan | o aʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ako | ||
Aymara | naya | ||
Guarani | che | ||
Esperanto | mi | ||
Latin | ego | ||
Người Hy Lạp | εγώ | ||
Hmong | kuv | ||
Người Kurd | ez | ||
Thổ nhĩ kỳ | ben | ||
Xhosa | mna | ||
Yiddish | איך | ||
Zulu | mina | ||
Tiếng Assam | মই | ||
Aymara | naya | ||
Bhojpuri | आई. के बा | ||
Dhivehi | އަހަރެން | ||
Dogri | में | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ako | ||
Guarani | che | ||
Ilocano | siak | ||
Krio | a | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | من | ||
Maithili | हम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯩ | ||
Mizo | ka | ||
Oromo | an | ||
Odia (Oriya) | ମୁଁ | ||
Quechua | ñuqa | ||
Tiếng Phạn | अहम् | ||
Tatar | мин | ||
Tigrinya | ኣነ | ||
Tsonga | mina | ||