Giáng sinh trong các ngôn ngữ khác nhau

Giáng Sinh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giáng sinh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giáng sinh


Amharic
የገና በአል
Aymara
navidad urunxa
Azerbaijan
milad
Bambara
noɛli
Bhojpuri
क्रिसमस के दिन बा
Catalan
nadal
Cây nho
milied
Cebuano
pasko
Corsican
natale
Cừu cái
kristmas ƒe kristmas
Đánh bóng
boże narodzenie
Dhivehi
ކްރިސްމަސް ދުވަހު
Dogri
क्रिसमस
Esperanto
kristnasko
Frisian
kryst
Galicia
nadal
Guarani
navidad rehegua
Gujarati
ક્રિસમસ
Hàn Quốc
크리스마스
Hausa
kirsimeti
Hmong
christmas
Igbo
ekeresimesi
Ilocano
krismas
Konkani
नाताळाचो नाताळ
Krio
krismas
Kyrgyz
нартууган
Lào
ວັນຄຣິດສະມາດ
Latin
nativitatis
Lingala
noele ya noele
Luganda
ssekukkulu
Maithili
क्रिसमस
Malagasy
noely
Malayalam
ക്രിസ്മസ്
Marathi
ख्रिसमस
Meiteilon (Manipuri)
ꯀ꯭ꯔꯤꯁꯃꯁꯀꯤ ꯊꯧꯔꯝ꯫
Mizo
krismas neih a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခရစ်စမတ်
Nauy
jul
Người Afrikaans
kersfees
Người Ailen
nollag
Người Albanian
krishtlindje
Người Belarus
каляды
Người Bungari
коледа
Người Croatia
božić
Người Đan Mạch
jul
Người Duy Ngô Nhĩ
روژدېستۋو بايرىمى
Người Estonia
jõulud
Người Gruzia
შობა
Người Hawaii
kalikimaka
Người Hungary
karácsony
Người Hy Lạp
χριστούγεννα
Người Indonesia
hari natal
Người Java
natal
Người Kurd
noel
Người Latvia
ziemassvētki
Người Macedonian
божиќ
Người Pháp
noël
Người Slovenia
božič
Người Tây Ban Nha
navidad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ro christmasdestwo
Người Ukraina
різдво
Người xứ Wales
nadolig
Người Ý
natale
Nyanja (Chichewa)
khirisimasi
Odia (Oriya)
ଖ୍ରୀଷ୍ଟମାସ
Oromo
ayyaana qillee
Pashto
کریمیس
Phần lan
joulu
Quechua
navidad
Samoan
kerisimasi
Sepedi
keresemose ya keresemose
Sesotho
keresemese
Shona
kisimusi
Sindhi
ڪرسمس
Sinhala (Sinhalese)
නත්තල්
Somali
kirismaska
Tagalog (tiếng Philippines)
pasko
Tajik
мавлуди исо
Tamil
கிறிஸ்துமஸ்
Tatar
раштуа
Thổ nhĩ kỳ
noel
Tiếng Ả Rập
عيد الميلاد
Tiếng Anh
christmas
Tiếng Armenia
սուրբ ծնունդ
Tiếng Assam
খ্ৰীষ্টমাছ
Tiếng ba tư
کریسمس
Tiếng Bengali
বড়দিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
natal
Tiếng Bosnia
božić
Tiếng Creole của Haiti
nwèl
Tiếng Do Thái
חַג הַמוֹלָד
Tiếng Đức
weihnachten
Tiếng Gaelic của Scotland
nollaig
Tiếng hà lan
kerstmis-
Tiếng Hindi
क्रिसमस
Tiếng Iceland
jól
Tiếng Kannada
ಕ್ರಿಸ್ಮಸ್
Tiếng Kazakh
рождество
Tiếng Khmer
បុណ្យណូអែល
Tiếng Kinyarwanda
noheri
Tiếng Kurd (Sorani)
جەژنی کریسمس
Tiếng Lithuania
kalėdas
Tiếng Luxembourg
chrëschtdag
Tiếng Mã Lai
krismas
Tiếng Maori
kirihimete
Tiếng Mông Cổ
зул сарын баяр
Tiếng Nepal
क्रिसमस
Tiếng Nga
рождество
Tiếng Nhật
クリスマス
Tiếng Phạn
क्रिसमस
Tiếng Philippin (Tagalog)
pasko
Tiếng Punjabi
ਕ੍ਰਿਸਮਸ
Tiếng Rumani
crăciun
Tiếng Séc
vánoce
Tiếng Serbia
божић
Tiếng Slovak
vianoce
Tiếng Sundan
natal
Tiếng Swahili
krismasi
Tiếng Telugu
క్రిస్మస్
Tiếng thái
คริสต์มาส
Tiếng Thụy Điển
jul
Tiếng Trung (giản thể)
圣诞
Tiếng Urdu
کرسمس
Tiếng Uzbek
rojdestvo
Tiếng Việt
giáng sinh
Tigrinya
በዓል ልደት
Truyền thống Trung Hoa)
聖誕
Tsonga
khisimusi
Twi (Akan)
buronya
Xhosa
krisimesi
Xứ Basque
gabonak
Yiddish
ניטל
Yoruba
keresimesi
Zulu
ukhisimusi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó