Người Afrikaans | kongres | ||
Amharic | ኮንግረስ | ||
Hausa | majalisa | ||
Igbo | nzuko | ||
Malagasy | kongresy | ||
Nyanja (Chichewa) | congress | ||
Shona | congress | ||
Somali | shirwaynaha | ||
Sesotho | congress | ||
Tiếng Swahili | bunge | ||
Xhosa | icongress | ||
Yoruba | ile asofin ijoba | ||
Zulu | icongress | ||
Bambara | kongresi | ||
Cừu cái | sewɔtakpekpea | ||
Tiếng Kinyarwanda | kongere | ||
Lingala | congrès, oyo | ||
Luganda | congress | ||
Sepedi | congress ya congress | ||
Twi (Akan) | mmarahyɛ bagua no | ||
Tiếng Ả Rập | الكونجرس | ||
Tiếng Do Thái | קוֹנגרֶס | ||
Pashto | کانګریس | ||
Tiếng Ả Rập | الكونجرس | ||
Người Albanian | kongresi | ||
Xứ Basque | kongresua | ||
Catalan | congrés | ||
Người Croatia | kongres | ||
Người Đan Mạch | kongres | ||
Tiếng hà lan | congres | ||
Tiếng Anh | congress | ||
Người Pháp | congrès | ||
Frisian | kongres | ||
Galicia | congreso | ||
Tiếng Đức | kongress | ||
Tiếng Iceland | þing | ||
Người Ailen | comhdháil | ||
Người Ý | congresso | ||
Tiếng Luxembourg | kongress | ||
Cây nho | kungress | ||
Nauy | kongress | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | congresso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | còmhdhail | ||
Người Tây Ban Nha | congreso | ||
Tiếng Thụy Điển | kongress | ||
Người xứ Wales | cyngres | ||
Người Belarus | кангрэс | ||
Tiếng Bosnia | kongres | ||
Người Bungari | конгрес | ||
Tiếng Séc | kongres | ||
Người Estonia | kongress | ||
Phần lan | kongressi | ||
Người Hungary | kongresszus | ||
Người Latvia | kongress | ||
Tiếng Lithuania | kongresas | ||
Người Macedonian | конгрес | ||
Đánh bóng | kongres | ||
Tiếng Rumani | congres | ||
Tiếng Nga | конгресс | ||
Tiếng Serbia | конгрес | ||
Tiếng Slovak | kongresu | ||
Người Slovenia | kongres | ||
Người Ukraina | конгрес | ||
Tiếng Bengali | কংগ্রেস | ||
Gujarati | કોંગ્રેસ | ||
Tiếng Hindi | कांग्रेस | ||
Tiếng Kannada | ಕಾಂಗ್ರೆಸ್ | ||
Malayalam | കോൺഗ്രസ് | ||
Marathi | कॉंग्रेस | ||
Tiếng Nepal | कांग्रेस | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਂਗਰਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කොන්ග්රසය | ||
Tamil | காங்கிரஸ் | ||
Tiếng Telugu | సమావేశం | ||
Tiếng Urdu | کانگریس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 国会 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 國會 | ||
Tiếng Nhật | 会議 | ||
Hàn Quốc | 회의 | ||
Tiếng Mông Cổ | конгресс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွန်ဂရက် | ||
Người Indonesia | kongres | ||
Người Java | kongres | ||
Tiếng Khmer | សភា | ||
Lào | ກອງປະຊຸມໃຫຍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | kongres | ||
Tiếng thái | รัฐสภา | ||
Tiếng Việt | hội nghị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kongreso | ||
Azerbaijan | konqres | ||
Tiếng Kazakh | конгресс | ||
Kyrgyz | конгресс | ||
Tajik | конгресс | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kongres | ||
Tiếng Uzbek | kongress | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇرۇلتاي | ||
Người Hawaii | ʻahaʻōlelo | ||
Tiếng Maori | huihui | ||
Samoan | konekeresi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kongreso | ||
Aymara | congreso ukaxa | ||
Guarani | congreso-pe | ||
Esperanto | kongreso | ||
Latin | congressus | ||
Người Hy Lạp | συνέδριο | ||
Hmong | congress | ||
Người Kurd | kongre | ||
Thổ nhĩ kỳ | kongre | ||
Xhosa | icongress | ||
Yiddish | קאנגרעס | ||
Zulu | icongress | ||
Tiếng Assam | কংগ্ৰেছ | ||
Aymara | congreso ukaxa | ||
Bhojpuri | कांग्रेस के ह | ||
Dhivehi | ކޮންގްރެސް އިންނެވެ | ||
Dogri | कांग्रेस ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kongreso | ||
Guarani | congreso-pe | ||
Ilocano | kongreso | ||
Krio | kɔngres | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆنگرێس | ||
Maithili | कांग्रेस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯪꯒ꯭ꯔꯦꯁꯀꯤ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | congress-in a sawi | ||
Oromo | kongireesii | ||
Odia (Oriya) | କଂଗ୍ରେସ | ||
Quechua | congreso nisqa | ||
Tiếng Phạn | काङ्ग्रेस | ||
Tatar | конгресс | ||
Tigrinya | ኮንግረስ... | ||
Tsonga | khonkrese | ||