Thiên chúa giáo trong các ngôn ngữ khác nhau

Thiên Chúa Giáo Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thiên chúa giáo ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thiên chúa giáo


Amharic
ክርስቲያን
Aymara
cristiano
Azerbaijan
xristian
Bambara
kerecɛn
Bhojpuri
ईसाई के ह
Catalan
cristià
Cây nho
nisrani
Cebuano
kristiyano
Corsican
cristianu
Cừu cái
kristotɔ
Đánh bóng
chrześcijanin
Dhivehi
ކްރިސްޓިއަން އެވެ
Dogri
ईसाई
Esperanto
kristana
Frisian
kristen
Galicia
cristián
Guarani
cristiano
Gujarati
ખ્રિસ્તી
Hàn Quốc
신자
Hausa
kirista
Hmong
cov ntseeg yexus
Igbo
christian
Ilocano
cristiano
Konkani
क्रिस्तांव
Krio
kristian
Kyrgyz
христиан
Lào
ຄົນຄຣິດສະຕຽນ
Latin
christiana
Lingala
moklisto
Luganda
omukristaayo
Maithili
ईसाई
Malagasy
christian
Malayalam
ക്രിസ്ത്യൻ
Marathi
ख्रिश्चन
Meiteilon (Manipuri)
ꯈ꯭ꯔ꯭ꯏꯁ꯭ꯠꯌꯥꯟ꯫
Mizo
kristian
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခရစ်ယာန်
Nauy
kristen
Người Afrikaans
christelik
Người Ailen
críostaí
Người Albanian
i krishterë
Người Belarus
хрысціянскі
Người Bungari
кристиян
Người Croatia
kršćanski
Người Đan Mạch
kristen
Người Duy Ngô Nhĩ
خىرىستىيان
Người Estonia
kristlane
Người Gruzia
ქრისტიან
Người Hawaii
karistiano
Người Hungary
keresztény
Người Hy Lạp
χριστιανός
Người Indonesia
kristen
Người Java
kristen
Người Kurd
mesîhparêz
Người Latvia
kristietis
Người Macedonian
кристијан
Người Pháp
christian
Người Slovenia
christian
Người Tây Ban Nha
cristiano
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hristian
Người Ukraina
християнський
Người xứ Wales
cristion
Người Ý
cristiano
Nyanja (Chichewa)
mkhristu
Odia (Oriya)
ଖ୍ରୀଷ୍ଟିଆନ
Oromo
kiristaana
Pashto
مسیحي
Phần lan
kristillinen
Quechua
cristiano
Samoan
kerisiano
Sepedi
mokriste
Sesotho
mokreste
Shona
mukristu
Sindhi
عيسائي
Sinhala (Sinhalese)
ක්රිස්තියානි
Somali
christian
Tagalog (tiếng Philippines)
kristiyano
Tajik
масеҳӣ
Tamil
கிறிஸ்துவர்
Tatar
христиан
Thổ nhĩ kỳ
hıristiyan
Tiếng Ả Rập
مسيحي
Tiếng Anh
christian
Tiếng Armenia
քրիստոնյա
Tiếng Assam
খ্ৰীষ্টান
Tiếng ba tư
مسیحی
Tiếng Bengali
খ্রিস্টান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cristão
Tiếng Bosnia
christian
Tiếng Creole của Haiti
kretyen
Tiếng Do Thái
נוצרי
Tiếng Đức
christian
Tiếng Gaelic của Scotland
crìosdaidh
Tiếng hà lan
christen
Tiếng Hindi
ईसाई
Tiếng Iceland
kristinn
Tiếng Kannada
ಕ್ರಿಶ್ಚಿಯನ್
Tiếng Kazakh
христиан
Tiếng Khmer
គ្រីស្ទាន
Tiếng Kinyarwanda
umukristo
Tiếng Kurd (Sorani)
مەسیحی
Tiếng Lithuania
krikščionis
Tiếng Luxembourg
chrëscht
Tiếng Mã Lai
kristian
Tiếng Maori
karaitiana
Tiếng Mông Cổ
христэд итгэгч
Tiếng Nepal
क्रिश्चियन
Tiếng Nga
христианин
Tiếng Nhật
キリスト教徒
Tiếng Phạn
क्रिश्चियन
Tiếng Philippin (Tagalog)
kristiyano
Tiếng Punjabi
ਈਸਾਈ
Tiếng Rumani
creştin
Tiếng Séc
křesťan
Tiếng Serbia
хришћанин
Tiếng Slovak
christian
Tiếng Sundan
kristen
Tiếng Swahili
mkristo
Tiếng Telugu
క్రిస్టియన్
Tiếng thái
คริสเตียน
Tiếng Thụy Điển
christian
Tiếng Trung (giản thể)
基督教
Tiếng Urdu
عیسائی
Tiếng Uzbek
nasroniy
Tiếng Việt
thiên chúa giáo
Tigrinya
ክርስትያን እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
基督教
Tsonga
mukreste
Twi (Akan)
kristoni
Xhosa
umkristu
Xứ Basque
kristaua
Yiddish
קריסטלעך
Yoruba
onigbagb
Zulu
umkristu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó