Amharic መጽሐፍ ቅዱስ | ||
Aymara biblia | ||
Azerbaijan i̇ncil | ||
Bambara bibulu | ||
Bhojpuri बाइबल के ह | ||
Catalan bíblia | ||
Cây nho bibbja | ||
Cebuano bibliya | ||
Corsican bibbia | ||
Cừu cái biblia | ||
Đánh bóng biblia | ||
Dhivehi ބައިބަލް | ||
Dogri बाइबल | ||
Esperanto biblio | ||
Frisian bibel | ||
Galicia biblia | ||
Guarani biblia | ||
Gujarati બાઇબલ | ||
Hàn Quốc 성경 | ||
Hausa littafi mai tsarki | ||
Hmong ntawv vajtswv | ||
Igbo baịbụl | ||
Ilocano biblia | ||
Konkani बायबलांत | ||
Krio baybul | ||
Kyrgyz библия | ||
Lào ຄຳ ພີໄບເບິນ | ||
Latin latin vulgate | ||
Lingala biblia | ||
Luganda baibuli | ||
Maithili बाइबिल | ||
Malagasy malagasy | ||
Malayalam ബൈബിൾ | ||
Marathi बायबल | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯕꯥꯏꯕꯜ꯫ | ||
Mizo bible | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သမ္မာကျမ်းစာ | ||
Nauy bibel | ||
Người Afrikaans bybel | ||
Người Ailen bíobla | ||
Người Albanian bibla | ||
Người Belarus біблія | ||
Người Bungari библията | ||
Người Croatia biblija | ||
Người Đan Mạch bibel | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىنجىل | ||
Người Estonia piibel | ||
Người Gruzia ბიბლია | ||
Người Hawaii baibala | ||
Người Hungary biblia | ||
Người Hy Lạp αγια γραφη | ||
Người Indonesia alkitab | ||
Người Java kitab suci | ||
Người Kurd încîl | ||
Người Latvia bībele | ||
Người Macedonian библијата | ||
Người Pháp bible | ||
Người Slovenia biblija | ||
Người Tây Ban Nha biblia | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ injil | ||
Người Ukraina біблія | ||
Người xứ Wales beibl | ||
Người Ý bibbia | ||
Nyanja (Chichewa) baibulo | ||
Odia (Oriya) ବାଇବଲ | | ||
Oromo macaafa qulqulluu | ||
Pashto بائبل | ||
Phần lan raamattu | ||
Quechua biblia | ||
Samoan tusi paia | ||
Sepedi beibele | ||
Sesotho bibele | ||
Shona bhaibheri | ||
Sindhi بائبل | ||
Sinhala (Sinhalese) බයිබලය | ||
Somali kitaabka quduuska ah | ||
Tagalog (tiếng Philippines) bibliya | ||
Tajik инҷил | ||
Tamil திருவிவிலியம் | ||
Tatar библия | ||
Thổ nhĩ kỳ kutsal kitap | ||
Tiếng Ả Rập الكتاب المقدس | ||
Tiếng Anh bible | ||
Tiếng Armenia աստվածաշունչ | ||
Tiếng Assam বাইবেল | ||
Tiếng ba tư کتاب مقدس | ||
Tiếng Bengali বাইবেল | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) bíblia | ||
Tiếng Bosnia biblija | ||
Tiếng Creole của Haiti bib la | ||
Tiếng Do Thái כִּתבֵי הַקוֹדֶשׁ | ||
Tiếng Đức bibel | ||
Tiếng Gaelic của Scotland bìoball | ||
Tiếng hà lan bijbel | ||
Tiếng Hindi बाइबिल | ||
Tiếng Iceland biblían | ||
Tiếng Kannada ಬೈಬಲ್ | ||
Tiếng Kazakh інжіл | ||
Tiếng Khmer ព្រះគម្ពីរ | ||
Tiếng Kinyarwanda bibiliya | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کتێبی پیرۆز | ||
Tiếng Lithuania biblija | ||
Tiếng Luxembourg bibel | ||
Tiếng Mã Lai bible | ||
Tiếng Maori paipera | ||
Tiếng Mông Cổ библи | ||
Tiếng Nepal बाइबल | ||
Tiếng Nga библия | ||
Tiếng Nhật 聖書 | ||
Tiếng Phạn बाइबिल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) bibliya | ||
Tiếng Punjabi ਬਾਈਬਲ | ||
Tiếng Rumani biblie | ||
Tiếng Séc bible | ||
Tiếng Serbia библија | ||
Tiếng Slovak biblia | ||
Tiếng Sundan alkitab | ||
Tiếng Swahili biblia | ||
Tiếng Telugu బైబిల్ | ||
Tiếng thái คัมภีร์ไบเบิล | ||
Tiếng Thụy Điển bibeln | ||
Tiếng Trung (giản thể) 圣经 | ||
Tiếng Urdu بائبل | ||
Tiếng Uzbek injil | ||
Tiếng Việt kinh thánh | ||
Tigrinya መጽሓፍ ቅዱስ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 聖經 | ||
Tsonga bibele | ||
Twi (Akan) bible | ||
Xhosa ibhayibhile | ||
Xứ Basque biblia | ||
Yiddish ביבל | ||
Yoruba bibeli | ||
Zulu ibhayibheli |