Người Afrikaans | kersfees | ||
Amharic | የገና በአል | ||
Hausa | kirsimeti | ||
Igbo | ekeresimesi | ||
Malagasy | noely | ||
Nyanja (Chichewa) | khirisimasi | ||
Shona | kisimusi | ||
Somali | kirismaska | ||
Sesotho | keresemese | ||
Tiếng Swahili | krismasi | ||
Xhosa | krisimesi | ||
Yoruba | keresimesi | ||
Zulu | ukhisimusi | ||
Bambara | noɛli | ||
Cừu cái | kristmas ƒe kristmas | ||
Tiếng Kinyarwanda | noheri | ||
Lingala | noele ya noele | ||
Luganda | ssekukkulu | ||
Sepedi | keresemose ya keresemose | ||
Twi (Akan) | buronya | ||
Tiếng Ả Rập | عيد الميلاد | ||
Tiếng Do Thái | חַג הַמוֹלָד | ||
Pashto | کریمیس | ||
Tiếng Ả Rập | عيد الميلاد | ||
Người Albanian | krishtlindje | ||
Xứ Basque | gabonak | ||
Catalan | nadal | ||
Người Croatia | božić | ||
Người Đan Mạch | jul | ||
Tiếng hà lan | kerstmis- | ||
Tiếng Anh | christmas | ||
Người Pháp | noël | ||
Frisian | kryst | ||
Galicia | nadal | ||
Tiếng Đức | weihnachten | ||
Tiếng Iceland | jól | ||
Người Ailen | nollag | ||
Người Ý | natale | ||
Tiếng Luxembourg | chrëschtdag | ||
Cây nho | milied | ||
Nauy | jul | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | natal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nollaig | ||
Người Tây Ban Nha | navidad | ||
Tiếng Thụy Điển | jul | ||
Người xứ Wales | nadolig | ||
Người Belarus | каляды | ||
Tiếng Bosnia | božić | ||
Người Bungari | коледа | ||
Tiếng Séc | vánoce | ||
Người Estonia | jõulud | ||
Phần lan | joulu | ||
Người Hungary | karácsony | ||
Người Latvia | ziemassvētki | ||
Tiếng Lithuania | kalėdas | ||
Người Macedonian | божиќ | ||
Đánh bóng | boże narodzenie | ||
Tiếng Rumani | crăciun | ||
Tiếng Nga | рождество | ||
Tiếng Serbia | божић | ||
Tiếng Slovak | vianoce | ||
Người Slovenia | božič | ||
Người Ukraina | різдво | ||
Tiếng Bengali | বড়দিন | ||
Gujarati | ક્રિસમસ | ||
Tiếng Hindi | क्रिसमस | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರಿಸ್ಮಸ್ | ||
Malayalam | ക്രിസ്മസ് | ||
Marathi | ख्रिसमस | ||
Tiếng Nepal | क्रिसमस | ||
Tiếng Punjabi | ਕ੍ਰਿਸਮਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නත්තල් | ||
Tamil | கிறிஸ்துமஸ் | ||
Tiếng Telugu | క్రిస్మస్ | ||
Tiếng Urdu | کرسمس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 圣诞 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聖誕 | ||
Tiếng Nhật | クリスマス | ||
Hàn Quốc | 크리스마스 | ||
Tiếng Mông Cổ | зул сарын баяр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခရစ်စမတ် | ||
Người Indonesia | hari natal | ||
Người Java | natal | ||
Tiếng Khmer | បុណ្យណូអែល | ||
Lào | ວັນຄຣິດສະມາດ | ||
Tiếng Mã Lai | krismas | ||
Tiếng thái | คริสต์มาส | ||
Tiếng Việt | giáng sinh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasko | ||
Azerbaijan | milad | ||
Tiếng Kazakh | рождество | ||
Kyrgyz | нартууган | ||
Tajik | мавлуди исо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ro christmasdestwo | ||
Tiếng Uzbek | rojdestvo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | روژدېستۋو بايرىمى | ||
Người Hawaii | kalikimaka | ||
Tiếng Maori | kirihimete | ||
Samoan | kerisimasi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pasko | ||
Aymara | navidad urunxa | ||
Guarani | navidad rehegua | ||
Esperanto | kristnasko | ||
Latin | nativitatis | ||
Người Hy Lạp | χριστούγεννα | ||
Hmong | christmas | ||
Người Kurd | noel | ||
Thổ nhĩ kỳ | noel | ||
Xhosa | krisimesi | ||
Yiddish | ניטל | ||
Zulu | ukhisimusi | ||
Tiếng Assam | খ্ৰীষ্টমাছ | ||
Aymara | navidad urunxa | ||
Bhojpuri | क्रिसमस के दिन बा | ||
Dhivehi | ކްރިސްމަސް ދުވަހު | ||
Dogri | क्रिसमस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasko | ||
Guarani | navidad rehegua | ||
Ilocano | krismas | ||
Krio | krismas | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جەژنی کریسمس | ||
Maithili | क्रिसमस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀ꯭ꯔꯤꯁꯃꯁꯀꯤ ꯊꯧꯔꯝ꯫ | ||
Mizo | krismas neih a ni | ||
Oromo | ayyaana qillee | ||
Odia (Oriya) | ଖ୍ରୀଷ୍ଟମାସ | ||
Quechua | navidad | ||
Tiếng Phạn | क्रिसमस | ||
Tatar | раштуа | ||
Tigrinya | በዓል ልደት | ||
Tsonga | khisimusi | ||