Người Afrikaans | brits | ||
Amharic | እንግሊዛውያን | ||
Hausa | burtaniya | ||
Igbo | onye britain | ||
Malagasy | anglisy | ||
Nyanja (Chichewa) | waku britain | ||
Shona | british | ||
Somali | ingiriis | ||
Sesotho | borithane | ||
Tiếng Swahili | waingereza | ||
Xhosa | ibritane | ||
Yoruba | oyinbo | ||
Zulu | ebrithani | ||
Bambara | tubabukan na | ||
Cừu cái | britaintɔwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | abongereza | ||
Lingala | bato ya angleterre | ||
Luganda | omuzungu | ||
Sepedi | mabrithania | ||
Twi (Akan) | britaniafo | ||
Tiếng Ả Rập | بريطاني | ||
Tiếng Do Thái | בריטי | ||
Pashto | برتانوي | ||
Tiếng Ả Rập | بريطاني | ||
Người Albanian | britanik | ||
Xứ Basque | britainiarrak | ||
Catalan | britànic | ||
Người Croatia | britanski | ||
Người Đan Mạch | britisk | ||
Tiếng hà lan | brits | ||
Tiếng Anh | british | ||
Người Pháp | britanique | ||
Frisian | britsk | ||
Galicia | británicos | ||
Tiếng Đức | britisch | ||
Tiếng Iceland | breskur | ||
Người Ailen | briotanach | ||
Người Ý | britannico | ||
Tiếng Luxembourg | britesch | ||
Cây nho | ingliżi | ||
Nauy | britisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | britânico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | breatannach | ||
Người Tây Ban Nha | británico | ||
Tiếng Thụy Điển | brittiska | ||
Người xứ Wales | prydeinig | ||
Người Belarus | брытанскі | ||
Tiếng Bosnia | britanski | ||
Người Bungari | британски | ||
Tiếng Séc | britský | ||
Người Estonia | briti | ||
Phần lan | brittiläinen | ||
Người Hungary | angol | ||
Người Latvia | lielbritānijas | ||
Tiếng Lithuania | britų | ||
Người Macedonian | британци | ||
Đánh bóng | brytyjski | ||
Tiếng Rumani | britanic | ||
Tiếng Nga | британский | ||
Tiếng Serbia | британци | ||
Tiếng Slovak | britský | ||
Người Slovenia | britanski | ||
Người Ukraina | британський | ||
Tiếng Bengali | ব্রিটিশ | ||
Gujarati | બ્રિટિશ | ||
Tiếng Hindi | अंग्रेजों | ||
Tiếng Kannada | ಬ್ರಿಟಿಷ್ | ||
Malayalam | ബ്രിട്ടീഷ് | ||
Marathi | ब्रिटिश | ||
Tiếng Nepal | बेलायती | ||
Tiếng Punjabi | ਬ੍ਰਿਟਿਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බ්රිතාන්ය | ||
Tamil | பிரிட்டிஷ் | ||
Tiếng Telugu | బ్రిటిష్ | ||
Tiếng Urdu | برطانوی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 英式 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 英式 | ||
Tiếng Nhật | 英国の | ||
Hàn Quốc | 영국인 | ||
Tiếng Mông Cổ | их британи | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဗြိတိသျှ | ||
Người Indonesia | inggris | ||
Người Java | wong inggris | ||
Tiếng Khmer | អង់គ្លេស | ||
Lào | ອັງກິດ | ||
Tiếng Mã Lai | inggeris | ||
Tiếng thái | อังกฤษ | ||
Tiếng Việt | người anh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | british | ||
Azerbaijan | i̇ngilis | ||
Tiếng Kazakh | британдықтар | ||
Kyrgyz | british | ||
Tajik | бритониё | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | iňlisler | ||
Tiếng Uzbek | inglizlar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | british | ||
Người Hawaii | pelekāne | ||
Tiếng Maori | ingarangi | ||
Samoan | peretania | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | british | ||
Aymara | británico markankir jaqinakawa | ||
Guarani | británico-kuéra | ||
Esperanto | britoj | ||
Latin | british | ||
Người Hy Lạp | βρετανοί | ||
Hmong | askiv | ||
Người Kurd | brîtanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ingiliz | ||
Xhosa | ibritane | ||
Yiddish | בריטיש | ||
Zulu | ebrithani | ||
Tiếng Assam | ব্ৰিটিছ | ||
Aymara | británico markankir jaqinakawa | ||
Bhojpuri | अंग्रेज के ह | ||
Dhivehi | އިނގިރޭސިންނެވެ | ||
Dogri | अंग्रेज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | british | ||
Guarani | británico-kuéra | ||
Ilocano | briton | ||
Krio | british pipul dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەریتانی | ||
Maithili | अंग्रेज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕ꯭ꯔꯤꯇꯤꯁꯁꯤꯡꯅꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | british mi a ni | ||
Oromo | ingilizii | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ରିଟିଶ୍ | ||
Quechua | inglaterramanta | ||
Tiếng Phạn | ब्रिटिश | ||
Tatar | британия | ||
Tigrinya | እንግሊዛውያን | ||
Tsonga | mabrithani | ||