Người Afrikaans | god | ||
Amharic | እግዚአብሔር | ||
Hausa | allah | ||
Igbo | chineke | ||
Malagasy | andriamanitra | ||
Nyanja (Chichewa) | mulungu | ||
Shona | mwari | ||
Somali | ilaah | ||
Sesotho | molimo | ||
Tiếng Swahili | mungu | ||
Xhosa | nguthixo | ||
Yoruba | ọlọrun | ||
Zulu | unkulunkulu | ||
Bambara | ma | ||
Cừu cái | mawu | ||
Tiếng Kinyarwanda | mana | ||
Lingala | nzambe | ||
Luganda | katonda | ||
Sepedi | modimo | ||
Twi (Akan) | nyame | ||
Tiếng Ả Rập | الله | ||
Tiếng Do Thái | אלוהים | ||
Pashto | خدایه | ||
Tiếng Ả Rập | الله | ||
Người Albanian | zoti | ||
Xứ Basque | jainkoa | ||
Catalan | déu | ||
Người Croatia | bog | ||
Người Đan Mạch | gud | ||
Tiếng hà lan | god | ||
Tiếng Anh | god | ||
Người Pháp | dieu | ||
Frisian | god | ||
Galicia | deus | ||
Tiếng Đức | gott | ||
Tiếng Iceland | guð | ||
Người Ailen | dia | ||
Người Ý | dio | ||
Tiếng Luxembourg | gott | ||
Cây nho | alla | ||
Nauy | gud | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | deus | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dia | ||
Người Tây Ban Nha | dios | ||
Tiếng Thụy Điển | gud | ||
Người xứ Wales | duw | ||
Người Belarus | божа! | ||
Tiếng Bosnia | bože | ||
Người Bungari | бог | ||
Tiếng Séc | bůh | ||
Người Estonia | jumal | ||
Phần lan | jumala | ||
Người Hungary | isten | ||
Người Latvia | dievs | ||
Tiếng Lithuania | dieve | ||
Người Macedonian | боже | ||
Đánh bóng | bóg | ||
Tiếng Rumani | dumnezeu | ||
Tiếng Nga | бог | ||
Tiếng Serbia | бог | ||
Tiếng Slovak | bože | ||
Người Slovenia | bog | ||
Người Ukraina | боже | ||
Tiếng Bengali | সৃষ্টিকর্তা | ||
Gujarati | ભગવાન | ||
Tiếng Hindi | परमेश्वर | ||
Tiếng Kannada | ದೇವರು | ||
Malayalam | ദൈവം | ||
Marathi | देव | ||
Tiếng Nepal | भगवान | ||
Tiếng Punjabi | ਰੱਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙවියන් වහන්සේ | ||
Tamil | இறைவன் | ||
Tiếng Telugu | దేవుడు | ||
Tiếng Urdu | خدا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 神 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 神 | ||
Tiếng Nhật | 神 | ||
Hàn Quốc | 하느님 | ||
Tiếng Mông Cổ | бурхан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘုရားသခ | ||
Người Indonesia | tuhan | ||
Người Java | gusti allah | ||
Tiếng Khmer | ព្រះ | ||
Lào | ພຣະເຈົ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | tuhan | ||
Tiếng thái | พระเจ้า | ||
Tiếng Việt | chúa trời | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diyos | ||
Azerbaijan | allah | ||
Tiếng Kazakh | құдай | ||
Kyrgyz | кудай | ||
Tajik | худо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hudaý | ||
Tiếng Uzbek | xudo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خۇدا | ||
Người Hawaii | ke akua | ||
Tiếng Maori | atua | ||
Samoan | atua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | diyos | ||
Aymara | tata | ||
Guarani | ñandejára | ||
Esperanto | dio | ||
Latin | deus | ||
Người Hy Lạp | θεός | ||
Hmong | vajtswv | ||
Người Kurd | xwedê | ||
Thổ nhĩ kỳ | tanrı | ||
Xhosa | nguthixo | ||
Yiddish | גאָט | ||
Zulu | unkulunkulu | ||
Tiếng Assam | ঈশ্বৰ | ||
Aymara | tata | ||
Bhojpuri | भगवान | ||
Dhivehi | ﷲ | ||
Dogri | ईश्वर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diyos | ||
Guarani | ñandejára | ||
Ilocano | dios | ||
Krio | gɔd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خواوەند | ||
Maithili | ईश्वर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏ | ||
Mizo | pathian | ||
Oromo | waaqa | ||
Odia (Oriya) | ଭଗବାନ | | ||
Quechua | taytacha | ||
Tiếng Phạn | भगवान | ||
Tatar | алла | ||
Tigrinya | ፈጣሪ | ||
Tsonga | xikwembu | ||