Amharic የገና በአል | ||
Aymara navidad urunxa | ||
Azerbaijan milad | ||
Bambara noɛli | ||
Bhojpuri क्रिसमस के दिन बा | ||
Catalan nadal | ||
Cây nho milied | ||
Cebuano pasko | ||
Corsican natale | ||
Cừu cái kristmas ƒe kristmas | ||
Đánh bóng boże narodzenie | ||
Dhivehi ކްރިސްމަސް ދުވަހު | ||
Dogri क्रिसमस | ||
Esperanto kristnasko | ||
Frisian kryst | ||
Galicia nadal | ||
Guarani navidad rehegua | ||
Gujarati ક્રિસમસ | ||
Hàn Quốc 크리스마스 | ||
Hausa kirsimeti | ||
Hmong christmas | ||
Igbo ekeresimesi | ||
Ilocano krismas | ||
Konkani नाताळाचो नाताळ | ||
Krio krismas | ||
Kyrgyz нартууган | ||
Lào ວັນຄຣິດສະມາດ | ||
Latin nativitatis | ||
Lingala noele ya noele | ||
Luganda ssekukkulu | ||
Maithili क्रिसमस | ||
Malagasy noely | ||
Malayalam ക്രിസ്മസ് | ||
Marathi ख्रिसमस | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀ꯭ꯔꯤꯁꯃꯁꯀꯤ ꯊꯧꯔꯝ꯫ | ||
Mizo krismas neih a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခရစ်စမတ် | ||
Nauy jul | ||
Người Afrikaans kersfees | ||
Người Ailen nollag | ||
Người Albanian krishtlindje | ||
Người Belarus каляды | ||
Người Bungari коледа | ||
Người Croatia božić | ||
Người Đan Mạch jul | ||
Người Duy Ngô Nhĩ روژدېستۋو بايرىمى | ||
Người Estonia jõulud | ||
Người Gruzia შობა | ||
Người Hawaii kalikimaka | ||
Người Hungary karácsony | ||
Người Hy Lạp χριστούγεννα | ||
Người Indonesia hari natal | ||
Người Java natal | ||
Người Kurd noel | ||
Người Latvia ziemassvētki | ||
Người Macedonian божиќ | ||
Người Pháp noël | ||
Người Slovenia božič | ||
Người Tây Ban Nha navidad | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ro christmasdestwo | ||
Người Ukraina різдво | ||
Người xứ Wales nadolig | ||
Người Ý natale | ||
Nyanja (Chichewa) khirisimasi | ||
Odia (Oriya) ଖ୍ରୀଷ୍ଟମାସ | ||
Oromo ayyaana qillee | ||
Pashto کریمیس | ||
Phần lan joulu | ||
Quechua navidad | ||
Samoan kerisimasi | ||
Sepedi keresemose ya keresemose | ||
Sesotho keresemese | ||
Shona kisimusi | ||
Sindhi ڪرسمس | ||
Sinhala (Sinhalese) නත්තල් | ||
Somali kirismaska | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pasko | ||
Tajik мавлуди исо | ||
Tamil கிறிஸ்துமஸ் | ||
Tatar раштуа | ||
Thổ nhĩ kỳ noel | ||
Tiếng Ả Rập عيد الميلاد | ||
Tiếng Anh christmas | ||
Tiếng Armenia սուրբ ծնունդ | ||
Tiếng Assam খ্ৰীষ্টমাছ | ||
Tiếng ba tư کریسمس | ||
Tiếng Bengali বড়দিন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) natal | ||
Tiếng Bosnia božić | ||
Tiếng Creole của Haiti nwèl | ||
Tiếng Do Thái חַג הַמוֹלָד | ||
Tiếng Đức weihnachten | ||
Tiếng Gaelic của Scotland nollaig | ||
Tiếng hà lan kerstmis- | ||
Tiếng Hindi क्रिसमस | ||
Tiếng Iceland jól | ||
Tiếng Kannada ಕ್ರಿಸ್ಮಸ್ | ||
Tiếng Kazakh рождество | ||
Tiếng Khmer បុណ្យណូអែល | ||
Tiếng Kinyarwanda noheri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) جەژنی کریسمس | ||
Tiếng Lithuania kalėdas | ||
Tiếng Luxembourg chrëschtdag | ||
Tiếng Mã Lai krismas | ||
Tiếng Maori kirihimete | ||
Tiếng Mông Cổ зул сарын баяр | ||
Tiếng Nepal क्रिसमस | ||
Tiếng Nga рождество | ||
Tiếng Nhật クリスマス | ||
Tiếng Phạn क्रिसमस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pasko | ||
Tiếng Punjabi ਕ੍ਰਿਸਮਸ | ||
Tiếng Rumani crăciun | ||
Tiếng Séc vánoce | ||
Tiếng Serbia божић | ||
Tiếng Slovak vianoce | ||
Tiếng Sundan natal | ||
Tiếng Swahili krismasi | ||
Tiếng Telugu క్రిస్మస్ | ||
Tiếng thái คริสต์มาส | ||
Tiếng Thụy Điển jul | ||
Tiếng Trung (giản thể) 圣诞 | ||
Tiếng Urdu کرسمس | ||
Tiếng Uzbek rojdestvo | ||
Tiếng Việt giáng sinh | ||
Tigrinya በዓል ልደት | ||
Truyền thống Trung Hoa) 聖誕 | ||
Tsonga khisimusi | ||
Twi (Akan) buronya | ||
Xhosa krisimesi | ||
Xứ Basque gabonak | ||
Yiddish ניטל | ||
Yoruba keresimesi | ||
Zulu ukhisimusi |