Người Afrikaans | hoof uitvoerende beampte | ||
Amharic | ዋና ሥራ አስኪያጅ | ||
Hausa | shugaba | ||
Igbo | onye isi ala | ||
Malagasy | pdg | ||
Nyanja (Chichewa) | ceo | ||
Shona | ceo | ||
Somali | agaasime guud | ||
Sesotho | ceo | ||
Tiếng Swahili | mkurugenzi mtendaji | ||
Xhosa | ceo | ||
Yoruba | alakoso | ||
Zulu | umphathi omkhulu | ||
Bambara | ceo | ||
Cừu cái | ceo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuyobozi mukuru | ||
Lingala | président-directeur général | ||
Luganda | ceo | ||
Sepedi | ceo | ||
Twi (Akan) | ceo | ||
Tiếng Ả Rập | المدير التنفيذي | ||
Tiếng Do Thái | מנכ"ל | ||
Pashto | اجرايوي ريس | ||
Tiếng Ả Rập | المدير التنفيذي | ||
Người Albanian | ceo | ||
Xứ Basque | zuzendari nagusia | ||
Catalan | conseller delegat | ||
Người Croatia | direktor tvrtke | ||
Người Đan Mạch | direktør | ||
Tiếng hà lan | directeur | ||
Tiếng Anh | ceo | ||
Người Pháp | pdg | ||
Frisian | ceo | ||
Galicia | presidente | ||
Tiếng Đức | ceo | ||
Tiếng Iceland | forstjóri | ||
Người Ailen | pof | ||
Người Ý | amministratore delegato | ||
Tiếng Luxembourg | ceo | ||
Cây nho | ceo | ||
Nauy | administrerende direktør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ceo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceannard | ||
Người Tây Ban Nha | ceo | ||
Tiếng Thụy Điển | vd | ||
Người xứ Wales | prif swyddog gweithredol | ||
Người Belarus | генеральны дырэктар | ||
Tiếng Bosnia | ceo | ||
Người Bungari | изпълнителен директор | ||
Tiếng Séc | výkonný ředitel | ||
Người Estonia | tegevdirektor | ||
Phần lan | toimitusjohtaja | ||
Người Hungary | vezérigazgató | ||
Người Latvia | izpilddirektors | ||
Tiếng Lithuania | generalinis direktorius | ||
Người Macedonian | извршен директор | ||
Đánh bóng | ceo | ||
Tiếng Rumani | ceo | ||
Tiếng Nga | исполнительный директор | ||
Tiếng Serbia | директор | ||
Tiếng Slovak | generálny riaditeľ | ||
Người Slovenia | direktor | ||
Người Ukraina | генеральний директор | ||
Tiếng Bengali | সিইও | ||
Gujarati | સીઇઓ | ||
Tiếng Hindi | सी ई ओ | ||
Tiếng Kannada | ಸಿಇಒ | ||
Malayalam | സിഇഒ | ||
Marathi | मुख्य कार्यकारी अधिकारी | ||
Tiếng Nepal | ceo | ||
Tiếng Punjabi | ਸੀ.ਈ.ਓ. | ||
Sinhala (Sinhalese) | විධායක නිලධාරී | ||
Tamil | தலைமை நிர்வாக அதிகாரி | ||
Tiếng Telugu | సియిఒ | ||
Tiếng Urdu | سی ای او | ||
Tiếng Trung (giản thể) | ceo | ||
Truyền thống Trung Hoa) | ceo | ||
Tiếng Nhật | 最高経営責任者(ceo | ||
Hàn Quốc | 최고 경영자 | ||
Tiếng Mông Cổ | гүйцэтгэх захирал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စီအီးအို | ||
Người Indonesia | ceo | ||
Người Java | ceo | ||
Tiếng Khmer | នាយកប្រតិបត្តិ | ||
Lào | ຊີອີໂອ | ||
Tiếng Mã Lai | ketua pegawai eksekutif | ||
Tiếng thái | ผู้บริหารสูงสุด | ||
Tiếng Việt | ceo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ceo | ||
Azerbaijan | ceo | ||
Tiếng Kazakh | бас атқарушы директор | ||
Kyrgyz | ceo | ||
Tajik | мудири иҷрои | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baş direktory | ||
Tiếng Uzbek | bosh ijrochi direktor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ceo | ||
Người Hawaii | luna nui | ||
Tiếng Maori | tumu whakarae | ||
Samoan | pule sili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ceo | ||
Aymara | ceo | ||
Guarani | ceo | ||
Esperanto | ceo | ||
Latin | ceo | ||
Người Hy Lạp | διευθύνων σύμβουλος | ||
Hmong | tus thawj coj | ||
Người Kurd | ceo | ||
Thổ nhĩ kỳ | ceo | ||
Xhosa | ceo | ||
Yiddish | סעאָ | ||
Zulu | umphathi omkhulu | ||
Tiếng Assam | চিইঅ’ | ||
Aymara | ceo | ||
Bhojpuri | सीईओ के बा | ||
Dhivehi | ސީއީއޯ އެވެ | ||
Dogri | सीईओ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ceo | ||
Guarani | ceo | ||
Ilocano | ceo | ||
Krio | ceo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڕێوەبەری گشتی | ||
Maithili | सीईओ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯤ.ꯏ.ꯑꯣ | ||
Mizo | ceo a ni | ||
Oromo | hojii gaggeessaa olaanaa | ||
Odia (Oriya) | ସିଇଓ | ||
Quechua | ceo nisqa | ||
Tiếng Phạn | सीईओ | ||
Tatar | ceo | ||
Tigrinya | ዋና ኣካያዲ ስራሕ | ||
Tsonga | ceo | ||