Người Afrikaans | christelik | ||
Amharic | ክርስቲያን | ||
Hausa | kirista | ||
Igbo | christian | ||
Malagasy | christian | ||
Nyanja (Chichewa) | mkhristu | ||
Shona | mukristu | ||
Somali | christian | ||
Sesotho | mokreste | ||
Tiếng Swahili | mkristo | ||
Xhosa | umkristu | ||
Yoruba | onigbagb | ||
Zulu | umkristu | ||
Bambara | kerecɛn | ||
Cừu cái | kristotɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukristo | ||
Lingala | moklisto | ||
Luganda | omukristaayo | ||
Sepedi | mokriste | ||
Twi (Akan) | kristoni | ||
Tiếng Ả Rập | مسيحي | ||
Tiếng Do Thái | נוצרי | ||
Pashto | مسیحي | ||
Tiếng Ả Rập | مسيحي | ||
Người Albanian | i krishterë | ||
Xứ Basque | kristaua | ||
Catalan | cristià | ||
Người Croatia | kršćanski | ||
Người Đan Mạch | kristen | ||
Tiếng hà lan | christen | ||
Tiếng Anh | christian | ||
Người Pháp | christian | ||
Frisian | kristen | ||
Galicia | cristián | ||
Tiếng Đức | christian | ||
Tiếng Iceland | kristinn | ||
Người Ailen | críostaí | ||
Người Ý | cristiano | ||
Tiếng Luxembourg | chrëscht | ||
Cây nho | nisrani | ||
Nauy | kristen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cristão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | crìosdaidh | ||
Người Tây Ban Nha | cristiano | ||
Tiếng Thụy Điển | christian | ||
Người xứ Wales | cristion | ||
Người Belarus | хрысціянскі | ||
Tiếng Bosnia | christian | ||
Người Bungari | кристиян | ||
Tiếng Séc | křesťan | ||
Người Estonia | kristlane | ||
Phần lan | kristillinen | ||
Người Hungary | keresztény | ||
Người Latvia | kristietis | ||
Tiếng Lithuania | krikščionis | ||
Người Macedonian | кристијан | ||
Đánh bóng | chrześcijanin | ||
Tiếng Rumani | creştin | ||
Tiếng Nga | христианин | ||
Tiếng Serbia | хришћанин | ||
Tiếng Slovak | christian | ||
Người Slovenia | christian | ||
Người Ukraina | християнський | ||
Tiếng Bengali | খ্রিস্টান | ||
Gujarati | ખ્રિસ્તી | ||
Tiếng Hindi | ईसाई | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರಿಶ್ಚಿಯನ್ | ||
Malayalam | ക്രിസ്ത്യൻ | ||
Marathi | ख्रिश्चन | ||
Tiếng Nepal | क्रिश्चियन | ||
Tiếng Punjabi | ਈਸਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ක්රිස්තියානි | ||
Tamil | கிறிஸ்துவர் | ||
Tiếng Telugu | క్రిస్టియన్ | ||
Tiếng Urdu | عیسائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 基督教 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 基督教 | ||
Tiếng Nhật | キリスト教徒 | ||
Hàn Quốc | 신자 | ||
Tiếng Mông Cổ | христэд итгэгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခရစ်ယာန် | ||
Người Indonesia | kristen | ||
Người Java | kristen | ||
Tiếng Khmer | គ្រីស្ទាន | ||
Lào | ຄົນຄຣິດສະຕຽນ | ||
Tiếng Mã Lai | kristian | ||
Tiếng thái | คริสเตียน | ||
Tiếng Việt | thiên chúa giáo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kristiyano | ||
Azerbaijan | xristian | ||
Tiếng Kazakh | христиан | ||
Kyrgyz | христиан | ||
Tajik | масеҳӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hristian | ||
Tiếng Uzbek | nasroniy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خىرىستىيان | ||
Người Hawaii | karistiano | ||
Tiếng Maori | karaitiana | ||
Samoan | kerisiano | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kristiyano | ||
Aymara | cristiano | ||
Guarani | cristiano | ||
Esperanto | kristana | ||
Latin | christiana | ||
Người Hy Lạp | χριστιανός | ||
Hmong | cov ntseeg yexus | ||
Người Kurd | mesîhparêz | ||
Thổ nhĩ kỳ | hıristiyan | ||
Xhosa | umkristu | ||
Yiddish | קריסטלעך | ||
Zulu | umkristu | ||
Tiếng Assam | খ্ৰীষ্টান | ||
Aymara | cristiano | ||
Bhojpuri | ईसाई के ह | ||
Dhivehi | ކްރިސްޓިއަން އެވެ | ||
Dogri | ईसाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kristiyano | ||
Guarani | cristiano | ||
Ilocano | cristiano | ||
Krio | kristian | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەسیحی | ||
Maithili | ईसाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈ꯭ꯔ꯭ꯏꯁ꯭ꯠꯌꯥꯟ꯫ | ||
Mizo | kristian | ||
Oromo | kiristaana | ||
Odia (Oriya) | ଖ୍ରୀଷ୍ଟିଆନ | ||
Quechua | cristiano | ||
Tiếng Phạn | क्रिश्चियन | ||
Tatar | христиан | ||
Tigrinya | ክርስትያን እዩ። | ||
Tsonga | mukreste | ||